Các sản phẩm cáp chống cháy 3 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun được HML Group chúng tôi cung cấp với đầy đủ chứng chỉ chất lượng sản phẩm CO/CQ và giá cả cạnh tranh nhất. HML Group luôn phục vụ tận tình và mang lại sự hài lòng cho khách hàng
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) | Chiều dài đóng gói (m) | |||
Dây pha | Day trung tính | ||||||||||
Số sợi | ĐK sợi | Số sợi | ĐK sợi | ||||||||
Cáp đồng chống cháy ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | |||||||||||
1 | FRN-CXV 3x1.5 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x1.5 | 7 | 0,52 | m | 24.735 | 27.208 | 2000 | ||
2 | FRN-CXV 3x2.5 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x2.5 | 7 | 0,67 | m | 33.180 | 36.498 | 2000 | ||
3 | FRN-CXV 3x4.0 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x4.0 | 7 | 0,85 | m | 46.330 | 50.963 | 2000 | ||
4 | FRN-CXV 3x6.0 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x6.0 | 7 | 1,04 | m | 62.791 | 69.070 | 2000 | ||
5 | FRN-CXV 3x10 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x10 | 7 | Compact | m | 92.018 | 101.220 | 2000 | ||
6 | FRN-CXV 3x16 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x16 | 7 | Compact | m | 133.803 | 147.183 | 2000 | ||
7 | FRN-CXV 3x25 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x25 | 7 | Compact | m | 202.611 | 222.872 | 1000 | ||
8 | FRN-CXV 3x35 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x35 | 7 | Compact | m | 276.725 | 304.397 | 1000 | ||
9 | FRN-CXV 3x50 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x50 | 7 | Compact | m | 374.694 | 412.163 | 1000 | ||
10 | FRN-CXV 3x70 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x70 | 19 | Compact | m | 522.890 | 575.179 | 1000 | ||
11 | FRN-CXV 3x95 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x95 | 19 | Compact | m | 720.146 | 792.161 | 1000 | ||
12 | FRN-CXV 3x120 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x120 | 19 | Compact | m | 898.676 | 988.544 | 1000 | ||
13 | FRN-CXV 3x150 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x150 | 19 | Compact | m | 1.113.345 | 1.224.679 | 500 | ||
14 | FRN-CXV 3x185 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x185 | 37 | Compact | m | 1.389.157 | 1.528.073 | 500 | ||
15 | FRN-CXV 3x240 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x240 | 37 | Compact | m | 1.805.646 | 1.986.211 | 250 | ||
16 | FRN-CXV 3x300 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x300 | 37 | Compact | m | 2.252.941 | 2.478.235 | 250 | ||
17 | FRN-CXV 3x400 | 0.6/1kV | FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x400 | 61 | Compact | m | 2.910.790 | 3.201.869 | 250 |
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi