Ống nhựa HDPE PE80 Dekko PN12.5 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn DIN 8074 & 8075 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427 : 2007 và đã được chấp nhận rộng rãi trong và ngoài nước. Ống có kích cỡ từ DN 20 đến DN 800 với cấp áp lực PN12.5. Ống được dùng trong công trình cầu cống, mạng lưới đường ống toà nhà, thuỷ lợi, vận chuyển bùn khoáng, vận chuyển hoá chất, đường chữa cháy, …
Bảng giá tham khảo Ống nhựa HDPE PE80 Dekko PN12.5
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Ống HDPE PE80 PN12.5 Dekko | ||||||
1 | Ống HDPE PE80 D20 PN12.5 | Ф 20 | 1.9 | 12.5 | 7,545 | 8,300 |
2 | Ống HDPE PE80 D25 PN12.5 | Ф 25 | 2.3 | 12.5 | 11,455 | 12,600 |
3 | Ống HDPE PE80 D32 PN12.5 | Ф 32 | 2.9 | 12.5 | 18,909 | 20,800 |
4 | Ống HDPE PE80 D40 PN12.5 | Ф 40 | 3.7 | 12.5 | 29,182 | 32,100 |
5 | Ống HDPE PE80 D50 PN12.5 | Ф 50 | 4.6 | 12.5 | 45,182 | 49,700 |
6 | Ống HDPE PE80 D63 PN12.5 | Ф 63 | 5.8 | 12.5 | 71,818 | 79,000 |
7 | Ống HDPE PE80 D75 PN12.5 | Ф 75 | 6.8 | 12.5 | 100,455 | 110,500 |
8 | Ống HDPE PE80 D90 PN12.5 | Ф 90 | 8.2 | 12.5 | 144,545 | 159,000 |
9 | Ống HDPE PE80 D110 PN12.5 | Ф 110 | 10.0 | 12.5 | 216,273 | 237,900 |
10 | Ống HDPE PE80 D125 PN12.5 | Ф 125 | 11.4 | 12.5 | 281,455 | 309,600 |
11 | Ống HDPE PE80 D140 PN12.5 | Ф 140 | 12.7 | 12.5 | 347,182 | 381,900 |
12 | Ống HDPE PE80 D40 PN12.5 | Ф 160 | 14.6 | 12.5 | 456,364 | 502,000 |
13 | Ống HDPE PE80 D180 PN12.5 | Ф 180 | 16.4 | 12.5 | 578,818 | 636,700 |
14 | Ống HDPE PE80 D200 PN12.5 | Ф 200 | 18.2 | 12.5 | 714,091 | 785,500 |
15 | Ống HDPE PE80 D225 PN12.5 | Ф 225 | 20.5 | 12.5 | 893,182 | 982,500 |
16 | Ống HDPE PE80 D250 PN12.5 | Ф 250 | 22.7 | 12.5 | 1,116,909 | 1,228,600 |
17 | Ống HDPE PE80 D280 PN12.5 | Ф 280 | 25.4 | 12.5 | 1,399,727 | 1,539,700 |
18 | Ống HDPE PE80 D315 PN12.5 | Ф 315 | 28.6 | 12.5 | 1,749,545 | 1,924,500 |
19 | Ống HDPE PE80 D355 PN12.5 | Ф 355 | 32.2 | 12.5 | 2,220,000 | 2,442,000 |
20 | Ống HDPE PE80 D400 PN12.5 | Ф 400 | 36.3 | 12.5 | 2,817,455 | 3,099,200 |
21 | Ống HDPE PE80 D450 PN12.5 | Ф 450 | 40.9 | 12.5 | 3,560,909 | 3,917,000 |
22 | Ống HDPE PE80 D500 PN12.5 | Ф 500 | 45.4 | 12.5 | 4,457,545 | 4,903,300 |
23 | Ống HDPE PE80 D560 PN12.5 | Ф 560 | 50.8 | 12.5 | 6,032,727 | 6,636,000 |
24 | Ống HDPE PE80 D630 PN12.5 | Ф 630 | 57.2 | 12.5 | 7,167,273 | 7,884,000 |
25 | Ống HDPE PE80 D710 PN12.5 | Ф 710 | 64.5 | 12.5 | 9,971,818 | 10,969,000 |
26 | Ống HDPE PE80 D800 PN12.5 | Ф 800 | 72.0 | 12.5 | 12,407,273 | 13,648,000 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Ống nhựa HDPE PE80 Dekko PN12.5
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi