Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 3 (ống nước uPVC Tiền Phong C3) được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4422:1996 (TCVN 6151:2002), có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình xây dựng hiện nay. Ống nước uPVC Tiền Phong C3 có áp suất làm việc đa dạng 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar, 25 bar và với nhiều chủng loại kích thước D21 đến D450 cho Quý khách hàng lựa chọn
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | CLASS | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Ống nhựa uPVC D21, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 21 | 2.4 | 25 | m | 10,182 | 11,200 |
2 | Ống nhựa uPVC D27, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 27 | 3.0 | 25 | m | 15,364 | 16,900 |
3 | Ống nhựa uPVC D34, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 34 | 2.6 | 16 | m | 17,273 | 19,000 |
4 | Ống nhựa uPVC D42, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 42 | 2.5 | 13 | m | 22,636 | 24,900 |
5 | Ống nhựa uPVC D48, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 48 | 2.9 | 13 | m | 28,182 | 31,000 |
6 | Ống nhựa uPVC D60, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 60 | 2.9 | 10 | m | 40,182 | 44,200 |
7 | Ống nhựa uPVC D75, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 75 | 3.6 | 10 | m | 58,545 | 64,400 |
8 | Ống nhựa uPVC D90, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 90 | 3.5 | 8 | m | 68,091 | 74,900 |
9 | Ống nhựa uPVC D110, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 110 | 4.2 | 8 | m | 106,455 | 117,100 |
10 | Ống nhựa uPVC D125, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 125 | 4.8 | 8 | m | 124,091 | 136,500 |
11 | Ống nhựa uPVC D140, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 140 | 5.4 | 8 | m | 162,636 | 178,900 |
12 | Ống nhựa uPVC D160, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 160 | 6.2 | 8 | m | 203,727 | 224,100 |
13 | Ống nhựa uPVC D180, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 180 | 6.9 | 8 | m | 254,273 | 279,700 |
14 | Ống nhựa uPVC D200, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 200 | 7.7 | 8 | m | 315,455 | 347,000 |
15 | Ống nhựa uPVC D225, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 225 | 8.6 | 8 | m | 398,818 | 438,700 |
16 | Ống nhựa uPVC D250, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 250 | 9.6 | 8 | m | 514,000 | 565,400 |
17 | Ống nhựa uPVC D280, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 280 | 10.7 | 8 | m | 613,455 | 674,800 |
18 | Ống nhựa uPVC D315, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 315 | 12.1 | 8 | m | 766,636 | 843,300 |
19 | Ống nhựa uPVC D355, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 355 | 13.6 | 8 | m | 1,025,818 | 1,128,400 |
20 | Ống nhựa uPVC D400, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 400 | 15.3 | 8 | m | 1,300,091 | 1,430,100 |
21 | Ống nhựa uPVC D450, C3 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 3 | ф 450 | 17.2 | 8 | m | 1,644,273 | 1,808,700 |
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi