Cáp đồng trần - C và CF Cadisun ( cáp đồng trần C: Cu không ủ mền, bện tròn cấp 2 và không ép chặt và cáp đồng trần CF: Cu ủ mềm, bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm =10mm2) do Cadisun sản xuất được Công ty HML Group phân phối với giá cạnh tranh, đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ
Bảng giá tham khảo CÁP ĐỒNG TRẦN - C và CF Cadisun
Stt | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá (Đã bao gồm VAT 10%) | Chiều dài đóng gói | ||||
Dây pha | Dây trung tính | Giá bán buôn | Giá bán lẻ | |||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | VNĐ/m | VNĐ/m | m/ lô | ||
1 | C4 | 1 | 2,20 | 293.593 | 308.273 | 20.000 | ||
2 | C 6 | 1 | 2,80 | 292.121 | 306.727 | 15.000 | ||
3 | C 10 | 1 | 3,57 | 291.344 | 305.911 | 15.000 | ||
4 | C 16 | 7 | 1,70 | 287.711 | 302.096 | 10.000 | ||
5 | C 25 | 7 | 2,13 | 287.441 | 301.813 | 6.000 | ||
6 | C 35 | 7 | 2,51 | 287.345 | 301.713 | 5.000 | ||
7 | C 50 | 7 | 3,00 | 288.379 | 302.798 | 4.000 | ||
8 | C 70 | 19 | 2,13 | 288.011 | 302.411 | 4.000 | ||
9 | C 95 | 19 | 2,51 | 287.748 | 302.135 | 2.000 | ||
10 | C 120 | 19 | 2,80 | 287.858 | 302.251 | 2.000 | ||
11 | C 150 | 37 | 2,25 | 287.776 | 302.165 | 1.500 | ||
12 | C 185 | 37 | 2,51 | 287.682 | 302.066 | 1.500 | ||
13 | C 240 | 37 | 2,84 | 287.522 | 301.899 | 1.000 | ||
14 | C 300 | 37 | 3,15 | 287.403 | 301.773 | 1.000 | ||
15 | C 400 | 37 | 3,66 | 287.227 | 301.588 | 1.000 | ||
16 | C 500 | 61 | 3,20 | 287.539 | 301.916 | 1.000 |
Cáp đồng trần CF: Cu ủ mềm, bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm =10mm2
Stt | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá (Đã bao gồm VAT 10%) | Chiều dài đóng gói | ||||
Dây pha | Dây trung tính | Giá bán buôn | Giá bán lẻ | |||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | VNĐ/m | VNĐ/m | m/ lô | ||
1 | C 1.5 | 7 | 0,52 | 296.643 | 311.475 | 20.000 | ||
2 | C 2.5 | 7 | 0,67 | 294.893 | 309.637 | 15.000 | ||
3 | C 4 | 7 | 0,85 | 293.746 | 308.433 | 15.000 | ||
4 | C 6 | 7 | 1,04 | 292.793 | 307.433 | 15.000 | ||
5 | CF 10 | 7 | Compact | 291.609 | 306.190 | 15.000 | ||
6 | CF 16 | 7 | Compact | 287.983 | 302.382 | 8.000 | ||
7 | CF 25 | 7 | Compact | 287.881 | 302.275 | 4.000 | ||
8 | CF 35 | 7 | Compact | 287.584 | 301.963 | 4.000 | ||
9 | CF 50 | 7 | Compact | 288.550 | 302.978 | 4.000 | ||
10 | CF 70 | 19 | Compact | 287.958 | 302.356 | 4.000 | ||
11 | CF 95 | 19 | Compact | 287.856 | 302.249 | 2.000 | ||
12 | CF 120 | 19 | Compact | 287.821 | 302.212 | 2.000 | ||
13 | CF 150 | 19 | Compact | 287.512 | 301.887 | 2.000 | ||
14 | CF 185 | 37 | Compact | 287.491 | 301.866 | 1.500 | ||
15 | CF 240 | 37 | Compact | 287.459 | 301.832 | 1.000 | ||
16 | CF 300 | 37 | Compact | 287.301 | 301.666 | 1.000 | ||
17 | CF 400 | 61 | Compact | 288.008 | 302.409 | 1.000 | ||
18 | CF 500 | 61 | Compact | 288.290 | 302.704 | 1.000 | ||
19 | CF 630 | 61 | Compact | 287.915 | 302.311 | 1.000 | ||
20 | CF 800 | 61 | Compact | 287.528 | 301.905 | 1.000 |
Thông số kỹ thuật sản phẩm
- Sản phẩm được quản lý theo Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
- Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường
- Cung ứng hàng hóa nhanh chúng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi