Phụ kiện Chếch 45 uPVC Europipe (Cút 45) Nong Trơn là một trong các phụ kiện uPVC thương hiệu Europipe được sản xuất theo quy trình hiện đại và kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống quản lý chất lượng TCVN 6151-2: 2002/ ISO 4422-2:1996, TCVN 8491-2:2011/ ISO 1452-2:2009, ISO 9001:2015. Sản phẩm có đường kích thước đa dạng từ D21 đến D315, với áp suất làm việc: 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar. Sản phẩm có nhiều ưu điểm như Năng suất chẩy cao, chi phí lắp đặt thấp, độ bền hơn 50 năm sử dụng
Bảng Đơn giá tham khảo Chếch 45 uPVC Europipe (Cút 45) Nong Trơn
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Chếch 45 - 45 ELBOW - Chếch uPVC Europipe | |||||
1 | Chếch 45 uPVC D21 | Φ 21 | 10.0 | 1,182 | 1,300 |
2 | Chếch 45 uPVC D21 | Φ 21 | 16.0 | 1,182 | 1,950 |
2 | Chếch 45 uPVC D27 | Φ 27 | 10.0 | 1,727 | 1,600 |
3 | Chếch 45 uPVC D27 | Φ 27 | 16.0 | 1,727 | 2,400 |
3 | Chếch 45 uPVC D34 | Φ 34 | 10.0 | 2,727 | 3,450 |
4 | Chếch 45 uPVC D34 | Φ 34 | 16.0 | 2,727 | 5,000 |
4 | Chếch 45 uPVC D42 | Φ 42 | 10.0 | 4,364 | 3,600 |
5 | Chếch 45 uPVC D42 | Φ 42 | 12.5 | 4,364 | 6,200 |
5 | Chếch 45 uPVC D42 | Φ 42 | 16.0 | 4,364 | 8,800 |
6 | Chếch 45 uPVC D48 | Φ 48 | 10.0 | 6,909 | 5,800 |
7 | Chếch 45 uPVC D48 | Φ 48 | 12.5 | 6,909 | 8,700 |
7 | Chếch 45 uPVC D60 | Φ 60 | 8.0 | 10,182 | 9,500 |
8 | Chếch 45 uPVC D60 | Φ 60 | 10.0 | 13,909 | 13,200 |
8 | Chếch 45 uPVC D60 | Φ 60 | 16.0 | 13,909 | 17,600 |
9 | Chếch 45 uPVC D75 | Φ 75 | 6.0 | 18,000 | 15,600 |
9 | Chếch 45 uPVC D75 | Φ 75 | 8.0 | 18,000 | 16,400 |
9 | Chếch 45 uPVC D75 | Φ 75 | 10.0 | 32,545 | 21,800 |
10 | Chếch 45 uPVC D75 | Φ 75 | 12.5 | 32,545 | 25,200 |
10 | Chếch 45 uPVC D90 | Φ 90 | 6.0 | 23,727 | 21,400 |
11 | Chếch 45 uPVC D90 | Φ 90 | 8.0 | 38,182 | 25,500 |
11 | Chếch 45 uPVC D90 | Φ 90 | 10.0 | 38,182 | 29,800 |
11 | Chếch 45 uPVC D90 | Φ 90 | 12.5 | 38,182 | 32,000 |
12 | Chếch 45 uPVC D110 | Φ 110 | 6.0 | 37,909 | 32,800 |
12 | Chếch 45 uPVC D110 | Φ 110 | 8.0 | 59,091 | 44,400 |
13 | Chếch 45 uPVC D110 | Φ 110 | 10.0 | 59,091 | 56,000 |
13 | Chếch 45 uPVC D110 | Φ 110 | 12.5 | 59,091 | 60,000 |
13 | Chếch 45 uPVC D125 | Φ 125 | 8.0 | 51,909 | 58,000 |
14 | Chếch 45 uPVC D125 | Φ 125 | 10.0 | 102,727 | 68,000 |
14 | Chếch 45 uPVC D125 | Φ 125 | 12.5 | 102,727 | 78,000 |
14 | Chếch 45 uPVC D140 | Φ 140 | 8.0 | 79,818 | 72,000 |
15 | Chếch 45 uPVC D140 | Φ 140 | 10.0 | 127,273 | 84,000 |
15 | Chếch 45 uPVC D140 | Φ 140 | 12.5 | 127,273 | 96,000 |
15 | Chếch 45 uPVC D160 | Φ 160 | 8.0 | 114,545 | 110,000 |
16 | Chếch 45 uPVC D160 | Φ 160 | 10.0 | 178,182 | 127,000 |
16 | Chếch 45 uPVC D160 | Φ 160 | 12.5 | 178,182 | 144,000 |
16 | Chếch 45 uPVC D200 | Φ 200 | 8.0 | 238,182 | 224,200 |
17 | Chếch 45 uPVC D200 | Φ 200 | 10.0 | 320,000 | 265,000 |
17 | Chếch 45 uPVC D225 | Φ 225 | 10.0 | 633,636 | 544,700 |
18 | Chếch 45 uPVC D250 | Φ 250 | 10.0 | 1,094,727 | 922,900 |
18 | Chếch 45 uPVC D280 | Φ 280 | 10.0 | 2,245,182 | 1,770,700 |
19 | Chếch 45 uPVC D315 | Φ 315 | 10.0 | 2,544,364 | 2,125,800 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Chếch 45 uPVC Europipe (Cút 45) Nong Trơn
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi