HML Group chúng tôi cung cấp cáp chậm cháy 1 lõi FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun với đầy đủ chứng chỉ chất lượng sản phẩm CO/CQ và giá cả cạnh tranh nhất. HML Group luôn phục vụ tận tình và mang lại sự an tâm cho khách hàng
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) | Chiều dài đóng gói (m) | |||
Dây pha | Day trung tính | ||||||||||
Số sợi | ĐK sợi | Số sợi | ĐK sợi | ||||||||
1 | FSN-CXV 1x1.5 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x1.5 | 7 | 0,52 | m | 5.692 | 6.261 | 200 | ||
2 | FSN-CXV 1x2.5 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x2.5 | 7 | 0,67 | m | 8.288 | 9.117 | 200 | ||
3 | FSN-CXV 1x4.0 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x4.0 | 7 | 0,85 | m | 12.287 | 13.516 | 200 | ||
4 | FSN-CXV 1x6.0 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x6.0 | 7 | 1,04 | m | 17.167 | 18.884 | 200 | ||
5 | FSN-CXV 1x10 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x10 | 7 | Compact | m | 26.204 | 28.824 | 200 | ||
6 | FSN-CXV 1x16 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x16 | 7 | Compact | m | 40.077 | 44.085 | 200 | ||
7 | FSN-CXV 1x25 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x25 | 7 | Compact | m | 61.336 | 67.470 | 200 | ||
8 | FSN-CXV 1x35 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x35 | 7 | Compact | m | 85.132 | 93.645 | 2000 | ||
9 | FSN-CXV 1x50 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x50 | 7 | Compact | m | 116.462 | 128.108 | 2000 | ||
10 | FSN-CXV 1x70 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x70 | 19 | Compact | m | 163.854 | 180.239 | 2000 | ||
11 | FSN-CXV 1x95 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x95 | 19 | Compact | m | 227.309 | 250.040 | 2000 | ||
12 | FSN-CXV 1x120 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x120 | 19 | Compact | m | 284.731 | 313.204 | 1000 | ||
13 | FSN-CXV 1x150 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x150 | 19 | Compact | m | 354.379 | 389.817 | 1000 | ||
14 | FSN-CXV 1x185 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x185 | 37 | Compact | m | 442.810 | 487.091 | 1000 | ||
15 | FSN-CXV 1x240 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x240 | 37 | Compact | m | 578.805 | 636.685 | 1000 | ||
16 | FSN-CXV 1x300 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x300 | 37 | Compact | m | 723.297 | 795.627 | 1000 | ||
17 | FSN-CXV 1x400 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x400 | 61 | Compact | m | 936.603 | 1.030.263 | 500 | ||
18 | FSN-CXV 1x500 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x500 | 61 | Compact | m | 1.173.121 | 1.290.433 | 500 | ||
19 | FSN-CXV 1x630 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x630 | 61 | Compact | m | 1.482.774 | 1.631.051 | 500 | ||
20 | FSN-CXV 1x800 | 0.6/1kV | FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x800 | 61 | Compact | m | 1.890.965 | 2.080.062 | 500 |
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi