Ống nhựa uPVC Europipe Class 1 (Loại Nong Trơn) được sản xuất quá theo quy trình của Châu Âu Xanh được kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống quản lý chất lượng tiêu chuẩn ISO 9001:2015, và tiêu chuẩn Châu Âu và theo tiêu chuẩn TCVN 6151-2: 2002/ ISO 4422-2:1996, TCVN 8491-2:2011/ ISO 1452-2:2009, ISO 9001:2015 với Áp suất làm việc: PN3, PN4, PN5, PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN20, PN25. Sản phẩm có đường kính từ D21 đến D400 với nhiều ưu điểm: Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt đơn giản; Bề mặt ống nhẵn, hệ số ma sát nhỏ giúp thoát nước tốt; Độ bền cơ học lớn, chịu được va đập và áp lực cao; Không rỉ sét, bền với hóa chất; Không độc hại; Giá thành hợp lý
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | CLASS | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
ỐNG nhựa NƯỚC uPVC Europipe - Ống NONG TRƠN Class 1 | |||||||
1 | Ống nhựa uPVC D21, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 21 | 1.5 | 12.5 | 7,091 | 7,800 |
2 | Ống nhựa uPVC D27, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 27 | 1.6 | 12.5 | 9,818 | 10,800 |
3 | Ống nhựa uPVC D34, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 34 | 1.7 | 10 | 12,364 | 13,600 |
4 | Ống nhựa uPVC D42, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 42 | 1.7 | 8 | 16,909 | 18,600 |
5 | Ống nhựa uPVC D48, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 48 | 1.9 | 8 | 20,091 | 22,100 |
6 | Ống nhựa uPVC D60, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 60 | 1.8 | 6 | 28,545 | 31,400 |
7 | Ống nhựa uPVC D60, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 60 | 4.5 | 10 | 60,636 | 66,700 |
8 | Ống nhựa uPVC D75, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 75 | 2.2 | 6 | 36,273 | 39,900 |
9 | Ống nhựa uPVC D75, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 75 | 5.6 | 10 | 89,091 | 98,000 |
10 | Ống nhựa uPVC D90, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 90 | 2.2 | 5 | 44,818 | 49,300 |
11 | Ống nhựa uPVC D90, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 90 | 5.4 | 8 | 104,818 | 115,300 |
12 | Ống nhựa uPVC D110, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 110 | 2.7 | 5 | 66,727 | 73,400 |
13 | Ống nhựa uPVC D110, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 110 | 6.6 | 8 | 157,364 | 173,100 |
14 | Ống nhựa uPVC D125, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 125 | 3.1 | 5 | 82,545 | 90,800 |
15 | Ống nhựa uPVC D125, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 125 | 7.4 | 8 | 191,636 | 210,800 |
16 | Ống nhựa uPVC D140, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 140 | 3.5 | 5 | 103,182 | 113,500 |
17 | Ống nhựa uPVC D140, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 140 | 8.3 | 8 | 244,909 | 269,400 |
18 | Ống nhựa uPVC D160, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 160 | 4.0 | 5 | 136,455 | 150,100 |
19 | Ống nhựa uPVC D160, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 160 | 9.5 | 8 | 317,364 | 349,100 |
20 | Ống nhựa uPVC D180, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 180 | 4.4 | 5 | 167,273 | 184,000 |
21 | Ống nhựa uPVC D180, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 180 | 10.7 | 8 | 403,091 | 443,400 |
22 | Ống nhựa uPVC D200, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 200 | 4.9 | 5 | 212,545 | 233,800 |
23 | Ống nhựa uPVC D200, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 200 | 11.9 | 8 | 498,091 | 547,900 |
24 | Ống nhựa uPVC D225, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 225 | 5.5 | 5 | 259,091 | 285,000 |
25 | Ống nhựa uPVC D225, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 225 | 13.4 | 8 | 632,364 | 695,600 |
26 | Ống nhựa uPVC D250, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 250 | 6.2 | 5 | 340,818 | 374,900 |
27 | Ống nhựa uPVC D250, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 250 | 14.8 | 8 | 804,727 | 885,200 |
28 | Ống nhựa uPVC D280, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 280 | 6.9 | 5 | 405,273 | 445,800 |
29 | Ống nhựa uPVC D280, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 280 | 16.6 | 8 | 965,727 | 1,062,300 |
30 | Ống nhựa uPVC D315, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 315 | 7.7 | 5 | 508,636 | 559,500 |
31 | Ống nhựa uPVC D315, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 315 | 18.7 | 8 | 1,223,000 | 1,345,300 |
32 | Ống nhựa uPVC D355, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 355 | 8.7 | 5 | 664,545 | 731,000 |
33 | Ống nhựa uPVC D355, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 355 | 21.1 | 8 | 1,556,636 | 1,712,300 |
34 | Ống nhựa uPVC D400, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 400 | 9.8 | 5 | 844,364 | 928,800 |
35 | Ống nhựa uPVC D400, C1 | ống nhựa Europipe PVC Class 1 | ф 400 | 23.7 | 8 | 1,969,091 | 2,166,000 |
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Ống nhựa uPVC Europipe Class 1 , ống nước uPVC Europipe , ống nước Europipe C1 , ống nước Europipe class 1 , ong nuoc uPVC class 1 , ống nước Europipe class 1 , Ống nhựa class 1 , ống upvc Europipe class 1 , ong nuoc PVC Europipe class 1 , ống nhựa Europipe PN4 , ống nhựa Europipe PN5 , ống nhựa Europipe PN6 , ông nhựa Europipe PN8 , ông nhựa Europipe PN10 , ống nhựa Europipe PN12.5 , ống nhựa Europipe PN16 , ông nhựa Europipe PN20 , ống nhựa Europipe PN25 , ống nhựa Europipe tại Bắc Ninh , ống nhựa uPVC tại bắc ninh , ống upv europipe tại bắc ninh , ống nhựa upvc europipe giá rẻ
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi