Dây đơn cứng Thipha VC (lõi đồng, cách điện PVC) và Dây đơn mền Thipha VCm (Lõi đồng, cách điện PVC được dùng làm dây dẫn điện cho các chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong hộ gia đình. Đây là một trong các sản phẩm dây điện thông dụng của Thipha cable đã được khách hàng tin tưởng và lựa chọn trong nhiều năm qua.
Bảng giá tham khảo Dây đơn cứng Thipha VC và Dây đơn mền Thipha VCm
Stt | Mã Sp | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC (VC) 300/500V, 450/750V | |||||||
1 | CICUV01201 | VC 0.5 (1/0.8) | 300/500V | VC-Cu/PVC 0.5 | Đ/Mét | 1,410 | 1,551 |
2 | CICUV01202 | VC 0.75 (1/0.97) | 300/500V | VC-Cu/PVC 0.75 | Đ/Mét | 1,840 | 2,024 |
3 | CICUV01203 | VC 1.0 (1/1.17) | 300/500V | VC-Cu/PVC 1.0 | Đ/Mét | 2,340 | 2,574 |
4 | CICUV01004 | VC 1.5 (1x1.38) | 450/750V | VC-Cu/PVC 1.5 | Đ/Mét | 3,380 | 3,718 |
5 | CICUV01007 | VC 2.5 (1x1.77) | 450/750V | VC-Cu/PVC 2.5 | Đ/Mét | 5,400 | 5,940 |
6 | CICUV01010 | VC 4 (1x2.25) | 450/750V | VC-Cu/PVC 4 | Đ/Mét | 8,430 | 9,273 |
7 | CICUV01012 | VC 6 (1x2.74) | 450/750V | VC-Cu/PVC 6 | Đ/Mét | 12,430 | 13,673 |
8 | CICUV01016 | VC 10 (1x3.57) | 450/750V | VC-Cu/PVC 10 | Đ/Mét | 20,860 | 22,946 |
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC - cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 | |||||||
1 | CICUV01405 | VC 2 (1x1.6) | 0.6/1kV | VC-Cu/PVC 2 | Đ/Mét | 4,930 | 5,423 |
2 | CICUV01407 | VC 3 (1x2) | 0.6/1kV | VC-Cu/PVC 3 | Đ/Mét | 7,470 | 8,217 |
3 | CICUV01409 | VC 5 (1x2.6) | 0.6/1kV | VC-Cu/PVC 5 | Đ/Mét | 11,420 | 12,562 |
4 | CICUV01412 | VC 7 (1x3) | 0.6/1kV | VC-Cu/PVC 7 | Đ/Mét | 17,420 | 19,162 |
5 | CICUV01413 | VC 8 (1x3.2) | 0.6/1kV | VC-Cu/PVC 8 | Đ/Mét | 18,990 | 20,889 |
Dây đơn mềm, bọc nhựa PVC (VCm) - 300/500V, 450/750V | |||||||
1 | CIC5V01201 | VCm 0.5 (1x16/0.2 | 300/500V | VCm-Cu/PVC 0.5 | Đ/Mét | 1,350 | 1,485 |
2 | CIC5V01202 | VCm 0.75 (1x24/0.2) | 300/500V | VCm-Cu/PVC 0.75 | Đ/Mét | 1,870 | 2,057 |
3 | CIC5V01203 | VCm 1 (1x32/0.2) | 300/500V | VCm-Cu/PVC 1 | Đ/Mét | 2,410 | 2,651 |
4 | CIC5V01005 | VCm 1.5 (1x30/0.25) | 450/750V | VCm-Cu/PVC 1.5 | Đ/Mét | 3,530 | 3,883 |
5 | CIC5V01007 | VCm 2.5 (1x50/0.25) | 450/750V | VCm-Cu/PVC 2.5 | Đ/Mét | 5,660 | 6,226 |
6 | CIC5V01029 | VCm 4 (1x80/0.25) | 450/750V | VCm-Cu/PVC 4 | Đ/Mét | 8,750 | 9,625 |
7 | CIC5V01030 | VCm 6 (1x120/0.25) | 450/750V | VCm-Cu/PVC 6 | Đ/Mét | 13,230 | 14,553 |
8 | CIC5V01012 | VCm 10 (1x84/0.4) | 450/750V | VCm-Cu/PVC 10 | Đ/Mét | 23,770 | 26,147 |
9 | CIC5V01013 | VCm 16 (1x126/0.4) | 450/750V | VCm-Cu/PVC 16 | Đ/Mét | 35,110 | 38,621 |
10 | CIC5V01014 | VCm 25 (1x196/0.4) | 450/750V | VCm-Cu/PVC 25 | Đ/Mét | 54,320 | 59,752 |
11 | CIC5V01015 | VCm 35 (1x280/0.4) | 450/750V | VCm-Cu/PVC 35 | Đ/Mét | 77,020 | 84,722 |
Bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm Dây đơn cứng Thipha VC và Dây đơn mền Thipha VCm
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
Ruột dẫn: Một sợi đồng (cấp 1)
Cách điện: PVC
Nhận biết dây: đỏ, vàng, xanh, đen, xanh lá sọc vàng
Cấp điện áp (Uo/U): 300/500V và 450/750V
Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 70oC.
Dây đơn mềm, ruột đồng cách điện PVC (VCm)
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
Ruột dẫn: Sợi đồng mềm, xoắn chùm (cấp 5)
Cách điện: PVC
Nhận biết dây: đỏ, vàng, xanh, đen, xanh lá sọc vàng
Cấp điện áp (Uo/U): 300/500V và 450/750V
Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 70oC
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi