Cũng giống như óng nhựa HDPE Tiền Phong PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16 vầ các loại HDPE các thương hiệu khác, Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN20 ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác như sau:
- Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển.
.- Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ.
- Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh).
- Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.
- Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm…
- Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác
Bảng giá tham khảo Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN20
Stt | Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (chua VAT) | Giá (có VAT) |
1 | Ống HDPE PE100 DN20 PN20 | PN20 | Ø 20 | 2.3 | Mét | 9.091 | 10.000 |
2 | Ống HDPE PE100 DN25 PN 20 | PN20 | Ø 25 | 3 | Mét | 13.727 | 15.100 |
3 | Ống HDPE PE100 DN32 PN20 | PN20 | Ø 32 | 3.6 | Mét | 22.636 | 24.900 |
4 | Ống HDPE PE100 DN40 PN20 | PN20 | Ø 40 | 4.5 | Mét | 34.636 | 38.100 |
5 | Ống HDPE PE100 DN50 PN20 | PN20 | Ø 50 | 5.6 | Mét | 53.545 | 58.900 |
6 | Ống HDPE PE100 DN63 PN20 | PN20 | Ø 63 | 7.1 | Mét | 85.273 | 93.800 |
7 | Ống HDPE PE100 DN75 PN20 | PN20 | Ø 75 | 8.4 | Mét | 120.727 | 132.800 |
8 | Ống HDPE PE100 DN90 PN20 | PN20 | Ø 90 | 10.1 | Mét | 173.273 | 190.600 |
9 | Ống HDPE PE100 DN110 PN20 | PN20 | Ø 110 | 12.3 | Mét | 262.364 | 288.600 |
10 | Ống HDPE PE100 DN125 PN20 | PN20 | Ø 125 | 14 | Mét | 336.273 | 369.900 |
11 | Ống HDPE PE100 DN140 PN20 | PN20 | Ø 140 | 15.7 | Mét | 420.545 | 462.600 |
12 | Ống HDPE PE100 DN160 PN20 | PN20 | Ø 160 | 17.9 | Mét | 551.636 | 606.800 |
13 | Ống HDPE PE100 DN180 PN20 | PN20 | Ø 180 | 20.1 | Mét | 697.455 | 767.200 |
14 | Ống HDPE PE100 DN200 PN20 | PN20 | Ø 200 | 22.4 | Mét | 867.727 | 954.500 |
15 | Ống HDPE PE100 DN225 PN20 | PN20 | Ø 225 | 25.2 | Mét | 1.073.182 | 1.180.500 |
16 | Ống HDPE PE100 DN250 PN20 | PN20 | Ø 250 | 27.9 | Mét | 1.324.364 | 1.456.800 |
17 | Ống HDPE PE100 DN280 PN20 | PN20 | Ø 280 | 31.3 | Mét | 1.658.818 | 1.824.700 |
18 | Ống HDPE PE100 DN315 PN20 | PN20 | Ø 315 | 35.2 | Mét | 2.113.182 | 2.324.500 |
19 | Ống HDPE PE100 DN355 PN20 | PN20 | Ø 355 | 39.7 | Mét | 2.680.727 | 2.948.800 |
20 | Ống HDPE PE100 DN400 PN20 | PN20 | Ø 400 | 44.7 | Mét | 3.414.182 | 3.755.600 |
21 | Ống HDPE PE100 DN450 PN20 | PN20 | Ø 450 | 50.3 | Mét | 4.316.091 | 4.747.700 |
22 | Ống HDPE PE100 DN500 PN20 | PN20 | Ø 500 | 55.8 | Mét | 5.338.545 | 5.872.400 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN20
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi