Phụ kiện Chếch 45 HDPE Europipe Đúc (cút 45), Chếch 22.5 HDPE Europipe Đúc (cút 22.5) là một trong các sản phầm phụ kiện HDPE của Europipe được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007, BS 1555-3:2010. Sản phẩm có đường kính đa dạng từ D63 đến D800 với áp suất 10 bar, 12.5 bar, 16 bar. Sảm phẩm được sử dụng để nối ống với phụ kiện, với nhiều ưu điểm như Năng suất chẩy cao, chi phí lắp đặt thấp, độ bền hơn 50 năm sử dụng
Bảng giá tham khảo Chếch 45 HDPE Europipe Đúc (cút 45), Chếch 22.5 HDPE Europipe Đúc (cút 22.5)
STT | HÌNH ẢNH | TêN SẢN PHẨM ITEM | KÍCH CỠ SIZE | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Chếch 45 HDPE Đúc | ||||||
1 | ![]() | Chếch 45 HDPE đúc D63 | D63 | Cái | 48,000 | 52,800 |
2 | Chếch 45 HDPE đúc D75 | D75 | Cái | 65,000 | 71,500 | |
3 | Chếch 45 HDPE đúc D90 | D90 | Cái | 89,000 | 97,900 | |
4 | Chếch 45 HDPE đúc D110 | D110 | Cái | 140,000 | 154,000 | |
5 | Chếch 45 HDPE đúc D125 | D125 | Cái | 220,000 | 242,000 | |
6 | Chếch 45 HDPE đúc D140 | D140 | Cái | 330,000 | 363,000 | |
7 | Chếch 45 HDPE đúc D160 | D160 | Cái | 330,000 | 363,000 | |
8 | Chếch 45 HDPE đúc D180 | D180 | Cái | 750,000 | 825,000 | |
9 | Chếch 45 HDPE đúc D200 | D200 | Cái | 761,818 | 838,000 | |
10 | Chếch 45 HDPE đúc D225 | D225 | Cái | 900,000 | 990,000 | |
11 | Chếch 45 HDPE đúc D250 | D250 | Cái | 980,000 | 1,078,000 | |
12 | Chếch 45 HDPE đúc D280 | D280 | Cái | 1,900,000 | 2,090,000 | |
13 | Chếch 45 HDPE đúc D315 | D315 | Cái | 1,800,000 | 1,980,000 | |
14 | Chếch 45 HDPE đúc D355 | D355 | Cái | 3,000,000 | 3,300,000 | |
15 | Chếch 45 HDPE đúc D400 | D400 | Cái | 3,300,000 | 3,630,000 | |
16 | Chếch 45 HDPE đúc D450 | D450 | Cái | 9,000,000 | 9,900,000 | |
17 | Chếch 45 HDPE đúc D500 | D500 | Cái | 1,200,000 | 1,320,000 | |
18 | Chếch 45 HDPE đúc D560 | D560 | Cái | 1,700,000 | 1,870,000 | |
19 | Chếch 45 HDPE đúc D630 | D630 | Cái | 22,000,000 | 24,200,000 | |
20 | Chếch 45 HDPE đúc D710 | D710 | Cái | 38,500,000 | 42,350,000 | |
21 | Chếch 45 HDPE đúc D800 | D800 | Cái | 51,200,000 | 56,320,000 | |
Chếch 22.5 HDPE Đúc | ||||||
1 | ![]() | Chếch 22.5 HDPE đúc D110 | D110 | Cái | 150,000 | 165,000 |
2 | Chếch 22.5 HDPE đúc D125 | D125 | Cái | 280,000 | 308,000 | |
3 | Chếch 22.5 HDPE đúc D140 | D140 | Cái | 360,000 | 396,000 | |
4 | Chếch 22.5 HDPE đúc D160 | D160 | Cái | 365,000 | 401,500 | |
5 | Chếch 22.5 HDPE đúc D180 | D180 | Cái | 676,000 | 743,600 | |
6 | Chếch 22.5 HDPE đúc D200 | D200 | Cái | 690,000 | 759,000 | |
7 | Chếch 22.5 HDPE đúc D225 | D225 | Cái | 940,000 | 1,034,000 | |
8 | Chếch 22.5 HDPE đúc D250 | D250 | Cái | 1,200,000 | 1,320,000 | |
9 | Chếch 22.5 HDPE đúc D280 | D280 | Cái | 1,800,000 | 1,980,000 | |
10 | Chếch 22.5 HDPE đúc D315 | D315 | Cái | 2,000,000 | 2,200,000 | |
11 | Chếch 22.5 HDPE đúc D355 | D355 | Cái | 3,600,000 | 3,960,000 | |
12 | Chếch 22.5 HDPE đúc D400 | D400 | Cái | 3,600,000 | 3,960,000 | |
13 | Chếch 22.5 HDPE đúc D450 | D450 | Cái | 8,500,000 | 9,350,000 | |
14 | Chếch 22.5 HDPE đúc D500 | D500 | Cái | 10,600,000 | 11,660,000 | |
15 | Chếch 22.5 HDPE đúc D560 | D560 | Cái | 14,500,000 | 15,950,000 | |
16 | Chếch 22.5 HDPE đúc D630 | D630 | Cái | 21,000,000 | 23,100,000 | |
17 | Chếch 22.5 HDPE đúc D710 | D710 | Cái | 35,000,000 | 38,500,000 | |
18 | Chếch 22.5 HDPE đúc D800 | D800 | Cái | 46,500,000 | 51,150,000 |
Bảng thông số Kỹ thuật của Chếch 45 HDPE Europipe Đúc (cút 45), Chếch 22.5 HDPE Europipe Đúc (cút 22.5)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi