Dây điện ruột mềm Cu/PVC/PVC Cadisun và 1 sợi Cu/PVC Cadisun là một trong các sản phẩm dây cáp điện Cadisun chất lượng cao, đã được cung cấp rộng rãi thị trường trong nước với đầy đủ chứng chỉ, phiếu xuất xưởng, biên bản thử nghiệm cáp. Các sản phẩm dây cáp điện Cadisun được công ty HML Group chúng tôi phân phối luôn đảm bảo chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất
Bảng giá tham khảo dây điện ruột mềm Cu/PVC/PVC Cadisun và 1 sợi Cu/PVC Cadisun
Stt | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá (Đã bao gồm VAT 10%) | Chiều dài đóng gói | ||||
Dây pha | Dây trung tính | Giá bán buốn | Giá bán lẻ | |||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | VNĐ/m | VNĐ/m | m/ lô | ||
DÂY ÔVAN 2 RUỘT MỀM Cu/ PVC/PVC | ||||||||
1 | VCTFK 2x0.75 | 30 | 0,177 | 5.907 | 6.202 | 100 & 200 | ||
2 | VCTFK 2x1.0 | 30 | 0,20 | 7.226 | 7.587 | 100 & 200 | ||
3 | VCTFK 2x1.5 | 30 | 0,24 | 9.915 | 10.411 | 100 & 200 | ||
4 | VCTFK 2x2.5 | 50 | 0,24 | 15.923 | 16.719 | 100 & 200 | ||
5 | VCTFK 2x4.0 | 52 | 0,30 | 25.083 | 26.337 | 100 & 200 | ||
6 | VCTFK 2x6.0 | 80 | 0,30 | 37.489 | 39.364 | 100 & 200 | ||
DÂY TRÒN 2 RUỘT MỀM Cu/ PVC/PVC | ||||||||
1 | VCTF 2x0.75 | 30 | 0,177 | 6.691 | 7.025 | 200 | ||
2 | VCTF 2x1.0 | 30 | 0,20 | 8.072 | 8.475 | 200 | ||
3 | VCTF 2x1.5 | 30 | 0,24 | 11.062 | 11.615 | 200 | ||
4 | VCTF 2x2.5 | 50 | 0,24 | 17.610 | 18.491 | 200 | ||
5 | VCTF 2x4.0 | 52 | 0,30 | 27.400 | 28.770 | 200 | ||
6 | VCTF 2x6.0 | 80 | 0,30 | 40.509 | 42.534 | 200 | ||
DÂY TRÒN 3 RUỘT MỀM Cu/ PVC/PVC | ||||||||
1 | VCTF 3x0.75 | 30 | 0,177 | 9.129 | 9.585 | 200 | ||
2 | VCTF 3x1.0 | 30 | 0,20 | 11.253 | 11.815 | 200 | ||
3 | VCTF 3x1.5 | 30 | 0,24 | 15.525 | 16.301 | 200 | ||
4 | VCTF 3x2.5 | 50 | 0,24 | 25.285 | 26.549 | 200 | ||
5 | VCTF 3x4.0 | 52 | 0,30 | 38.561 | 40.489 | 200 | ||
6 | VCTF 3x6.0 | 80 | 0,30 | 58.136 | 61.043 | 200 | ||
DÂY TRÒN 4 RUỘT MỀM Cu/ PVC/PVC | ||||||||
1 | VCTF 4x0.75 | 30 | 0,177 | 11.687 | 12.272 | 200 | ||
2 | VCTF 4x1.0 | 30 | 0,20 | 14.521 | 15.247 | 200 | ||
3 | VCTF 4x1.5 | 30 | 0,24 | 20.258 | 21.271 | 200 | ||
4 | VCTF 4x2.5 | 50 | 0,24 | 32.688 | 34.322 | 200 | ||
5 | VCTF 4x4.0 | 52 | 0,30 | 50.383 | 52.902 | 200 | ||
6 | VCTF 4x6.0 | 80 | 0,30 | 75.879 | 79.673 | 200 | ||
DÂY TRÒN 5 RUỘT MỀM Cu/ PVC/PVC | ||||||||
1 | VCTF 5x0.75 | 30 | 0,177 | 15.288 | 16.053 | 200 | ||
2 | VCTF 5x1.0 | 30 | 0,20 | 18.664 | 19.597 | 200 | ||
3 | VCTF 5x1.5 | 30 | 0,24 | 26.347 | 27.665 | 200 | ||
4 | VCTF 5x2.5 | 50 | 0,24 | 42.025 | 44.126 | 200 | ||
5 | VCTF 5x4.0 | 52 | 0,30 | 64.687 | 67.921 | 200 | ||
6 | VCTF 5x6.0 | 80 | 0,30 | 96.762 | 101.600 | 200 | ||
DÂY ĐƠN LÕI ĐỒNG 1 SỢI CỨNG Cu/ PVC | ||||||||
1 | VCSH 1x1.5 | 1 | 1,38 | 4.500 | 4.725 | 200 | ||
2 | VCSH 1x2.5 | 1 | 1,75 | 7.140 | 7.497 | 200 | ||
3 | VCSH 1x4.0 | 1 | 2,25 | 11.554 | 12.132 | 200 | ||
4 | VCSH 1x6.0 | 1 | 2,77 | 17.259 | 18.122 | 100 | ||
DÂY ĐƠN MỀM Cu/ PVC | ||||||||
Điện áp 300/500V, dùng để lắp đặt bên trong | ||||||||
1 | VCSF 1x0.5 | 20 | 0,177 | 1.785 | 1.874 | 200 | ||
2 | VCSF 1x0.75 | 30 | 0,177 | 2.530 | 2.657 | 200 | ||
3 | VCSF 1x1.0 | 30 | 0,20 | 3.118 | 3.274 | 200 | ||
Điện áp 450/750V, dùng để lắp đặt cố định | ||||||||
4 | VCSF 1x1.5 | 30 | 0,24 | 4.422 | 4.643 | 100 | ||
5 | VCSF 1x2.5 | 50 | 0,24 | 7.146 | 7.503 | 100 | ||
6 | VCSF 1x4.0 | 52 | 0,30 | 11.278 | 11.842 | 100 | ||
7 | VCSF 1x6.0 | 80 | 0,30 | 17.210 | 18.071 | 100 | ||
8 | VCSF 1x10.0 | 140 | 0,30 | 30.633 | 32.164 | 100 |
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi