Cáp nhôm vặn xoắn Thipha LV-ABC 2, 3, 4 lõi, 3+1 lõi (1 lõi trung tính) (LV-ABC-AL/XLPE), lõi nhôm, cách điện XLPE, là một trong các sản phẩm cáp hạ thế thông dụng của Thịnh Phát theo
TCVN 6447, AS 3560
được Sử dụng để đi trong thang cáp, máng cáp, ống đi trên hoặc trong tường, mương kín khô trong các nhà xưởng, toà nhà, từ nguồn đến các thiết bị máy móc, trong ống chôn trong đất.
Bảng giá tham khảo Cáp nhôm vặn xoắn Thipha LV-ABC 2, 3, 4 lõi, 3+1 lõi (1 lõi trung tính) (LV-ABC-AL/XLPE)
Stt | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi LV - ABC cách điện XLPE - 0.6/1 kV | |||||||
1 | LVAPX02001 | ABC 2x16 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 2x16 | Đ/Mét | 13,010 | 14,311 |
2 | LVAPX02002 | ABC 2x25 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 2x25 | Đ/Mét | 17,858 | 19,644 |
3 | LVAPX02003 | ABC 2x35 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 2x35 | Đ/Mét | 22,767 | 25,044 |
4 | LVAPX02004 | ABC 2x50 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 2x50 | Đ/Mét | 31,567 | 34,724 |
5 | LVAPX02005 | ABC 2x70 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 2x70 | Đ/Mét | 41,304 | 45,434 |
6 | LVAPX02006 | ABC 2x95 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 2x95 | Đ/Mét | 52,741 | 58,015 |
7 | LVAPX02007 | ABC 2x120 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 2x120 | Đ/Mét | 66,315 | 72,947 |
8 | LVAPX02008 | ABC 2x150 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 2x150 | Đ/Mét | 82,557 | 90,813 |
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi LV - ABC cách điện XLPE - 0.6/1 kV | |||||||
1 | LVAPX03001 | ABC 3x16 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x16 | Đ/Mét | 18,179 | 19,997 |
2 | LVAPX03002 | ABC 3x25 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x25 | Đ/Mét | 25,251 | 27,776 |
3 | LVAPX03003 | ABC 3x35 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x35 | Đ/Mét | 32,348 | 35,583 |
4 | LVAPX03004 | ABC 3x50 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x50 | Đ/Mét | 44,783 | 49,261 |
5 | LVAPX03005 | ABC 3x70 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x70 | Đ/Mét | 59,993 | 65,992 |
6 | LVAPX03006 | ABC 3x95 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x95 | Đ/Mét | 79,990 | 87,989 |
7 | LVAPX03007 | ABC 3x120 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x120 | Đ/Mét | 99,120 | 109,032 |
8 | LVAPX03008 | ABC 3x150 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x150 | Đ/Mét | 120,812 | 132,893 |
9 | LVAPX03009 | ABC 3x185 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x185 | Đ/Mét | 145,464 | 160,010 |
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi LV - ABC cách điện XLPE - 0.6/1 kV | |||||||
1 | LVAPX04001 | ABC 4x16 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x16 | Đ/Mét | 24,881 | 27,369 |
2 | LVAPX04002 | ABC 4x25 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x25 | Đ/Mét | 33,518 | 36,870 |
3 | LVAPX04003 | ABC 4x35 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x35 | Đ/Mét | 44,122 | 48,534 |
4 | LVAPX04004 | ABC 4x50 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x50 | Đ/Mét | 60,794 | 66,873 |
5 | LVAPX04005 | ABC 4x70 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x70 | Đ/Mét | 80,200 | 88,220 |
6 | LVAPX04006 | ABC 4x95 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x95 | Đ/Mét | 109,511 | 120,462 |
7 | LVAPX04007 | ABC 4x120 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x120 | Đ/Mét | 132,696 | 145,966 |
8 | LVAPX04008 | ABC 4x150 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x150 | Đ/Mét | 162,053 | 178,258 |
9 | LVAPX04009 | ABC 4x185 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 4x185 | Đ/Mét | 204,566 | 225,023 |
Cáp nhôm vặn xoắn 3+1 lõi LV - ABC cách điện XLPE - 0.6/1 kV | |||||||
1 | LVAPX13001 | ABC 3x25+1x16 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x25+1x16 | Đ/Mét | 32,699 | 35,969 |
2 | LVAPX13002 | ABC 3x35+1x16 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x35+1x16 | Đ/Mét | 40,318 | 44,350 |
3 | LVAPX13004 | ABC 3x50+1x25 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x50+1x25 | Đ/Mét | 55,376 | 60,914 |
4 | LVAPX13006 | ABC 3x70+1x35 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x70+1x35 | Đ/Mét | 73,150 | 80,465 |
5 | LVAPX13008 | ABC 3x95+1x50 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x95+1x50 | Đ/Mét | 98,354 | 108,189 |
6 | LVAPX13010 | ABC 3x120+1x70 | 0,6/1kV | LV-ABC-AL/XLPE 3x120+1x70 | Đ/Mét | 119,938 | 131,932 |
Bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm Cáp nhôm vặn xoắn Thipha LV-ABC 2, 3, 4 lõi, 3+1 lõi (1 lõi trung tính) (LV-ABC-AL/XLPE)
Cáp vặn xoắn LV-ABC, 2, 3 và 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE
Tiêu chuẩn: TCVN 6447, AS 3560
Cấu trúc: Al/XLPE
Nhận biết cáp: bằng gân nổi trên nền cách điện màu đen
Các đặc tính của cáp:
Cáp vặn xoắn 2, 3, 4 lõi Cáp vặn xoắn 4 lõi (1q lõi trung tính)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Cáp nhôm vặn xoắn Thipha LV-ABC , LV-ABC , AL/XLPE , Cáp điện kế thipha DK-CVV , Cu/PVC/PVC/ATA/PVC , Cáp hạ thế Thipha CXV-Cu/XLPLE/PVC , CXV-Cu/XLPE/PVC , Cáp ha thế Thipha CVV-Cu/PVC/PVC , cáp hạ thế thipha CVV , cap ha the thipha , CVV-Cu/PVC/PVC , Cáp đồng CV Thipha , CV-Cu/PVC , Dây đồng bọc cách điện CV , Cáp mềm tròn Thipha CVVm , cap thipha CVVm , Dây đơn cứng Thipha VC , Dây đơn mền Thipha VCm , day don cung VC , day don mem VCm , VC-Cu/PVC , VCm-Cu/PVC , Dây đôi mềm Thipha , dây ovan mềm Thipha , VCmd-Cu/PVC , VCmo-Cu/PVC/PVC , day đoi mem Thipha , day ovan Thipha , Thipha cable , cáp thipha giá rẻ , cáp thipha tại Bắc Ninh
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi