Phụ kiện Côn thu uPVC Europipe Nong Trơn à một trong các phụ kiện uPVC thương hiệu Europipe được sản xuất theo quy trình hiện đại và kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống quản lý chất lượng TCVN 6151-2: 2002/ ISO 4422-2:1996, TCVN 8491-2:2011/ ISO 1452-2:2009, ISO 9001:2015. Sản phẩm có đường kích thước đa dạng từ D27x21 đến D250x225, với áp suất làm việc: 6, bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar. Sản phẩm có nhiều ưu điểm như Năng suất chẩy cao, chi phí lắp đặt thấp, độ bền hơn 50 năm sử dụng
Bảng Đơn giá tham khảo Côn thu uPVC Europipe Nong Trơn
STT | CônN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Côn thu uPVC D27x21 | Φ 27x21 | 10.0 | 1,091 | 1,200 |
2 | Côn thu uPVC D27x21 | Φ 27x21 | 16.0 | 1,091 | 1,560 |
3 | Côn thu uPVC D34x21 | Φ 34x21 | 10.0 | 1,455 | 1,600 |
4 | Côn thu uPVC D34x21 | Φ 34x21 | 16.0 | 1,455 | 2,080 |
5 | Côn thu uPVC D34x27 | Φ 34x27 | 10.0 | 1,909 | 2,100 |
6 | Côn thu uPVC D34x27 | Φ 34x27 | 16.0 | 1,909 | 2,730 |
7 | Côn thu uPVC D42x21 | Φ 42x21 | 10.0 | 2,091 | 2,300 |
8 | Côn thu uPVC D42x21 | Φ 42x21 | 12.5 | 2,091 | 2,990 |
9 | Côn thu uPVC D42x27 | Φ 42x27 | 10.0 | 2,273 | 2,500 |
10 | Côn thu uPVC D42x27 | Φ 42x27 | 12.5 | 2,273 | 3,250 |
11 | Côn thu uPVC D42x34 | Φ 42x34 | 10.0 | 2,455 | 2,700 |
12 | Côn thu uPVC D42x34 | Φ 42x34 | 12.5 | 2,455 | 3,510 |
13 | Côn thu uPVC D48x21 | Φ 48x21 | 10.0 | 2,909 | 3,200 |
14 | Côn thu uPVC D48x21 | Φ 48x21 | 12.5 | 2,909 | 4,160 |
15 | Côn thu uPVC D48x27 | Φ 48x27 | 10.0 | 3,091 | 3,400 |
16 | Côn thu uPVC D48x27 | Φ 48x27 | 12.5 | 3,091 | 4,420 |
17 | Côn thu uPVC D48x34 | Φ 48x34 | 10.0 | 3,182 | 3,500 |
18 | Côn thu uPVC D48x34 | Φ 48x34 | 12.5 | 3,182 | 4,550 |
19 | Côn thu uPVC D48x42 | Φ 48x42 | 10.0 | 3,273 | 3,600 |
20 | Côn thu uPVC D48x42 | Φ 48x42 | 12.5 | 3,273 | 4,680 |
21 | Côn thu uPVC D60x21 | Φ 60x21 | 8.0 | 4,091 | 4,500 |
22 | Côn thu uPVC D60x21 | Φ 60x21 | 10.0 | 4,091 | 5,400 |
23 | Côn thu uPVC D60x27 | Φ 60x27 | 8.0 | 4,909 | 5,400 |
24 | Côn thu uPVC D60x27 | Φ 60x27 | 10.0 | 4,909 | 5,940 |
25 | Côn thu uPVC D60x34 | Φ 60x34 | 8.0 | 4,909 | 5,400 |
26 | Côn thu uPVC D60x34 | Φ 60x34 | 10.0 | 4,909 | 5,940 |
27 | Côn thu uPVC D60x42 | Φ 60x42 | 10.0 | 5,636 | 6,200 |
28 | Côn thu uPVC D60x48 | Φ 60x48 | 10.0 | 5,273 | 6,800 |
29 | Côn thu uPVC D75x34 | Φ 75x34 | 8.0 | 7,818 | 8,600 |
30 | Côn thu uPVC D75x34 | Φ 75x34 | 10.0 | 7,818 | 10,500 |
31 | Côn thu uPVC D75x42 | Φ 75x42 | 8.0 | 7,818 | 8,600 |
32 | Côn thu uPVC D75x42 | Φ 75x42 | 10.0 | 7,818 | 11,180 |
33 | Côn thu uPVC D75x48 | Φ 75x48 | 8.0 | 7,818 | 8,600 |
34 | Côn thu uPVC D75x48 | Φ 75x48 | 10.0 | 7,818 | 13,200 |
35 | Côn thu uPVC D75x60 | Φ 75x60 | 8.0 | 8,182 | 9,000 |
36 | Côn thu uPVC D75x60 | Φ 75x60 | 10.0 | 8,182 | 11,700 |
37 | Côn thu uPVC D90x34 | Φ 90x34 | 8.0 | 10,455 | 11,500 |
38 | Côn thu uPVC D90x34 | Φ 90x34 | 10.0 | 10,455 | 14,950 |
39 | Côn thu uPVC D90x42 | Φ 90x42 | 8.0 | 11,364 | 12,500 |
40 | Côn thu uPVC D90x42 | Φ 90x42 | 10.0 | 11,364 | 16,500 |
41 | Côn thu uPVC D90x48 | Φ 90x48 | 6.0 | 11,364 | 11,900 |
42 | Côn thu uPVC D90x48 | Φ 90x48 | 8.0 | 11,364 | 12,500 |
43 | Côn thu uPVC D90x48 | Φ 90x48 | 10.0 | 11,364 | 18,500 |
44 | Côn thu uPVC D90x60 | Φ 90x60 | 6.0 | 11,818 | 12,300 |
45 | Côn thu uPVC D90x60 | Φ 90x60 | 8.0 | 11,818 | 13,000 |
46 | Côn thu uPVC D90x60 | Φ 90x60 | 10.0 | 11,818 | 18,500 |
47 | Côn thu uPVC D90x75 | Φ 90x75 | 6.0 | 12,727 | 13,300 |
48 | Côn thu uPVC D90x75 | Φ 90x75 | 8.0 | 12,727 | 14,000 |
49 | Côn thu uPVC D90x75 | Φ 90x75 | 10.0 | 12,727 | 22,500 |
50 | Côn thu uPVC D110x34 | Φ 110x34 | 6.0 | 17,091 | 18,800 |
51 | Côn thu uPVC D110x42 | Φ 110x42 | 8.0 | 16,364 | 19,000 |
52 | Côn thu uPVC D110x48 | Φ 110x48 | 8.0 | 16,364 | 23,200 |
53 | Côn thu uPVC D110x48 | Φ 110x48 | 10.0 | 16,364 | 27,300 |
54 | Côn thu uPVC D110x60 | Φ 110x60 | 8.0 | 17,273 | 24,000 |
55 | Côn thu uPVC D110x60 | Φ 110x60 | 10.0 | 17,273 | 29,000 |
56 | Côn thu uPVC D110x75 | Φ 110x75 | 8.0 | 17,455 | 24,600 |
57 | Côn thu uPVC D110x75 | Φ 110x75 | 10.0 | 17,455 | 30,000 |
58 | Côn thu uPVC D110x90 | Φ 110x90 | 8.0 | 17,818 | 26,000 |
59 | Côn thu uPVC D110x90 | Φ 110x90 | 10.0 | 17,818 | 32,400 |
60 | Côn thu uPVC D125x90 | Φ 125/90 | 8.0 | 64,909 | 29,000 |
61 | Côn thu uPVC D125x90 | Φ 125/90 | 10.0 | 64,909 | 43,500 |
62 | Côn thu uPVC D125x110 | Φ 125/110 | 8.0 | 77,273 | 35,000 |
63 | Côn thu uPVC D125x110 | Φ 125/110 | 10.0 | 77,273 | 58,000 |
64 | Côn thu uPVC D140x90 | Φ 140/90 | 8.0 | 84,727 | 40,800 |
65 | Côn thu uPVC D140x90 | Φ 140/90 | 10.0 | 84,727 | 81,600 |
66 | Côn thu uPVC D140x110 | Φ 140/110 | 8.0 | 101,818 | 43,100 |
67 | Côn thu uPVC D140x110 | Φ 140/110 | 10.0 | 101,818 | 94,900 |
68 | Côn thu uPVC D160x90 | Φ 160/90 | 8.0 | 113,273 | 54,900 |
69 | Côn thu uPVC D160x90 | Φ 160/90 | 10.0 | 113,273 | 87,200 |
70 | Côn thu uPVC D160x110 | Φ 160/110 | 8.0 | 113,273 | 57,000 |
71 | Côn thu uPVC D160x110 | Φ 160/110 | 10.0 | 113,273 | 114,000 |
72 | Côn thu uPVC D160x140 | Φ 160/140 | 8.0 | 172,727 | 60,700 |
73 | Côn thu uPVC D160x140 | Φ 160/140 | 10.0 | 172,727 | 142,200 |
74 | Côn thu uPVC D200x110 | Φ 200/ 110 | 10.0 | 216,364 | 163,800 |
75 | Côn thu uPVC D200x160 | Φ 200/ 160 | 10.0 | 245,455 | 175,200 |
76 | Côn thu uPVC D200x180 | Φ 200/ 180 | 10.0 | 245,455 | 609,400 |
77 | Côn thu uPVC D225x110 | Φ 225/110 | 10.0 | 342,455 | 533,500 |
78 | Côn thu uPVC D225x160 | Φ 225/160 | 10.0 | 342,455 | 376,700 |
79 | Côn thu uPVC D225x200 | Φ 225/200 | 10.0 | 342,455 | 376,700 |
80 | Côn thu uPVC D250x110 | Φ 250/110 | 10.0 | 381,818 | 420,000 |
81 | Côn thu uPVC D250x160 | Φ 250/160 | 10.0 | 381,818 | 420,000 |
82 | Côn thu uPVC D250x200 | Φ 250/200 | 10.0 | 400,000 | 440,000 |
83 | Côn thu uPVC D250x225 | Φ 250/225 | 10.0 | 400,000 | 783,200 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Côn thu uPVC Europipe Nong Trơn
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi