Phụ kiện Bạc chuyển bậc uPVC Europipe Nong Trơn à một trong các phụ kiện uPVC thương hiệu Europipe được sản xuất theo quy trình hiện đại và kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống quản lý chất lượng TCVN 6151-2: 2002/ ISO 4422-2:1996, TCVN 8491-2:2011/ ISO 1452-2:2009, ISO 9001:2015. Sản phẩm có đường kích thước đa dạng từ D64x42 đến D200x160, với áp suất làm việc: 8, bar, 10 bar. Sản phẩm có nhiều ưu điểm như Năng suất chẩy cao, chi phí lắp đặt thấp, độ bền hơn 50 năm sử dụng
Bảng Đơn giá tham khảo Bạc chuyển bậc uPVC Europipe Nong Trơn
STT | CônN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Bạc chuyển bậc uPVC D60x42 | Φ 60x42 | 10.0 | 7,636 | 9,100 |
2 | Bạc chuyển bậc uPVC D60x48 | Φ 60x48 | 10.0 | 7,636 | 9,500 |
3 | Bạc chuyển bậc uPVC D75x42 | Φ 75x42 | 10.0 | 7,636 | 8,400 |
4 | Bạc chuyển bậc uPVC D75x48 | Φ 75x48 | 10.0 | 7,636 | 8,400 |
5 | Bạc chuyển bậc uPVC D75x60 | Φ 75x60 | 10.0 | 7,636 | 8,400 |
6 | Bạc chuyển bậc uPVC D90x42 | Φ 90x42 | 10.0 | 12,091 | 12,800 |
7 | Bạc chuyển bậc uPVC D90x48 | Φ 90x48 | 10.0 | 12,091 | 13,000 |
8 | Bạc chuyển bậc uPVC D90x60 | Φ 90x60 | 10.0 | 12,091 | 13,500 |
9 | Bạc chuyển bậc uPVC D90x75 | Φ 90x75 | 10.0 | 12,091 | 14,600 |
10 | Bạc chuyển bậc uPVC D110x42 | Φ 110x42 | 10.0 | 23,636 | 22,800 |
11 | Bạc chuyển bậc uPVC D110x48 | Φ 110x48 | 10.0 | 23,636 | 25,400 |
12 | Bạc chuyển bậc uPVC D110x60 | Φ 110x60 | 10.0 | 23,636 | 26,500 |
13 | Bạc chuyển bậc uPVC D110x75 | Φ 110x75 | 10.0 | 23,636 | 28,300 |
14 | Bạc chuyển bậc uPVC D110x90 | Φ 110x90 | 10.0 | 23,636 | 29,800 |
15 | Bạc chuyển bậc uPVC D125x60 | Φ 125/60 | 10.0 | 37,000 | 70,700 |
16 | Bạc chuyển bậc uPVC D125x75 | Φ 125/75 | 10.0 | 37,000 | 40,700 |
17 | Bạc chuyển bậc uPVC D125x90 | Φ 125/90 | 10.0 | 37,000 | 40,700 |
18 | Bạc chuyển bậc uPVC D125x110 | Φ 125/110 | 10.0 | 40,909 | 40,700 |
19 | Bạc chuyển bậc uPVC D140x60 | Φ 140/60 | 10.0 | 42,455 | 35,300 |
20 | Bạc chuyển bậc uPVC D140x75 | Φ 140/75 | 10.0 | 42,455 | 35,300 |
21 | Bạc chuyển bậc uPVC D140x90 | Φ 140/90 | 10.0 | 42,455 | 46,700 |
22 | Bạc chuyển bậc uPVC D140x110 | Φ 140/110 | 10.0 | 42,455 | 46,700 |
23 | Bạc chuyển bậc uPVC D160x90 | Φ 140/125 | 10.0 | 42,455 | 53,200 |
24 | Bạc chuyển bậc uPVC D160x110 | Φ 160/110 | 8.0 | 69,909 | 70,000 |
25 | Bạc chuyển bậc uPVC D160x110 | Φ 160/110 | 10.0 | 69,909 | 60,000 |
26 | Bạc chuyển bậc uPVC D160x125 | Φ 160/125 | 8.0 | 74,545 | 76,900 |
27 | Bạc chuyển bậc uPVC D160x140 | Φ 160/140 | 10.0 | 74,545 | 76,900 |
28 | Bạc chuyển bậc uPVC D200x110 | Φ 200/ 110 | 8.0 | 124,182 | 76,900 |
29 | Bạc chuyển bậc uPVC D200x125 | Φ 200/ 125 | 8.0 | 125,455 | 155,300 |
30 | Bạc chuyển bậc uPVC D200x140 | Φ 200/ 140 | 8.0 | 126,818 | 155,300 |
31 | Bạc chuyển bậc uPVC D200x160 | Φ 200/ 160 | 8.0 | 131,818 | 155,300 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Bạc chuyển bậc uPVC Europipe Nong Trơn
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi