Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN10 được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene có tỷ trong PE80, PE100 cao và theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427 : 2007. Ống có kích cỡ từ DN 25 đến DN 1200 với cấp áp lực PN10. Ống được dùng trong hệ thống dẫn và phân phối nước sinh hoạt, nước thải, thuỷ lợi thuỷ lợi, vận chuyển bùn khoáng, vận chuyển hoá chất, đường chữa cháy
Bảng giá tham khảo Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN10
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Ống HDPE PE PN10 Bình Minh | ||||||
1 | Ống HDPE PE D25 PN10 | Ф 25 | 1.5 | 10.0 | 8,690 | 9,559 |
2 | Ống HDPE PE D32 PN10 | Ф 32 | 2.0 | 10.0 | 13,100 | 14,410 |
3 | Ống HDPE PE D40 PN10 | Ф 40 | 2.4 | 10.0 | 19,700 | 21,670 |
4 | Ống HDPE PE D50 PN10 | Ф 50 | 3.0 | 10.0 | 30,400 | 33,440 |
5 | Ống HDPE PE D63 PN10 | Ф 63 | 3.8 | 10.0 | 48,500 | 53,350 |
6 | Ống HDPE PE D75 PN10 | Ф 75 | 4.5 | 10.0 | 68,400 | 75,240 |
7 | Ống HDPE PE D90 PN10 | Ф 90 | 5.4 | 10.0 | 98,400 | 108,240 |
8 | Ống HDPE PE D110 PN10 | Ф 110 | 6.5 | 10.0 | 146,400 | 161,040 |
9 | Ống HDPE PE D125 PN10 | Ф 125 | 7.4 | 10.0 | 186,800 | 205,480 |
10 | Ống HDPE PE D140 PN10 | Ф 140 | 8.3 | 10.0 | 234,500 | 257,950 |
11 | Ống HDPE PE D40 PN10 | Ф 160 | 9.5 | 10.0 | 306,000 | 336,600 |
12 | Ống HDPE PE D180 PN10 | Ф 180 | 10.7 | 10.0 | 387,100 | 425,810 |
13 | Ống HDPE PE D200 PN10 | Ф 200 | 11.9 | 10.0 | 477,600 | 525,360 |
14 | Ống HDPE PE D225 PN10 | Ф 225 | 13.4 | 10.0 | 605,800 | 666,380 |
15 | Ống HDPE PE D250 PN10 | Ф 250 | 14.8 | 10.0 | 742,400 | 816,640 |
16 | Ống HDPE PE D280 PN10 | Ф 280 | 16.6 | 10.0 | 932,700 | 1,025,970 |
17 | Ống HDPE PE D315 PN10 | Ф 315 | 18.7 | 10.0 | 1,181,200 | 1,299,320 |
18 | Ống HDPE PE D355 PN10 | Ф 355 | 21.1 | 10.0 | 1,503,200 | 1,653,520 |
19 | Ống HDPE PE D400 PN10 | Ф 400 | 23.7 | 10.0 | 1,899,900 | 2,089,890 |
20 | Ống HDPE PE D450 PN10 | Ф 450 | 26.7 | 10.0 | 2,407,100 | 2,647,810 |
21 | Ống HDPE PE D500 PN10 | Ф 500 | 29.7 | 10.0 | 2,974,000 | 3,271,400 |
22 | Ống HDPE PE D560 PN10 | Ф 560 | 33.2 | 10.0 | 4,092,500 | 4,501,750 |
23 | Ống HDPE PE D630 PN10 | Ф 630 | 37.4 | 10.0 | 5,183,500 | 5,701,850 |
24 | Ống HDPE PE D710 PN10 | Ф 710 | 42.1 | 10.0 | 6,585,500 | 7,244,050 |
25 | Ống HDPE PE D800 PN10 | Ф 800 | 47.4 | 10.0 | 8,351,900 | 9,187,090 |
26 | Ống HDPE PE D900 PN10 | Ф 900 | 53.3 | 10.0 | 10,564,900 | 11,621,390 |
27 | Ống HDPE PE D1000 PN10 | Ф 1000 | 59.3 | 10.0 | 13,057,200 | 14,362,920 |
28 | Ống HDPE PE D1200 PN10 | Ф 1200 | 67.9 | 10.0 | 17,985,900 | 19,784,490 |
Bảng thông số kỹ thuật Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN10
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi