Cáp 4 lõi (1 ruột trung tính) (3+1) hạ thế CVV-Cu/PVC/PVC Trần phú -CVV3x+1 là một trong các sản phẩm của cáp hạ thế được được chế tạo từ vật liệu đạt chuẩn chất lượng theo công nghệ hàng đầu châu âu, được khách hàng tin tưởng và lựa chọn trong nhiều năm qua. Sản phẩm được phân phối bởi Công ty HML Group, chung tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng với giá rẻ nhất thị trường
Bảng giá tham khảo cáp 4 lõi (1 ruột trung tính) (3+1) hạ thế CVV-Cu/PVC/PVC Trần phú 0.6/1kV - CVV3x+1
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) | |||
Dây pha | Day trung tính | |||||||||
Số sợi | ĐK sợi | Số sợi | ĐK sợi | |||||||
Cáp (3+1) lõi hạ thế Cu/PVC/PVC 0.6/1kV | ||||||||||
1 | Cáp CVV- 3x2.5+1x1.5 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x2.5+1x1.5 | 7 | 2,01 | 7 | 1,56 | m | 33.100 | 36.410 |
2 | Cáp CVV- 3x4.0+1x2.5 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x4.0+1x2.5 | 7 | 2,55 | 7 | 2,01 | m | 49.000 | 53.900 |
3 | Cáp CVV- 3x6.0+1x4.0 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x6.0+1x4.0 | 7 | 3,12 | 7 | 2,55 | m | 67.800 | 74.580 |
4 | Cáp CVV- 3x10+1x6 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x10+1x6 | 7 | Compact | 7 | 3,12 | m | 104.000 | 114.400 |
5 | Cáp CVV- 3x16+1x10 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x16+1x10 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 158.000 | 173.800 |
6 | Cáp CVV- 3x25+1x16 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x25+1x16 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 240.000 | 264.000 |
7 | Cáp CVV- 3x35+1x25 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x35+1x25 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 315.000 | 346.500 |
8 | Cáp CVV- 3x35+1x16 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x35+1x16 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 340.000 | 374.000 |
9 | Cáp CVV- 3x50+1x25 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x50+1x25 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 440.000 | 484.000 |
10 | Cáp CVV- 3x50+1x35 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x50+1x35 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 465.000 | 511.500 |
12 | Cáp CVV- 3x70+1x35 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x70+1x35 | 19 | Compact | 7 | Compact | m | 610.000 | 671.000 |
11 | Cáp CVV- 3x70+1x50 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x70+1x50 | 19 | Compact | 7 | Compact | m | 640.000 | 704.000 |
14 | Cáp CVV- 3x95+1x50 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x95+1x50 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 840.000 | 924.000 |
13 | Cáp CVV- 3x95+1x70 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x95+1x70 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 890.000 | 979.000 |
16 | Cáp CVV- 3x120+1x70 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x120+1x70 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 1.060.000 | 1.166.000 |
15 | Cáp CVV- 3x120+1x95 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x120+1x95 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 1.130.000 | 1.243.000 |
19 | Cáp CVV- 3x150+1x70 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x150+1x70 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 1.280.000 | 1.408.000 |
18 | Cáp CVV- 3x150+1x95 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x150+1x95 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 1.350.000 | 1.485.000 |
17 | Cáp CVV- 3x150+1x120 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x150+1x120 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 1.410.000 | 1.551.000 |
20 | Cáp CVV- 3x185+1x95 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x185+1x95 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 1.620.000 | 1.782.000 |
20 | Cáp CVV- 3x185+1x120 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x185+1x120 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 1.690.000 | 1.859.000 |
19 | Cáp CVV- 3x185+1x150 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x185+1x150 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 1.760.000 | 1.936.000 |
23 | Cáp CVV- 3x240+1x120 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x240+1x120 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 2.100.000 | 2.310.000 |
22 | Cáp CVV- 3x240+1x150 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x240+1x150 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 2.180.000 | 2.398.000 |
21 | Cáp CVV- 3x240+1x185 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x240+1x185 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 2.270.000 | 2.497.000 |
25 | Cáp CVV- 3x300+1x150 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x300+1x150 | 61 | Compact | 37 | Compact | m | 2.630.000 | 2.893.000 |
24 | Cáp CVV- 3x300+1x185 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x300+1x185 | 61 | Compact | 37 | Compact | m | 2.720.000 | 2.992.000 |
23 | Cáp CVV- 3x300+1x240 | 0,6/1kV | CVV-Cu/PVC/PVC 3x300+1x240 | 61 | Compact | 37 | Compact | m | 2.860.000 | 3.146.000 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Cáp 4 lõi (1 ruột trung tính) (3+1) hạ thế CVV-Cu/PVC/PVC Trần phú 0.6/1kV - CVV3x+1
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi