Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN16 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn DIN 8074 & 8075 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427 : 2007 và đã được chấp nhận rộng rãi trong và ngoài nước. Ống có kích cỡ từ DN 20 đến DN 800 với cấp áp lực PN16. Ống được dùng trong công trình cầu cống, mạng lưới đường ống toà nhà, thuỷ lợi, vận chuyển bùn khoáng, vận chuyển hoá chất, đường chữa cháy, …
Bảng giá tham khảo Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN16
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Ống HDPE PE100 PN16 Dekko | ||||||
1 | Ống HDPE PE100 D20 PN16 | Ф 20 | 1.9 | 16.0 | 7,545 | 8,300 |
2 | Ống HDPE PE100 D25 PN16 | Ф 25 | 2.3 | 16.0 | 11,455 | 12,600 |
3 | Ống HDPE PE100 D32 PN16 | Ф 32 | 2.9 | 16.0 | 18,909 | 20,800 |
4 | Ống HDPE PE100 D40 PN16 | Ф 40 | 3.7 | 16.0 | 29,182 | 32,100 |
5 | Ống HDPE PE100 D50 PN16 | Ф 50 | 4.6 | 16.0 | 45,182 | 49,700 |
6 | Ống HDPE PE100 D63 PN16 | Ф 63 | 5.8 | 16.0 | 71,818 | 79,000 |
7 | Ống HDPE PE100 D75 PN16 | Ф 75 | 6.8 | 16.0 | 100,455 | 110,500 |
8 | Ống HDPE PE100 D90 PN16 | Ф 90 | 8.2 | 16.0 | 144,545 | 159,000 |
9 | Ống HDPE PE100 D110 PN16 | Ф 110 | 10.0 | 16.0 | 216,273 | 237,900 |
10 | Ống HDPE PE100 D125 PN16 | Ф 125 | 11.4 | 16.0 | 281,455 | 309,600 |
11 | Ống HDPE PE100 D140 PN16 | Ф 140 | 12.7 | 16.0 | 347,182 | 381,900 |
12 | Ống HDPE PE100 D40 PN16 | Ф 160 | 14.6 | 16.0 | 456,364 | 502,000 |
13 | Ống HDPE PE100 D180 PN16 | Ф 180 | 16.4 | 16.0 | 578,818 | 636,700 |
14 | Ống HDPE PE100 D200 PN16 | Ф 200 | 18.2 | 16.0 | 714,091 | 785,500 |
15 | Ống HDPE PE100 D225 PN16 | Ф 225 | 20.5 | 16.0 | 893,182 | 982,500 |
16 | Ống HDPE PE100 D250 PN16 | Ф 250 | 22.7 | 16.0 | 1,116,909 | 1,228,600 |
17 | Ống HDPE PE100 D280 PN16 | Ф 280 | 25.4 | 16.0 | 1,399,727 | 1,539,700 |
18 | Ống HDPE PE100 D315 PN16 | Ф 315 | 28.6 | 16.0 | 1,749,545 | 1,924,500 |
19 | Ống HDPE PE100 D355 PN16 | Ф 355 | 32.2 | 16.0 | 2,220,000 | 2,442,000 |
20 | Ống HDPE PE100 D400 PN16 | Ф 400 | 36.3 | 16.0 | 2,817,455 | 3,099,200 |
21 | Ống HDPE PE100 D450 PN16 | Ф 450 | 40.9 | 16.0 | 3,560,909 | 3,917,000 |
22 | Ống HDPE PE100 D500 PN16 | Ф 500 | 45.4 | 16.0 | 4,457,545 | 4,903,300 |
23 | Ống HDPE PE100 D560 PN16 | Ф 560 | 50.8 | 16.0 | 6,032,727 | 6,636,000 |
24 | Ống HDPE PE100 D630 PN16 | Ф 630 | 57.2 | 16.0 | 7,167,273 | 7,884,000 |
25 | Ống HDPE PE100 D710 PN16 | Ф 710 | 64.5 | 16.0 | 9,971,818 | 10,969,000 |
26 | Ống HDPE PE100 D800 PN16 | Ф 800 | 72.0 | 16.0 | 12,407,273 | 13,648,000 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN16
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi