Cáp treo Lsvina (2 lõi, 3 lõi, 4 lõi, 4 lõi có 1 lõi trung tính) bọc cách điện CXV-Cu/XLPE/PVC, bọc vỏ PVC 0.6/1kV - CXV1x, CXV2x, CXV3x, CXV4x+1 là trong những sản phẩm của Công ty CP LS-VINA Cable & System (Lsvina), sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi cho các dự án. Công ty HML Group chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng từ nhà máy với đầy đủ chứng chỉ, phiếu xuất xưởng, biên bản thử nghiệm cáp, cung cấp với giá rẻ nhất và luôn sẵn hàng phục vụ ngay các công trình, dự án với số lượng lớn.
Stt | Tên Sản Phẩm | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp đồng đơn bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | |||||
1 | 1x1.5 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x1.5 | m | 4.950 | 5.445 |
2 | 1x2.5 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x2.5 | m | 7.471 | 8.218 |
3 | 1x4.0 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x4.0 | m | 11.137 | 12.251 |
4 | 1x6.0 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x6.0 | m | 16.046 | 17.651 |
5 | 1x10 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x10 | m | 25.324 | 27.856 |
6 | 1x16 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x16 | m | 39.154 | 43.069 |
7 | 1x25 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x25 | m | 60.043 | 66.047 |
8 | 1x35 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x35 | m | 83.455 | 91.800 |
9 | 1x50 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x50 | m | 114.434 | 125.877 |
10 | 1x70 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x70 | m | 161.826 | 178.009 |
11 | 1x95 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x95 | m | 224.838 | 247.322 |
12 | 1x120 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x120 | m | 281.739 | 309.913 |
13 | 1x150 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x150 | m | 350.752 | 385.827 |
14 | 1x185 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x185 | m | 436.115 | 479.726 |
15 | 1x240 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x240 | m | 573.922 | 631.314 |
16 | 1x300 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x300 | m | 717.195 | 788.914 |
17 | 1x400 | CXV-Cu/XLPE/PVC 1x400 | m | 927.823 | 1.020.605 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | |||||
1 | 2x1.5 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x1.5 | m | 11.038 | 12.142 |
2 | 2x2.5 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x2.5 | m | 16.396 | 18.036 |
3 | 2x4.0 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x4.0 | m | 24.007 | 26.408 |
4 | 2x6.0 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x6.0 | m | 35.835 | 39.419 |
5 | 2x10 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x10 | m | 54.894 | 60.383 |
6 | 2x16 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x16 | m | 83.517 | 91.869 |
7 | 2x25 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x25 | m | 127.853 | 140.638 |
8 | 2x35 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x35 | m | 176.138 | 193.752 |
9 | 2x50 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x50 | m | 240.188 | 264.207 |
10 | 2x70 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x70 | m | 339.258 | 373.184 |
11 | 2x95 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x95 | m | 468.821 | 515.703 |
12 | 2x120 | CXV-Cu/XLPE/PVC 2x120 | m | 581.299 | 639.429 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | |||||
1 | 3x1.5 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x1.5 | m | 17.570 | 19.327 |
2 | 3x2.5 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x2.5 | m | 25.208 | 27.729 |
3 | 3x4.0 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x4.0 | m | 36.615 | 40.276 |
4 | 3x6.0 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x6.0 | m | 51.666 | 56.833 |
5 | 3x10 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x10 | m | 80.392 | 88.431 |
6 | 3x16 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x16 | m | 121.985 | 134.183 |
7 | 3x25 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x25 | m | 187.768 | 206.545 |
8 | 3x35 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x35 | m | 249.777 | 274.755 |
9 | 3x50 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x50 | m | 354.065 | 389.471 |
10 | 3x70 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x70 | m | 500.635 | 550.699 |
11 | 3x95 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x95 | m | 693.645 | 763.009 |
12 | 3x120 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x120 | m | 860.526 | 946.579 |
13 | 3x150 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x150 | m | 1.070.785 | 1.177.863 |
14 | 3x185 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x185 | m | 1.329.846 | 1.462.831 |
15 | 3x240 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x240 | m | 1.748.496 | 1.923.346 |
16 | 3x300 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x300 | m | 2.182.728 | 2.401.001 |
Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | |||||
1 | 3x2.5+1x1.5 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x2.5+1x1.5 | m | 29.755 | 32.731 |
2 | 3x4.0+1x2.5 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x4.0+1x2.5 | m | 43.827 | 48.210 |
3 | 3x6.0+1x4.0 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x6.0+1x4.0 | m | 62.484 | 68.732 |
4 | 3x10+1x6 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 | m | 95.676 | 105.244 |
5 | 3x16+1x10 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | m | 147.729 | 162.502 |
6 | 3x25+1x16 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 | m | 226.331 | 248.964 |
7 | 3x35+1x25 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 | m | 319.175 | 351.092 |
8 | 3x35+1x16 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 | m | 297.094 | 326.803 |
9 | 3x50+1x25 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 | m | 414.209 | 455.630 |
10 | 3x50+1x35 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 | m | 438.125 | 481.938 |
11 | 3x70+1x50 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 | m | 615.066 | 676.573 |
12 | 3x70+1x35 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 | m | 583.785 | 642.163 |
13 | 3x95+1x70 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 | m | 848.607 | 933.468 |
14 | 3x95+1x50 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 | m | 799.989 | 879.988 |
15 | 3x120+1x95 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 | m | 1.085.109 | 1.193.620 |
16 | 3x120+1x70 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 | m | 1.021.724 | 1.123.896 |
17 | 3x150+1x120 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120 | m | 1.352.920 | 1.488.212 |
18 | 3x150+1x95 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95 | m | 1.294.178 | 1.423.596 |
19 | 3x185+1x150 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x185+1x150 | m | 1.682.381 | 1.850.619 |
20 | 3x185+1x120 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120 | m | 1.612.353 | 1.773.588 |
21 | 3x240+1x185 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185 | m | 2.183.784 | 2.402.162 |
22 | 3x240+1x150 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150 | m | 2.097.402 | 2.307.142 |
23 | 3x300+1x240 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x300+1x240 | m | 2.756.695 | 3.032.365 |
24 | 3x300+1x185 | CXV-Cu/XLPE/PVC 3x300+1x185 | m | 2.617.717 | 2.879.489 |
=================================================================
=================================================================
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi