Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV, 12/20(24)kV-CXIV, 12/20(24)kV-CXIV/WBC, 12/20(24)kV-CXV/S, 12/20(24)kV-CXV/SE là cáp trung thế có màn chắn dùng để truyền tải, phân phối điện, tần số 50Hz, lắp đặt trên không, đi trong thang cáp, máng, chôn trực tiếp trong đất hoặc trong ống.
Bảng giá tham khảo Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV, 12/20(24)kV-CXIV, 12/20(24)kV-CXIV/WBC, 12/20(24)kV-CXV/S, 12/20(24)kV-CXV/SE
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp treo trung thế 1 lõi 12/20(24)kV - CXV (lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp treo trung thế CXV-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x25 | m | 91.400 | 100.540 |
2 | Cáp treo trung thế CXV-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x35 | m | 118.500 | 130.350 |
3 | Cáp treo trung thế CXV-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x50 | m | 154.400 | 169.840 |
4 | Cáp treo trung thế CXV-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x70 | m | 210.800 | 231.880 |
5 | Cáp treo trung thế CXV-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x95 | m | 282.600 | 310.860 |
6 | Cáp treo trung thế CXV-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x120 | m | 350.700 | 385.770 |
7 | Cáp treo trung thế CXV-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x150 | m | 423.000 | 465.300 |
8 | Cáp treo trung thế CXV-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x185 | m | 522.000 | 574.200 |
9 | Cáp treo trung thế CXV-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x240 | m | 675.300 | 742.830 |
10 | Cáp treo trung thế CXV-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x300 | m | 839.000 | 922.900 |
11 | Cáp treo trung thế CXV-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x400 | m | 1.060.500 | 1.166.550 |
12 | Cáp treo trung thế CXV-1x500 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x500 | m | 1.324.100 | 1.456.510 |
Cáp treo trung thế 1 lõi 12/20(24)kV - CXIV (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) | ||||||
13 | Cáp treo trung thế CX1V-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x25 | m | 99.600 | 109.560 |
14 | Cáp treo trung thế CX1V-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x35 | m | 127.900 | 140.690 |
15 | Cáp treo trung thế CX1V-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x50 | m | 163.800 | 180.180 |
16 | Cáp treo trung thế CX1V-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x70 | m | 221.900 | 244.090 |
17 | Cáp treo trung thế CX1V-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x95 | m | 293.400 | 322.740 |
18 | Cáp treo trung thế CX1V-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x120 | m | 361.500 | 397.650 |
19 | Cáp treo trung thế CX1V-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x150 | m | 434.900 | 478.390 |
20 | Cáp treo trung thế CX1V-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x185 | m | 535.200 | 588.720 |
21 | Cáp treo trung thế CX1V-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x240 | m | 690.000 | 759.000 |
22 | Cáp treo trung thế CX1V-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x300 | m | 854.800 | 940.280 |
23 | Cáp treo trung thế CX1V-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x400 | m | 1.078.900 | 1.186.790 |
24 | Cáp treo trung thế CX1V-1x500 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x500 | m | 1.344.600 | 1.479.060 |
Cáp treo trung thế 1 lõi 12/20(24)kV - CXIV/WBC (lõi đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) | ||||||
25 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x25 | m | 99.800 | 109.780 |
26 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x35 | m | 128.100 | 140.910 |
27 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x50 | m | 164.400 | 180.840 |
28 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x70 | m | 222.500 | 244.750 |
29 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x95 | m | 294.100 | 323.510 |
30 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x120 | m | 362.300 | 398.530 |
31 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x150 | m | 436.200 | 479.820 |
32 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x185 | m | 536.500 | 590.150 |
33 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x240 | m | 692.000 | 761.200 |
34 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x300 | m | 857.100 | 942.810 |
35 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x400 | m | 1.081.400 | 1.189.540 |
Cáp treo trung thế 1 lõi có màn chắn kim loại 12/20(24)kV - CXV/S (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC) | ||||||
36 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x25 | m | 138.200 | 152.020 |
37 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x35 | m | 167.900 | 184.690 |
38 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x50 | m | 208.200 | 229.020 |
39 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x70 | m | 266.900 | 293.590 |
40 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x95 | m | 340.700 | 374.770 |
41 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x120 | m | 408.300 | 449.130 |
42 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x150 | m | 486.300 | 534.930 |
43 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x185 | m | 585.000 | 643.500 |
44 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x240 | m | 738.900 | 812.790 |
45 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x300 | m | 904.700 | 995.170 |
46 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x400 | m | 1.130.200 | 1.243.220 |
47 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x500 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x500 | m | 1.415.600 | 1.557.160 |
Cáp treo trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại 12/20(24)kV - CXV/SE (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ bọc PVC) | ||||||
48 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x25 | m | 442.100 | 486.310 |
49 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x35 | m | 531.600 | 584.760 |
50 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x50 | m | 646.100 | 710.710 |
51 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x70 | m | 839.300 | 923.230 |
52 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x95 | m | 1.067.700 | 1.174.470 |
53 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x120 | m | 1.276.800 | 1.404.480 |
54 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x150 | m | 1.523.100 | 1.675.410 |
55 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x185 | m | 1.829.100 | 2.012.010 |
56 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x240 | m | 2.300.600 | 2.530.660 |
57 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x300 | m | 2.805.100 | 3.085.610 |
58 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x400 | m | 3.498.100 | 3.847.910 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm cáp treo trung thế 12/20(24)kV-CXV, 12/20(24)kV-CXIV, 12/20(24)kV-CXIV/WBC, 12/20(24)kV-CXV/S, 12/20(24)kV-CXV/SE
- Tiêu chuẩn: TCVN 5935- 1995/ IEC502
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật loại 1 lõi CXV/S
- Thông số kỹ thuật loại 3 lõi CXV/SE
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: 12/20(24)kV-CXV , 12/20(24)kV-CXIV , 12/20(24)kV-CXIV/WBC , 12/20(24)kV-CXV/S , 12/20(24)kV-CXV/SE , cáp treo trung thế 12/20(24)kV-CXV cadivi , cáp trung thế 12/20(24)kV-CXIV cadivi , cáp trung thế 12/20(24)kV-CXIV/WBC cadivi , cáp trung thế 12/20(24)kV-CXV/S cadivi , cáp trung thế 12/20(24)kV-CXV/SE cadivi , cap treo trung the cadivi , cáp treo trung thế Cadivi
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi