Cũng giống như óng nhựa HDPE Tiền Phong PN6, PN8, PN10 vầ các loại HDPE các thương hiệu khác, Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN12,5 ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác như sau:
- Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển.
.- Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ.
- Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh).
- Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.
- Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm…
- Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác
Bảng giá tham khảo Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN12,5
Stt | Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (chưa VAT) | Giá (có VAT) |
1 | Ống HDPE PE100 DN25 PN12,5 | PN12,5 | Ø 25 | 2 | Mét | 9.818 | 10.800 |
2 | Ống HDPE PE100 DN32 PN12,5 | PN12,5 | Ø 32 | 2.4 | Mét | 16.091 | 17.700 |
3 | Ống HDPE PE100 DN40 PN12,5 | PN12,5 | Ø 40 | 3 | Mét | 24.273 | 26.700 |
4 | Ống HDPE PE100 DN50 PN12,5 | PN12,5 | Ø 50 | 3.7 | Mét | 37.091 | 40.800 |
5 | Ống HDPE PE100 DN63 PN12,5 | PN12,5 | Ø 63 | 4.7 | Mét | 59.727 | 65.700 |
6 | Ống HDPE PE100 DN75 PN12,5 | PN12,5 | Ø 75 | 5.6 | Mét | 84.727 | 93.200 |
7 | Ống HDPE PE100 DN90 PN12,5 | PN12,5 | Ø 90 | 6.7 | Mét | 120.545 | 132.600 |
8 | Ống HDPE PE100 DN110 PN12,5 | PN12,5 | Ø 110 | 8.1 | Mét | 180.545 | 198.600 |
9 | Ống HDPE PE100 DN125 PN12,5 | PN12,5 | Ø 125 | 9.2 | Mét | 232.455 | 255.700 |
10 | Ống HDPE PE100 DN140 PN12,5 | PN12,5 | Ø 140 | 10.3 | Mét | 288.364 | 317.200 |
11 | Ống HDPE PE100 DN160 PN12,5 | PN12,5 | Ø 160 | 11.8 | Mét | 376.273 | 413.900 |
12 | Ống HDPE PE100 DN180 PN12,5 | PN12,5 | Ø 180 | 13.3 | Mét | 479.727 | 527.700 |
13 | Ống HDPE PE100 DN200 PN12,5 | PN12,5 | Ø 200 | 14.7 | Mét | 587.818 | 646.600 |
14 | Ống HDPE PE100 DN225 PN12,5 | PN12,5 | Ø 225 | 16.6 | Mét | 743.091 | 817.400 |
15 | Ống HDPE PE100 DN250 PN12,5 | PN12,5 | Ø 250 | 18.4 | Mét | 923.909 | 1.016.300 |
16 | Ống HDPE PE100 DN280 PN12,5 | PN12,5 | Ø 280 | 20.6 | Mét | 1.158.364 | 1.274.200 |
17 | Ống HDPE PE100 DN315 PN12,5 | PN12,5 | Ø 315 | 23.2 | Mét | 1.448.818 | 1.593.700 |
18 | Ống HDPE PE100 DN355 PN12,5 | PN12,5 | Ø 355 | 26.1 | Mét | 1.837.545 | 2.021.300 |
19 | Ống HDPE PE100 DN400 PN12,5 | PN12,5 | Ø 400 | 29.4 | Mét | 2.326.364 | 2.559.000 |
20 | Ống HDPE PE100 DN450 PN12,5 | PN12,5 | Ø 450 | 33.1 | Mét | 2.941.364 | 3.235.500 |
21 | Ống HDPE PE100 DN500 PN12,5 | PN12,5 | Ø 500 | 36.8 | Mét | 3.660.545 | 4.026.600 |
22 | Ống HDPE PE100 DN560 PN12,5 | PN12,5 | ϕ560 | 41.2 | Mét | 4.994.545 | 5.494.000 |
23 | Ống HDPE PE100 DN630 PN12,5 | PN12,5 | ϕ630 | 46.3 | Mét | 6.312.727 | 6.944.000 |
24 | Ống HDPE PE100 DN710 PN12,5 | PN12,5 | ϕ710 | 52.2 | Mét | 8.031.818 | 8.835.000 |
25 | Ống HDPE PE100 DN800 PN12,5 | PN12,5 | ϕ800 | 48.8 | Mét | 8.578.182 | 9.436.000 |
26 | Ống HDPE PE100 DN900 PN12,5 | PN12,5 | ϕ900 | 66.2 | Mét | 12.907.273 | 14.198.000 |
27 | Ống HDPE PE100 DN1000 PN12,5 | PN12,5 | ϕ1000 | 72.5 | Mét | 15.720.909 | 17.293.000 |
28 | Ống HDPE PE100 DN1200 PN12,5 | PN12,5 | ϕ1200 | 88.2 | Mét | 22.924.545 | 25.217.000 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN12,5
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi