Cáp mềm tròn Thipha CVVm 2, 3, 4 lõi, 3+1 lõi ( lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
được dùng làm dây dẫn điện cho các chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong hộ gia đình. Đây là một trong các sản phẩm dây cáp điện thông dụng của Thipha cable đáp ứng TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)
đã được khách hàng tin tưởng và lựa chọn trong nhiều năm qua.
Bảng giá tham khảo Cáp mềm tròn Thipha CVVm 2, 3, 4 lõi, 3+1 lõi ( Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
Stt | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
CVVm - Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC - 300/500V, 0.6/1 kV | |||||||
1 | CIC5V02102 | CVVm 2x0.75 (2x24/0.2) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x0.75 | Đ/Mét | 4,980 | 5,478 |
2 | CIC5V02103 | CVVm 2x1 (2x32/0.2) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x1 | Đ/Mét | 6,150 | 6,765 |
3 | CIC5V02703 | CVVm 2x1 (2x32/0.2) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x1 | Đ/Mét | 6,150 | 6,765 |
4 | CIC5V02105 | CVVm 2x1.5 (2x30/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x1.5 | Đ/Mét | 8,640 | 9,504 |
5 | CIC5V02107 | CVVm 2x2.5 (2x50/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x2.5 | Đ/Mét | 13,740 | 15,114 |
6 | CIC5V02112 | CVVm 2x4 (2x80/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x4 | Đ/Mét | 20,560 | 22,616 |
7 | CIC5V02113 | CVVm 2x6 (2x120/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x6 | Đ/Mét | 30,460 | 33,506 |
8 | ISC5V02009 | CVVm 2x8 (2x112x0.3) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x8 | Đ/Mét | 43,810 | 48,191 |
9 | ISC5V02010 | CVVm 2x10 (2x84x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x10 | Đ/Mét | 55,510 | 61,061 |
10 | ISC5V02013 | CVVm 2x16 (2x126x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x16 | Đ/Mét | 79,880 | 87,868 |
11 | ISC5V02015 | CVVm 2x25 (2x196x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 2x25 | Đ/Mét | 121,080 | 133,188 |
CVVm - Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC - 300/500V | |||||||
1 | CIC5V03002 | CVVm 3x0.75 (3x24/0.2) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x0.75 | Đ/Mét | 6,720 | 7,392 |
2 | CIC5V03003 | CVVm 3x1 (3x32/0.2) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x1 | Đ/Mét | 8,350 | 9,185 |
3 | CIC5V03005 | CVVm 3x1.5 (3x30/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x1.5 | Đ/Mét | 12,150 | 13,365 |
4 | CIC5V03007 | CVVm 3x2.5 (3x50/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x2.5 | Đ/Mét | 19,240 | 21,164 |
5 | CIC5V03012 | CVVm 3x4 (3x80/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x4 | Đ/Mét | 28,800 | 31,680 |
6 | CIC5V03013 | CVVm 3x6 (3x120/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x6 | Đ/Mét | 43,620 | 47,982 |
CVVm - Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC - 0.6/1 kV | |||||||
1 | ISC5V03005 | CVVm 3x4 (3x56x0.3) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x4 | Đ/Mét | 34,650 | 38,115 |
2 | ISC5V03009 | CVVm 3x8 (3x112x0.3) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x8 | Đ/Mét | 62,810 | 69,091 |
3 | ISC5V03010 | CVVm 3x10 (3x84x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x10 | Đ/Mét | 79,370 | 87,307 |
4 | ISC5V03013 | CVVm 3x16 (3x126x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x16 | Đ/Mét | 115,010 | 126,511 |
5 | ISC5V03015 | CVVm 3x25 (3x196x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x25 | Đ/Mét | 175,720 | 193,292 |
CVVm - Cáp tròn mềm 3 + 1 pha cách điện PVC - 0.6/1 kV | |||||||
1 | ISC5V13095 | CVVm 3x4+1x2.5 | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x4+1x2.5 | Đ/Mét | 40,680 | 44,748 |
2 | ISC5V13010 | CVVm 3x6+1x4 | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x6+1x4 | Đ/Mét | 58,420 | 64,262 |
3 | ISC5V13019 | CVVm 3x10+1x6 | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x10+1x6 | Đ/Mét | 93,960 | 103,356 |
4 | ISC5V13030 | CVVm 3x16+1x10 | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x16+1x10 | Đ/Mét | 139,290 | 153,219 |
5 | ISC5V13036 | CVVm 3x25+1x16 | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 3x25+1x16 | Đ/Mét | 211,300 | 232,430 |
CVVm - Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC - 300/500V | |||||||
1 | CIC5V04002 | CVVm 4x0.75 (4x24/0.2) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x0.75 | Đ/Mét | 8,940 | 9,834 |
2 | CIC5V04003 | CVVm 4x1 (4x32/0.2) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x1 | Đ/Mét | 11,400 | 12,540 |
3 | CIC5V04005 | CVVm 4x1.5 (4x30/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x1.5 | Đ/Mét | 16,220 | 17,842 |
4 | CIC5V04007 | CVVm 4x2.5 (4x50/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x2.5 | Đ/Mét | 25,850 | 28,435 |
5 | CIC5V04012 | CVVm 4x4 (4x80/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x4 ( | Đ/Mét | 44,640 | 49,104 |
6 | CIC5V04013 | CVVm 4x6 (4x120/0.25) | 300/500V | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x6 | Đ/Mét | 63,230 | 69,553 |
CVVm - Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC - 0.6/1 kV | |||||||
1 | ISC5V04038 | CVVm 4x6 (4x120x0,25) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x6 | Đ/Mét | 63,230 | 69,553 |
2 | ISC5V04009 | CVVm 4x8 (4x112x0.3) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x8 | Đ/Mét | 82,380 | 90,618 |
3 | ISC5V04010 | CVVm 4x10 (4x84x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x10 | Đ/Mét | 104,130 | 114,543 |
4 | ISC5V04013 | CVVm 4x16 (4x126x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x16 | Đ/Mét | 151,660 | 166,826 |
5 | ISC5V04015 | CVVm 4x25 (4x196x0.4) | 0.6/1kV | CVVm-Cu/PVC/PVC 4x25 | Đ/Mét | 231,730 | 254,903 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Cáp mềm tròn Thipha CVVm 2, 3, 4 lõi, 3+1 lõi ( Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Cáp mềm tròn Thipha CVVm , cap thipha CVVm , Dây đơn cứng Thipha VC , Dây đơn mền Thipha VCm , day don cung VC , day don mem VCm , VC-Cu/PVC , VCm-Cu/PVC , Dây đôi mềm Thipha , dây ovan mềm Thipha , VCmd-Cu/PVC , VCmo-Cu/PVC/PVC , day đoi mem Thipha , day ovan Thipha , Thipha cable , cáp thipha giá rẻ , cáp thipha tại Bắc Ninh
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi