Ống nhựa uPVC Europipe PN5 (Loại Nong Giăng) được sản xuất quá theo quy trình của Châu Âu Xanh được kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống quản lý chất lượng tiêu chuẩn ISO 9001:2015, và tiêu chuẩn Châu Âu và theo tiêu chuẩn TCVN 6151-2: 2002/ ISO 4422-2:1996, TCVN 8491-2:2011/ ISO 1452-2:2009, ISO 9001:2015 với Áp suất làm việc: PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16. Sản phẩm có đường kính từ D75 đến D400 với nhiều ưu điểm: Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt đơn giản; Bề mặt ống nhẵn, hệ số ma sát nhỏ giúp thoát nước tốt; Độ bền cơ học lớn, chịu được va đập và áp lực cao; Không rỉ sét, bền với hóa chất; Không độc hại; Giá thành hợp lý
Bảng giá tham khảo Ống nhựa uPVC Europipe PN5 (Loại Nong Giăng)
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | CLASS | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
ỐNG nhựa NƯỚC uPVC Europipe -Nong Gioăng PN5 | |||||||
1 | Ống nhựa uPVC D75, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 75 | 1.9 | 5 | 32,091 | 35,300 |
2 | Ống nhựa uPVC D90, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 90 | 2.2 | 5 | 44,818 | 49,300 |
3 | Ống nhựa uPVC D110, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 110 | 2.7 | 5 | 66,727 | 73,400 |
4 | Ống nhựa uPVC D125, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 125 | 3.1 | 5 | 82,545 | 90,800 |
5 | Ống nhựa uPVC D140, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 140 | 3.5 | 5 | 103,182 | 113,500 |
6 | Ống nhựa uPVC D160, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 160 | 4.0 | 5 | 136,455 | 150,101 |
7 | Ống nhựa uPVC D180, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 180 | 4.4 | 5 | 167,273 | 184,000 |
8 | Ống nhựa uPVC D200, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 200 | 4.9 | 5 | 212,545 | 233,800 |
9 | Ống nhựa uPVC D225, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 225 | 5.5 | 5 | 259,091 | 285,000 |
10 | Ống nhựa uPVC D250, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 250 | 6.2 | 5 | 340,818 | 374,900 |
11 | Ống nhựa uPVC D280, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 280 | 6.9 | 5 | 405,273 | 445,800 |
12 | Ống nhựa uPVC D315, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 315 | 7.7 | 5 | 508,636 | 559,500 |
13 | Ống nhựa uPVC D355, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 355 | 8.7 | 5 | 664,545 | 731,000 |
14 | Ống nhựa uPVC D400, PN5 | ống nhựa Europipe PVC PN5 | ф 400 | 9.8 | 5 | 844,364 | 928,800 |
Bảng số kỹ thuật Ống nhựa uPVC Europipe PN5 (Loại Nong Giăng)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Ống nhựa uPVC Europipe PN5 , ống nước uPVC Europipe , ống upvc Europipe PN5 , ống nhựa Europipe PN5 , ống nhựa Europipe PN6 , ống nhựa Europipe PN8 , ống nhựa Europipe PN10 , ống nhựa Europipe PN12.5 , ống nhựa Europipe PN16 , ống nhựa Europipe tại Bắc Ninh , ống nhựa uPVC tại bắc ninh , ống upv europipe tại bắc ninh , ống nhựa upvc europipe giá rẻ
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi