Cáp nhôm trung thế Cadivi AsXV 12/20(24)kV (lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC ; Cáp nhôm trung thế Cadivi AXV/S-DATA 12/20(24)kV, AXV/SE-DSTA Cadivi 12/20(24)kV, AXV/S/AWA Cadivi 12/20(24)kV, và AXV/SE/AWA Cadivi 12/20(24)kV, (bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp bảo vệ, vỏ bọc PVC ); Cáp nhôm trung thế Cadivi (AXV/S 12/20(24)kV và AXV/SE 12/20(24)kV) (bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ bọc PVC ); áp nhôm trung thế Cadivi (AX1V 12/20(24)kV và AX1V/WBC 12/20(24)kV) là một trong các sản phẩm cáp nhôm Cadivi dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 12/20(24)kV, lắp đặt cố định với đầy đủ chứng chỉ chất lượng sản phẩm CO/CQ
Bảng giá tham khảo Cáp nhôm trung thế Cadivi AsXV 12/20(24)kV, (AXV/S-DATA 12/20(24)kV, AXV/SE-DSTA 12/20(24)kV, AXV/S/AWA 12/20(24)kV, AXV/SE/AWA 12/20(24)kV); Cáp nhôm trung thế Cadivi (AXV/S12/20(24)kV và AXV/SE 12/20(24)kV); cáp nhôm trung thế Cadivi (AX1V 12/20(24)kV và AX1V/WBC 12/20(24)kV)
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp nhôm trung thế treo 1 lõi - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bọc vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp nhôm AX1V-1x25 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x25 | m | 44.600 | 49.060 |
2 | Cáp nhôm AX1V-1x35 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x35 | m | 48.400 | 53.240 |
3 | Cáp nhôm AX1V-1x50 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x50 | m | 57.000 | 62.700 |
4 | Cáp nhôm AX1V-1x70 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x70 | m | 67.700 | 74.470 |
5 | Cáp nhôm AX1V-1x95 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x95 | m | 80.900 | 88.990 |
6 | Cáp nhôm AX1V-1x120 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x120 | m | 82.900 | 91.190 |
7 | Cáp nhôm AX1V-1x150 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x150 | m | 106.300 | 116.930 |
8 | Cáp nhôm AX1V-1x185 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x185 | m | 117.800 | 129.580 |
9 | Cáp nhôm AX1V-1x240 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x240 | m | 141.300 | 155.430 |
10 | Cáp nhôm AX1V-1x300 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x300 | m | 167.200 | 183.920 |
11 | Cáp nhôm AX1V-1x400 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V-1x400 | m | 192.300 | 211.530 |
Cáp nhôm trung thế treo 1 lõi - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bọc vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x25 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x25 | m | 44.200 | 48.620 |
2 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x35 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x35 | m | 51.100 | 56.210 |
3 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x50 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x50 | m | 60.200 | 66.220 |
4 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x70 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x70 | m | 71.700 | 78.870 |
5 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x95 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x95 | m | 84.700 | 93.170 |
6 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x120 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x120 | m | 97.500 | 107.250 |
7 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x150 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x150 | m | 109.600 | 120.560 |
8 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x185 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x185 | m | 127.100 | 139.810 |
9 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x240 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x240 | m | 152.100 | 167.310 |
10 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x300 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x300 | m | 180.200 | 198.220 |
11 | Cáp nhôm AX1V/WBC-1x400 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AX1V/WBC-1x400 | m | 217.900 | 239.690 |
Cáp nhôm trung thế 1 lõi có màn chắn kim loại - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, bọc vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/S-1x25 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x25 | m | 84.500 | 92.950 |
2 | Cáp nhôm AXV/S-1x35 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x35 | m | 91.500 | 100.650 |
3 | Cáp nhôm AXV/S-1x50 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x50 | m | 101.500 | 111.650 |
4 | Cáp nhôm AXV/S-1x70 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x70 | m | 114.400 | 125.840 |
5 | Cáp nhôm AXV/S-1x95 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x95 | m | 130.300 | 143.330 |
6 | Cáp nhôm AXV/S-1x120 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x120 | m | 143.600 | 157.960 |
7 | Cáp nhôm AXV/S-1x150 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x150 | m | 161.600 | 177.760 |
8 | Cáp nhôm AXV/S-1x185 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x185 | m | 179.000 | 196.900 |
9 | Cáp nhôm AXV/S-1x240 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x240 | m | 205.100 | 225.610 |
10 | Cáp nhôm AXV/S-1x300 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x300 | m | 235.500 | 259.050 |
11 | Cáp nhôm AXV/S-1x400 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-1x400 | m | 274.500 | 301.950 |
Cáp nhôm trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, bọc vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/SE-3x35 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x35 | m | 288.500 | 317.350 |
2 | Cáp nhôm AXV/SE-3x50 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x50 | m | 341.900 | 376.090 |
3 | Cáp nhôm AXV/SE-3x70 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x70 | m | 389.600 | 428.560 |
4 | Cáp nhôm AXV/SE-3x95 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x95 | m | 441.700 | 485.870 |
5 | Cáp nhôm AXV/SE-3x120 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x120 | m | 487.800 | 536.580 |
6 | Cáp nhôm AXV/SE-3x150 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x150 | m | 552.700 | 607.970 |
7 | Cáp nhôm AXV/SE-3x185 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x185 | m | 615.500 | 677.050 |
8 | Cáp nhôm AXV/SE-3x240 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x240 | m | 702.100 | 772.310 |
9 | Cáp nhôm AXV/SE-3x300 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x300 | m | 800.000 | 880.000 |
10 | Cáp nhôm AXV/SE-3x400 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-3x400 | m | 931.000 | 1.024.100 |
Cáp nhôm trung thế 1 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, bọc vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x50 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x50 | m | 143.300 | 157.630 |
2 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x70 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x70 | m | 159.400 | 175.340 |
3 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x95 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x95 | m | 177.500 | 195.250 |
4 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x120 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x120 | m | 193.600 | 212.960 |
5 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x150 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x150 | m | 213.400 | 234.740 |
6 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x185 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x185 | m | 234.500 | 257.950 |
7 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x240 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x240 | m | 263.800 | 290.180 |
8 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x300 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x300 | m | 298.800 | 328.680 |
9 | Cáp nhôm AXV/S-DATA-1x400 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S-DATA-1x400 | m | 344.100 | 378.510 |
Cáp nhôm trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, bọc vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x50 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x50 | m | 439.800 | 483.780 |
2 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x70 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x70 | m | 489.200 | 538.120 |
3 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x95 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x95 | m | 555.100 | 610.610 |
4 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x120 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x120 | m | 605.700 | 666.270 |
5 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x150 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x150 | m | 695.700 | 765.270 |
6 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x185 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x185 | m | 795.200 | 874.720 |
7 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x240 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x240 | m | 910.200 | 1.001.220 |
8 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x300 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x300 | m | 1.015.200 | 1.116.720 |
9 | Cáp nhôm AXV/SE-DSTA-3x400 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE-DSTA-3x400 | m | 1.159.500 | 1.275.450 |
Cáp nhôm trung thế 1 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, bọc vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x50 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x50 | m | 153.100 | 168.410 |
2 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x70 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x70 | m | 175.300 | 192.830 |
3 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x95 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x95 | m | 193.700 | 213.070 |
4 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x120 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x120 | m | 209.800 | 230.780 |
5 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x150 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x150 | m | 235.200 | 258.720 |
6 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x185 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x185 | m | 251.700 | 276.870 |
7 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x240 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x240 | m | 284.700 | 313.170 |
8 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x300 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x300 | m | 338.100 | 371.910 |
9 | Cáp nhôm AXV/S/AWA-1x400 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/S/AWA-1x400 | m | 381.400 | 419.540 |
Cáp nhôm trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, bọc vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x50 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x50 | m | 527.200 | 579.920 |
2 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x70 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x70 | m | 583.400 | 641.740 |
3 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x95 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x95 | m | 676.000 | 743.600 |
4 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x120 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x120 | m | 759.300 | 835.230 |
5 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x150 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x150 | m | 853.100 | 938.410 |
6 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x185 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x185 | m | 924.000 | 1.016.400 |
7 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x240 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x240 | m | 1.042.500 | 1.146.750 |
8 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x300 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x300 | m | 1.157.400 | 1.273.140 |
9 | Cáp nhôm AXV/SE/SWA-3x400 | 12/20 (24)kV | 12/20(24)kV AXV/SE/SWA-3x400 | m | 1.309.800 | 1.440.780 |
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Cáp nhôm trung thế Cadivi , cáp nhôm trung thế AXV/S-DATA Cadivi 12/20(24)kV , AXV/SE-DSTA Cadivi 12/20(24)kV , AXV/S/AWA Cadivi 12/20(24)kV , và AXV/SE/AWA Cadivi 12/20(24)kV , cáp nhôm AXV/S -DATA , cáp nhôm AXV/SE-DSTA , cáp nhôm AXV/S/AWA , cáp nhôm AXV/SE/AWA , cap nhom AXV/S -DATA , cap nhom AXV/SE-DSTA , cap nhom AXV/S/AWA , cap nhom AXV/SE/AWA , cáp nhôm trung thế cadivi , cáp nhôm cadivi miền bắc
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi