Cáp đồng CV Thipha (CV-Cu/PVC) (ruột đồng, cách điện PVC); là một trong các sản phẩm dây điện thông dụng của Thipha cable đã được khách hàng tin tưởng và lựa chọn trong nhiều năm qua. Dây đảm bảo
IEC 60502-1, TCVN 5935
được dùng làm dây dẫn điện cho các chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong hộ gia đình.
Bảng giá tham khảo Cáp đồng CV Thipha (CV-Cu/PVC)
Stt | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Dây đồng bọc cách điện PVC - 0.6/1 kV | |||||||
1 | LVCUV01103 | CV 1 (7/0,425) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 1 | Đ/Mét | 2,609 | 2,870 |
2 | LVCUV01105 | CV 1.5 (7/0.52) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 1.5 | Đ/Mét | 3,650 | 4,015 |
3 | LVCUV01106 | CV 2 (7/0.6) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 2 | Đ/Mét | 4,646 | 5,111 |
4 | LVCUV01107 | CV 2.5 (7/0.67) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 2.5 | Đ/Mét | 5,940 | 6,534 |
5 | LVCUV01108 | CV 3 (7/0,75) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 3 | Đ/Mét | 7,220 | 7,942 |
6 | LVCUV01109 | CV 3.5 (7/0.8) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 3.5 | Đ/Mét | 8,110 | 8,921 |
7 | LVCUV01110 | CV 4 (7/0.85) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 4 | Đ/Mét | 8,990 | 9,889 |
8 | LVCUV01111 | CV 5 (7/0,95) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 5 | Đ/Mét | 11,970 | 13,167 |
9 | LVCUV01151 | CV 5.5 (7/1) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 5.5 | Đ/Mét | 12,560 | 13,816 |
10 | LVCUV01112 | CV 6 (7/1.04) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 6 | Đ/Mét | 13,210 | 14,531 |
11 | LVCUV01114 | CV 8 (7/1.2) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 8 | Đ/Mét | 17,990 | 19,789 |
12 | LVCPV01101 | CV 10 (7/1.35) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 10 | Đ/Mét | 21,630 | 23,793 |
13 | LVCPV01102 | CV 11 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 11 | Đ/Mét | 23,324 | 25,656 |
14 | LVCPV01103 | CV 14 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 14 | Đ/Mét | 30,576 | 33,634 |
15 | LVCPV01104 | CV 16 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 16 | Đ/Mét | 33,320 | 36,652 |
16 | LVCPV01105 | CV 22 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 22 | Đ/Mét | 46,851 | 51,536 |
17 | LVCPV01106 | CV 25 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 25 | Đ/Mét | 52,234 | 57,457 |
18 | LVCPV01107 | CV 35 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 35 | Đ/Mét | 72,226 | 79,449 |
19 | LVCPV01108 | CV 38 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 38 | Đ/Mét | 79,086 | 86,995 |
20 | LVCPV01109 | CV 50 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 50 | Đ/Mét | 98,784 | 108,662 |
Dây đồng bọc, cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 | |||||||
1 | LVCUV01703 | CV 1 (7x0.42) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 1 | Đ/Mét | 2,556 | 2,812 |
2 | LVCUV01704 | CV 1.5 (7x0.52) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 1.5 | Đ/Mét | 3,650 | 4,015 |
3 | LVCUV01710 | CV 2 (7/0.6) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 2 | Đ/Mét | 4,790 | 5,269 |
4 | LVCUV01705 | CV 2.5 (7x0.67) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 2.5 | Đ/Mét | 5,940 | 6,534 |
5 | LVCUV01711 | CV 3 (7/0,75) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 3 | Đ/Mét | 7,220 | 7,942 |
6 | LVCUV01712 | CV 3.5 (7/0.8) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 3.5 | Đ/Mét | 8,110 | 8,921 |
7 | LVCUV01706 | CV 4 (7x0.85) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 4 | Đ/Mét | 8,990 | 9,889 |
8 | LVCUV01713 | CV 5 (7/0,95) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 5 | Đ/Mét | 11,970 | 13,167 |
9 | LVCUV01714 | CV 5.5 (7/1) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 5.5 | Đ/Mét | 12,560 | 13,816 |
10 | LVCUV01707 | CV 6 (7x1.04) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 6 | Đ/Mét | 13,210 | 14,531 |
11 | LVCUV01709 | CV 8 (7x1.2) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 8 | Đ/Mét | 17,990 | 19,789 |
12 | LVCPV01601 | CV 10 (7x1.38) | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 10 | Đ/Mét | 21,630 | 23,793 |
13 | LVCPV01602 | CV 16 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 16 | Đ/Mét | 33,320 | 36,652 |
14 | LVCPV01603 | CV 25 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 25 | Đ/Mét | 52,234 | 57,457 |
15 | LVCPV01604 | CV 35 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 35 | Đ/Mét | 72,226 | 79,449 |
16 | LVCPV01605 | CV 50 | 0.6/1kV | CV-Cu/PVC 50 | Đ/Mét | 98,784 | 108,662 |
Bảng thông số kỹ thuật Cáp đồng CV Thipha (CV-Cu/PVC)
Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1, TCVN 5935
Cấu trúc: Cu/PVC
Nhận biết cáp: Màu đen hoặc theo yêu cầu
Các đặc tính của cáp:
Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Cáp đồng CV Thipha , CV-Cu/PVC , Dây đồng bọc cách điện CV , Cáp mềm tròn Thipha CVVm , cap thipha CVVm , Dây đơn cứng Thipha VC , Dây đơn mền Thipha VCm , day don cung VC , day don mem VCm , VC-Cu/PVC , VCm-Cu/PVC , Dây đôi mềm Thipha , dây ovan mềm Thipha , VCmd-Cu/PVC , VCmo-Cu/PVC/PVC , day đoi mem Thipha , day ovan Thipha , Thipha cable , cáp thipha giá rẻ , cáp thipha tại Bắc Ninh
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi