Ống nhựa HDPE PE80 Europipe PN10 là một trong các sản phẩm ống nhựa của Europipe được sản theo quy trình hiện đại, tiên tiến của Châu âu, theo tiêu chuẩn BS 1555-2:2010; TCVN7305:2008/ISO 4427:2007. Ống có kích cỡ từ DN 25 đến DN 1200 với cấp áp lực PN10. Ống được dùng trong Hệ thống dẫn nước cho dự án đô thị; Hệ thống dẫn nước cho dân dụng, thương mại; Hệ thống vận chuyển chất lỏng trong công nghiệp; Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu cho nông nghiệp ;Hệ thống thoát nước, hệ thống xử lý nước thải ; Hệ thống ống dẫn khí, khí gas
Bảng giá tham khảo Ống nhựa HDPE PE80 Europipe PN10
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Ống HDPE PE80 PN10 Europipe | ||||||
1 | Ống HDPE PE80 D25 PN10 | Ф 25 | 2.0 | 10.0 | 9,818 | 10,800 |
2 | Ống HDPE PE80 D32 PN10 | Ф 32 | 2.4 | 10.0 | 15,727 | 17,300 |
3 | Ống HDPE PE80 D40 PN10 | Ф 40 | 3.0 | 10.0 | 24,273 | 26,700 |
4 | Ống HDPE PE80 D50 PN10 | Ф 50 | 3.7 | 10.0 | 37,364 | 41,100 |
5 | Ống HDPE PE80 D63 PN10 | Ф 63 | 4.7 | 10.0 | 59,636 | 65,600 |
6 | Ống HDPE PE80 D75 PN10 | Ф 75 | 5.6 | 10.0 | 85,273 | 93,800 |
7 | Ống HDPE PE80 D90 PN10 | Ф 90 | 6.7 | 10.0 | 120,818 | 132,900 |
8 | Ống HDPE PE80 D110 PN10 | Ф 110 | 8.1 | 10.0 | 182,545 | 200,800 |
9 | Ống HDPE PE80 D125 PN10 | Ф 125 | 9.2 | 10.0 | 232,909 | 256,200 |
10 | Ống HDPE PE80 D140 PN10 | Ф 140 | 10.3 | 10.0 | 290,364 | 319,400 |
11 | Ống HDPE PE80 D40 PN10 | Ф 160 | 11.8 | 10.0 | 380,909 | 419,000 |
12 | Ống HDPE PE80 D180 PN10 | Ф 180 | 13.3 | 10.0 | 481,636 | 529,800 |
13 | Ống HDPE PE80 D200 PN10 | Ф 200 | 14.7 | 10.0 | 599,455 | 659,400 |
14 | Ống HDPE PE80 D225 PN10 | Ф 225 | 16.6 | 10.0 | 740,455 | 814,500 |
15 | Ống HDPE PE80 D250 PN10 | Ф 250 | 18.4 | 10.0 | 915,636 | 1,007,200 |
16 | Ống HDPE PE80 D280 PN10 | Ф 280 | 20.6 | 10.0 | 1,148,545 | 1,263,400 |
17 | Ống HDPE PE80 D315 PN10 | Ф 315 | 23.2 | 10.0 | 1,453,091 | 1,598,400 |
18 | Ống HDPE PE80 D355 PN10 | Ф 355 | 26.1 | 10.0 | 1,844,818 | 2,029,300 |
19 | Ống HDPE PE80 D400 PN10 | Ф 400 | 29.4 | 10.0 | 2,345,545 | 2,580,100 |
20 | Ống HDPE PE80 D450 PN10 | Ф 450 | 33.1 | 10.0 | 2,970,000 | 3,267,000 |
21 | Ống HDPE PE80 D500 PN10 | Ф 500 | 36.8 | 10.0 | 3,683,091 | 4,051,400 |
22 | Ống HDPE PE80 D560 PN10 | Ф 560 | 41.2 | 10.0 | 4,994,545 | 5,494,000 |
23 | Ống HDPE PE80 D630 PN10 | Ф 630 | 46.3 | 10.0 | 6,312,727 | 6,944,000 |
24 | Ống HDPE PE80 D710 PN10 | Ф 710 | 52.2 | 10.0 | 8,031,818 | 8,835,000 |
25 | Ống HDPE PE80 D800 PN10 | Ф 800 | 48.8 | 10.0 | 8,578,182 | 9,436,000 |
26 | Ống HDPE PE80 D900 PN10 | Ф 900 | 66.2 | 10.0 | 12,907,273 | 14,198,000 |
27 | Ống HDPE PE80 D1000 PN10 | Ф 1000 | 72.5 | 10.0 | 15,720,909 | 17,293,000 |
28 | Ống HDPE PE80 D1200 PN10 | Ф 1200 | 88.2 | 10.0 | 22,924,545 | 25,217,000 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Ống nhựa HDPE PE80 Europipe PN10
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Ống nhựa HDPE PE80 Europipe , ống hdpe Europipe , ong hdpe Europipe , ong hdpe PE80 , ống hdpe PE80 Europipe , ống HDPE Europipe PN6 , ống HDPE Europipe PN8 , ống HDPE Europipe PN10 , ống HDPE Europipe PN12.5 , ống HDPE Europipe PN16 , ống HDPE Europipe PN20 , Ống nhựa HDPE PE80 tại Bắc Ninh , Ống nhựa HDPE PE80 Europipe tại Bắc Ninh
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi