Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV/S/DATA, 12/20(24)kV-CXV/SE/DSTA, 12/20(24)kV-CXV/S/AWA, 12/20(24)kV-CXV/SE/SWA là cáp trung thế có màn chắn dùng để truyền tải, phân phối điện, tần số 50Hz, lắp đặt trên không, đi trong thang cáp, máng, chôn trực tiếp trong đất hoặc trong ống.
Bảng giá tham khảo cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV/S/DATA, 12/20(24)kV-CXV/SE/DSTA, 12/20(24)kV-CXV/S/AWA, 12/20(24)kV-CXV/SE/SWA
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp trung thế 1 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV - CXV/S/DATA (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x25 | m | 172.000 | 189.200 |
2 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x35 | m | 205.800 | 226.380 |
3 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x50 | m | 247.200 | 271.920 |
4 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x70 | m | 311.500 | 342.650 |
5 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x95 | m | 387.600 | 426.360 |
6 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x120 | m | 458.200 | 504.020 |
7 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x150 | m | 566.300 | 622.930 |
8 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x185 | m | 640.800 | 704.880 |
9 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x240 | m | 815.600 | 897.160 |
10 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x300 | m | 971.000 | 1.068.100 |
11 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x400 | m | 1.203.600 | 1.323.960 |
12 | Cáp trung thế CXV/S/DATA-1x500 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/DATA-1x500 | m | 1.495.800 | 1.645.380 |
Cáp trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV - CXV/SE/ DSTA (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x25 | m | 510.100 | 561.110 |
2 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x35 | m | 607.700 | 668.470 |
3 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x50 | m | 734.700 | 808.170 |
4 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x70 | m | 936.300 | 1.029.930 |
5 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x95 | m | 1.176.800 | 1.294.480 |
6 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x120 | m | 1.391.600 | 1.530.760 |
7 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x150 | m | 1.729.400 | 1.902.340 |
8 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x185 | m | 1.964.000 | 2.160.400 |
9 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x240 | m | 2.537.900 | 2.791.690 |
10 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x300 | m | 3.013.300 | 3.314.630 |
11 | Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/DSTA-3x400 | m | 3.730.100 | 4.103.110 |
Cáp trung thế 1 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV - CXV/S/AWA (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x25 | m | 175.700 | 193.270 |
2 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x35 | m | 210.200 | 231.220 |
3 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x50 | m | 249.300 | 274.230 |
4 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x70 | m | 323.900 | 356.290 |
5 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x95 | m | 400.300 | 440.330 |
6 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x120 | m | 471.000 | 518.100 |
7 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x150 | m | 579.000 | 636.900 |
8 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x185 | m | 654.000 | 719.400 |
9 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x240 | m | 831.000 | 914.100 |
10 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x300 | m | 1.002.000 | 1.102.200 |
11 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x400 | m | 1.235.700 | 1.359.270 |
12 | Cáp trung thế CXV/S/AWA-1x500 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S/AWA-1x500 | m | 1.528.900 | 1.681.790 |
Cáp trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 12/20(24)kV - CXV/SE/SWA (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng thép bảo vệ, vỏ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x25 | m | 604.000 | 664.400 |
2 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x35 | m | 699.400 | 769.340 |
3 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x50 | m | 822.800 | 905.080 |
4 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x70 | m | 1.014.200 | 1.115.620 |
5 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x95 | m | 1.298.500 | 1.428.350 |
6 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x120 | m | 1.556.100 | 1.711.710 |
7 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x150 | m | 1.884.500 | 2.072.950 |
8 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x185 | m | 2.146.800 | 2.361.480 |
9 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x240 | m | 2.676.500 | 2.944.150 |
10 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x300 | m | 3.175.300 | 3.492.830 |
11 | Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE/SWA-3x400 | m | 3.718.700 | 4.090.570 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV/S/DATA, 12/20(24)kV-CXV/SE/DSTA, 12/20(24)kV-CXV/S/AWA, 12/20(24)kV-CXV/SE/SWA
- Tiêu chuẩn: TCVN 5935- 1995/ IEC502
- Cấu trúc
Đặc tính kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật loại 1 lõi CXV/S/DATA
- Thông số kỹ thuật loại 1 lõi CXV/SE/DSTA
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Cáp treo trung thế cadivi , cap treo trung the cadivi , cáp treo trung thế 12/20(24)kV-CXV/S/DATA cadivi , cáp trung thế 12/20(24)kV-CXSE/DSTA cadivi , cáp trung thế 12/20(24)kV-CXV/S/AWA cadivi , cáp trung thế 12/20(24)kV-CXV/SE/SWA cadivi , 12/20(24)kV-CXV/S/DATA , 12/20(24)kV-CXV/SE/DSTA , 12/20(24)kV-CXV/S/AWA , 12/20(24)kV-CXV/SE/SWA
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi