Phụ kiện Y Hàn 60 HDPE Bình Minh, Y Hàn 45 HDPE Bình Minh là một trong các sản phầm phụ kiện HDPE của Binh Minh được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007 (TCVN7305:2008). Sản phẩm có đường kính đa dạng từ D90 đến D1200 với áp suất, 6bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar. Sảm phẩm được sử dụng để nối ống với phụ kiện làm ống dẫn nước mưa & nước thải, dẫn nước sinh hoạt, dẫn trong công nghiệp
Bảng giá tham khảo Y Hàn 60 HDPE Bình Minh, Y Hàn 45 HDPE Bình Minh
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | ĐỘ DÀY mm | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D110 PN6 | Ф 110 | 4.2 | 6.0 | 106,049 | 116,654 |
2 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D90 PN8 | Ф 90 | 4.3 | 8.0 | 64,865 | 71,351 |
3 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D90 PN10 | Ф 90 | 5.4 | 10.0 | 79,279 | 87,207 |
4 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D90 PN12.5 | Ф 90 | 6.7 | 12.5 | 97,297 | 107,027 |
5 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D90 PN16 | Ф 90 | 8.2 | 16.0 | 118,404 | 130,244 |
6 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D90 PN20 | Ф 90 | 10.1 | 20.0 | 143,115 | 157,426 |
7 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D125 PN6 | Ф 125 | 4.8 | 6.0 | 139,511 | 153,462 |
8 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D110 PN8 | Ф 110 | 5.3 | 8.0 | 131,789 | 144,968 |
9 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D110 PN10 | Ф 110 | 6.6 | 10.0 | 156,499 | 172,149 |
10 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D110 PN12.5 | Ф 110 | 8.1 | 12.5 | 192,020 | 211,222 |
11 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D110 PN16 | Ф 110 | 10 | 16.0 | 237,323 | 261,055 |
12 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D140 PN6 | Ф 140 | 5.4 | 6.0 | 178,635 | 196,499 |
13 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D125 PN8 | Ф 125 | 6 | 8.0 | 174,517 | 191,969 |
14 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D125 PN10 | Ф 125 | 7.4 | 10.0 | 212,097 | 233,307 |
15 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D125 PN12.5 | Ф 125 | 9.2 | 12.5 | 261,004 | 287,104 |
16 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D125 PN16 | Ф 125 | 11.4 | 16.0 | 316,087 | 347,696 |
17 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D40 PN6 | Ф 160 | 6.2 | 6.0 | 251,737 | 276,911 |
18 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D140 PN8 | Ф 140 | 6.7 | 8.0 | 223,938 | 246,332 |
19 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D140 PN10 | Ф 140 | 8.3 | 10.0 | 276,447 | 304,092 |
20 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D140 PN12.5 | Ф 140 | 10.3 | 12.5 | 339,374 | 373,311 |
21 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D140 PN16 | Ф 140 | 12.7 | 16.0 | 413,385 | 454,723 |
22 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D180 PN6 | Ф 180 | 6.9 | 6.0 | 316,602 | 348,262 |
23 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D40 PN8 | Ф 160 | 7.7 | 8.0 | 302,703 | 332,973 |
24 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D40 PN10 | Ф 160 | 9.5 | 10.0 | 377,864 | 415,650 |
25 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D40 PN12.5 | Ф 160 | 11.8 | 12.5 | 463,320 | 509,652 |
26 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D40 PN16 | Ф 160 | 14.6 | 16.0 | 567,825 | 624,607 |
27 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D200 PN6 | Ф 200 | 7.7 | 6.0 | 508,107 | 558,918 |
28 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D180 PN8 | Ф 180 | 8.6 | 8.0 | 401,029 | 441,132 |
29 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D180 PN10 | Ф 180 | 10.7 | 10.0 | 493,694 | 543,063 |
30 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D180 PN12.5 | Ф 180 | 13.3 | 12.5 | 608,494 | 669,343 |
31 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D180 PN16 | Ф 180 | 16.4 | 16.0 | 746,975 | 821,672 |
32 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D225 PN6 | Ф 225 | 8.6 | 6.0 | 663,577 | 729,935 |
33 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D200 PN8 | Ф 200 | 9.6 | 8.0 | 627,541 | 690,295 |
34 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D200 PN10 | Ф 200 | 11.9 | 10.0 | 767,052 | 843,757 |
35 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D200 PN12.5 | Ф 200 | 14.7 | 12.5 | 934,362 | 1,027,798 |
36 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D200 PN16 | Ф 200 | 18.2 | 16.0 | 1,137,708 | 1,251,479 |
37 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D250 PN6 | Ф 250 | 9.6 | 6.0 | 934,362 | 1,027,798 |
38 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D225 PN8 | Ф 225 | 10.8 | 8.0 | 823,680 | 906,048 |
39 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D225 PN10 | Ф 225 | 13.4 | 10.0 | 1,011,582 | 1,112,740 |
40 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D225 PN12.5 | Ф 225 | 16.6 | 12.5 | 1,233,975 | 1,357,373 |
41 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D225 PN16 | Ф 225 | 20.5 | 16.0 | 1,497,554 | 1,647,309 |
42 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D280 PN6 | Ф 280 | 10.7 | 6.0 | 1,212,869 | 1,334,156 |
43 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D250 PN8 | Ф 250 | 11.9 | 8.0 | 1,145,945 | 1,260,539 |
44 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D250 PN10 | Ф 250 | 14.8 | 10.0 | 1,409,007 | 1,549,908 |
45 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D250 PN12.5 | Ф 250 | 18.4 | 12.5 | 1,728,184 | 1,901,002 |
46 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D250 PN16 | Ф 250 | 22.7 | 16.0 | 2,094,206 | 2,303,627 |
47 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D315 PN6 | Ф 315 | 12.1 | 6.0 | 1,801,285 | 1,981,414 |
48 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D280 PN8 | Ф 280 | 13.4 | 8.0 | 1,505,275 | 1,655,803 |
49 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D280 PN10 | Ф 280 | 16.6 | 10.0 | 1,840,256 | 2,024,282 |
50 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D280 PN12.5 | Ф 280 | 20.6 | 12.5 | 2,254,309 | 2,479,740 |
51 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D280 PN16 | Ф 280 | 25.4 | 16.0 | 2,733,588 | 3,006,947 |
52 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D355 PN6 | Ф 355 | 13.6 | 6.0 | 2,541,567 | 2,795,724 |
53 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D315 PN8 | Ф 315 | 15 | 8.0 | 2,204,888 | 2,425,377 |
54 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D315 PN10 | Ф 315 | 18.7 | 10.0 | 2,719,688 | 2,991,657 |
55 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D315 PN12.5 | Ф 315 | 23.2 | 12.5 | 3,329,726 | 3,662,699 |
56 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D315 PN16 | Ф 315 | 28.6 | 16.0 | 4,031,914 | 4,435,105 |
57 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D400 PN6 | Ф 400 | 15.3 | 6.0 | 3,366,277 | 3,702,905 |
58 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D355 PN8 | Ф 355 | 16.9 | 8.0 | 3,125,865 | 3,438,452 |
59 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D355 PN10 | Ф 355 | 21.1 | 10.0 | 3,864,604 | 4,251,064 |
60 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D355 PN12.5 | Ф 355 | 26.1 | 12.5 | 4,680,782 | 5,148,860 |
61 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D355 PN16 | Ф 355 | 32.2 | 16.0 | 5,714,795 | 6,286,274 |
62 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D450 PN6 | Ф 450 | 17.2 | 6.0 | 4,455,079 | 4,900,587 |
63 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D400 PN8 | Ф 400 | 19.1 | 8.0 | 4,164,217 | 4,580,639 |
64 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D400 PN10 | Ф 400 | 23.7 | 10.0 | 5,103,213 | 5,613,534 |
65 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D400 PN12.5 | Ф 400 | 29.4 | 12.5 | 6,247,098 | 6,871,808 |
66 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D400 PN16 | Ф 400 | 36.3 | 16.0 | 7,584,551 | 8,343,006 |
67 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D500 PN6 | Ф 500 | 19.1 | 6.0 | 5,927,922 | 6,520,714 |
68 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D450 PN8 | Ф 450 | 21.5 | 8.0 | 5,512,994 | 6,064,293 |
69 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D450 PN10 | Ф 450 | 26.7 | 10.0 | 6,769,620 | 7,446,582 |
70 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D450 PN12.5 | Ф 450 | 33.1 | 12.5 | 8,286,735 | 9,115,409 |
71 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D450 PN16 | Ф 450 | 40.9 | 16.0 | 10,058,524 | 11,064,376 |
72 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D560 PN6 | Ф 560 | 21.4 | 6.0 | 8,151,858 | 8,967,044 |
73 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D500 PN8 | Ф 500 | 23.9 | 8.0 | 7,337,445 | 8,071,189 |
74 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D500 PN10 | Ф 500 | 29.7 | 10.0 | 9,024,444 | 9,926,888 |
75 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D500 PN12.5 | Ф 500 | 36.8 | 12.5 | 11,033,194 | 12,136,513 |
76 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D500 PN16 | Ф 500 | 45.4 | 16.0 | 13,396,640 | 14,736,304 |
77 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D630 PN6 | Ф 630 | 24.1 | 6.0 | 10,876,695 | 11,964,364 |
78 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D560 PN8 | Ф 560 | 26.7 | 8.0 | 10,075,151 | 11,082,666 |
79 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D560 PN10 | Ф 560 | 33.2 | 10.0 | 12,403,076 | 13,643,384 |
80 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D560 PN12.5 | Ф 560 | 41.2 | 12.5 | 15,188,145 | 16,706,959 |
81 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D560 PN16 | Ф 560 | 50.8 | 16.0 | 18,415,425 | 20,256,968 |
82 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D710 PN6 | Ф 710 | 27.2 | 6.0 | 21,714,264 | 23,885,690 |
83 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D630 PN8 | Ф 630 | 30 | 8.0 | 13,403,847 | 14,744,232 |
84 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D630 PN10 | Ф 630 | 37.4 | 10.0 | 16,548,246 | 18,203,071 |
85 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D630 PN12.5 | Ф 630 | 46.3 | 12.5 | 20,225,977 | 22,248,575 |
86 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D630 PN16 | Ф 630 | 57.2 | 16.0 | 24,590,452 | 27,049,497 |
87 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D800 PN6 | Ф 800 | 30.6 | 6.0 | 29,817,216 | 32,798,938 |
88 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D710 PN8 | Ф 710 | 33.9 | 8.0 | 26,831,376 | 29,514,514 |
89 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D710 PN10 | Ф 710 | 42.1 | 10.0 | 32,988,384 | 36,287,222 |
90 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D800 PN8 | Ф 800 | 38.1 | 8.0 | 36,823,644 | 40,506,008 |
91 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D800 PN10 | Ф 800 | 47.4 | 10.0 | 45,343,584 | 49,877,942 |
92 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D900 PN8 | Ф 900 | 42.9 | 8.0 | 50,244,480 | 55,268,928 |
93 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D900 PN10 | Ф 900 | 53.3 | 10.0 | 61,791,444 | 67,970,588 |
94 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D1000 PN8 | Ф 1000 | 47.7 | 8.0 | 66,594,528 | 73,253,981 |
95 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D1000 PN10 | Ф 1000 | 59.3 | 10.0 | 81,951,012 | 90,146,113 |
96 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D1200 PN8 | Ф 1200 | 57.2 | 8.0 | 108,210,960 | 119,032,056 |
97 | Y đều 60, 45 Gia công HDPE D1200 PN10 | Ф 1200 | 67.9 | 10.0 | 127,464,480 | 140,210,928 |
Bảng thông số Kỹ thuật của Y Hàn 60 HDPE Bình Minh, Y Hàn 45 HDPE Bình Minh
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi