HML Group chúng tôi cung cấp cáp chậm cháy 3 lõi FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun với đầy đủ chứng chỉ chất lượng sản phẩm CO/CQ và giá cả cạnh tranh nhất. HML Group luôn phục vụ tận tình và mang lại sự an tâm cho khách hàng
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) | Chiều dài đóng gói (m) | |||
Dây pha | Day trung tính | ||||||||||
Số sợi | ĐK sợi | Số sợi | ĐK sợi | ||||||||
Cáp đồng chậm cháy ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | |||||||||||
1 | FSN-CXV 3x1.5 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x1.5 | 7 | 0,52 | m | 19.855 | 21.841 | 2000 | ||
2 | FSN-CXV 3x2.5 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x2.5 | 7 | 0,67 | m | 27.740 | 30.514 | 2000 | ||
3 | FSN-CXV 3x4.0 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x4.0 | 7 | 0,85 | m | 40.175 | 44.193 | 2000 | ||
4 | FSN-CXV 3x6.0 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x6.0 | 7 | 1,04 | m | 55.695 | 61.264 | 2000 | ||
5 | FSN-CXV 3x10 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x10 | 7 | Compact | m | 83.796 | 92.176 | 2000 | ||
6 | FSN-CXV 3x16 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x16 | 7 | Compact | m | 124.734 | 137.207 | 2000 | ||
7 | FSN-CXV 3x25 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x25 | 7 | Compact | m | 190.048 | 209.053 | 1000 | ||
8 | FSN-CXV 3x35 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x35 | 7 | Compact | m | 261.517 | 287.669 | 1000 | ||
9 | FSN-CXV 3x50 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x50 | 7 | Compact | m | 357.717 | 393.489 | 1000 | ||
10 | FSN-CXV 3x70 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x70 | 19 | Compact | m | 503.464 | 553.810 | 1000 | ||
11 | FSN-CXV 3x95 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x95 | 19 | Compact | m | 696.898 | 766.588 | 1000 | ||
12 | FSN-CXV 3x120 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x120 | 19 | Compact | m | 872.494 | 959.743 | 1000 | ||
13 | FSN-CXV 3x150 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x150 | 19 | Compact | m | 1.085.920 | 1.194.512 | 500 | ||
14 | FSN-CXV 3x185 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x185 | 37 | Compact | m | 1.354.532 | 1.489.985 | 500 | ||
15 | FSN-CXV 3x240 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x240 | 37 | Compact | m | 1.769.358 | 1.946.294 | 250 | ||
16 | FSN-CXV 3x300 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x300 | 37 | Compact | m | 2.210.858 | 2.431.944 | 250 | ||
17 | FSN-CXV 3x400 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x400 | 61 | Compact | m | 2.858.596 | 3.144.456 | 250 |
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi