Cáp đồng hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) ký hiệu là CXV/ Fr- Cu/ XLPE/Fr-PVC là một trong các sản phẩm cáp chống cháy hạ thế cadivi. Cáp chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp 1 lõi hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x1.0 | m | 8.740 | 9.614 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x1.5 | m | 10.350 | 11.385 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x2.5 | m | 13.500 | 14.850 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x4.0 | m | 17.540 | 19.294 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x6.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x6.0 | m | 23.000 | 25.300 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x10 | m | 34.000 | 37.400 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x16 | m | 48.000 | 52.800 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x25 | m | 72.600 | 79.860 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x35 | m | 97.100 | 106.810 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x50 | m | 131.400 | 144.540 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x70 | m | 182.100 | 200.310 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x95 | m | 247.200 | 271.920 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x120 | m | 315.900 | 347.490 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x150 | m | 375.900 | 413.490 |
15 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x185 | m | 464.400 | 510.840 |
16 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x240 | m | 603.700 | 664.070 |
17 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x300 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x300 | m | 752.400 | 827.640 |
18 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x400 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x400 | m | 954.600 | 1.050.060 |
19 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x500 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x500 | m | 1.213.800 | 1.335.180 |
20 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x630 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x630 | m | 1.559.300 | 1.715.230 |
21 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x800 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x800 | m | 1.991.500 | 2.190.650 |
Cáp 2 lõi hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x1.0 | m | 24.800 | 27.280 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x1.5 | m | 28.600 | 31.460 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x2.5 | m | 35.400 | 38.940 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x4.0 | m | 45.900 | 50.490 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x6.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x6.0 | m | 58.300 | 64.130 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x10 | m | 77.900 | 85.690 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x16 | m | 110.300 | 121.330 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x25 | m | 161.700 | 177.870 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x35 | m | 212.200 | 233.420 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x50 | m | 281.800 | 309.980 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x70 | m | 385.300 | 423.830 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x95 | m | 519.600 | 571.560 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x120 | m | 666.300 | 732.930 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x150 | m | 784.500 | 862.950 |
15 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x185 | m | 971.800 | 1.068.980 |
16 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x240 | m | 1.259.300 | 1.385.230 |
17 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x300 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x300 | m | 1.571.000 | 1.728.100 |
18 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x400 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x400 | m | 1.980.300 | 2.178.330 |
Cáp 3 lõi hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x1.0 | m | 30.600 | 33.660 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x1.5 | m | 35.300 | 38.830 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x2.5 | m | 45.300 | 49.830 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x4.0 | m | 59.400 | 65.340 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x6.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x6.0 | m | 76.800 | 84.480 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x10 | m | 112.500 | 123.750 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x16 | m | 157.300 | 173.030 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x25 | m | 230.200 | 253.220 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x35 | m | 302.900 | 333.190 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x50 | m | 407.400 | 448.140 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x70 | m | 561.900 | 618.090 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x95 | m | 762.500 | 838.750 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x120 | m | 969.400 | 1.066.340 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x150 | m | 1.158.200 | 1.274.020 |
15 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x185 | m | 1.425.000 | 1.567.500 |
16 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x240 | m | 1.843.200 | 2.027.520 |
17 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x300 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x300 | m | 2.305.900 | 2.536.490 |
18 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x400 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x400 | m | 2.929.400 | 3.222.340 |
Cáp 4 lõi hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x1.0 | m | 37.800 | 41.580 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x1.5 | m | 44.700 | 49.170 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x2.5 | m | 56.600 | 62.260 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x4.0 | m | 75.200 | 82.720 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x6.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x6.0 | m | 98.100 | 107.910 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x10 | m | 144.000 | 158.400 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x16 | m | 199.100 | 219.010 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x25 | m | 298.000 | 327.800 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x35 | m | 395.400 | 434.940 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x50 | m | 536.300 | 589.930 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x70 | m | 742.300 | 816.530 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x95 | m | 1.008.100 | 1.108.910 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x120 | m | 1.287.300 | 1.416.030 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x150 | m | 1.527.100 | 1.679.810 |
15 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x185 | m | 1.895.400 | 2.084.940 |
16 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x240 | m | 2.466.100 | 2.712.710 |
17 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x300 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x300 | m | 3.066.600 | 3.373.260 |
18 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x400 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x400 | m | 3.920.600 | 4.312.660 |
Cáp 4 lõi (1 lõi trung tính) hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) - | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x2.5+1x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x2.5+1x1.5 | m | 55.500 | 61.050 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x4.0+1x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x4.0+1x2.5 | m | 70.400 | 77.440 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x6.0+1x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x6.0+1x4.0 | m | 92.300 | 101.530 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x10+1x6 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x10+1x6 | m | 132.500 | 145.750 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x16+1x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x16+1x10 | m | 188.600 | 207.460 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x25+1x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x25+1x16 | m | 274.300 | 301.730 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x35+1x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x35+1x16 | m | 347.500 | 382.250 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x35+1x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x35+1x25 | m | 371.400 | 408.540 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x50+1x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x50+1x25 | m | 480.300 | 528.330 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x50+1x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x50+1x35 | m | 504.300 | 554.730 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x70+1x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x70+1x35 | m | 659.000 | 724.900 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x70+1x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x70+1x50 | m | 691.200 | 760.320 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x95+1x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x95+1x50 | m | 893.100 | 982.410 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x95+1x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x95+1x70 | m | 944.300 | 1.038.730 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x120+1x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x120+1x70 | m | 1.116.700 | 1.228.370 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x120+1x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x120+1x95 | m | 1.189.200 | 1.308.120 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x150+1x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x150+1x70 | m | 1.327.400 | 1.460.140 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x150+1x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x150+1x95 | m | 1.393.200 | 1.532.520 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x185+1x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x185+1x95 | m | 1.675.200 | 1.842.720 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x120 | m | 2.159.200 | 2.375.120 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x150 | m | 2.227.700 | 2.450.470 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x185 | m | 2.325.600 | 2.558.160 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x300+1x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x300+1x150 | m | 2.685.500 | 2.954.050 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x300+1x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x300+1x185 | m | 2.775.800 | 3.053.380 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x400+1x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x400+1x185 | m | 3.424.700 | 3.767.170 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x400+1x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x400+1x240 | m | 3.565.900 | 3.922.490 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 5935-1 / IEC 60502-1; TCVN 6612 / IEC 60228; IEC 60331-21; IEC 60332-1,3; BS 6387; BS 4066-1,3
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Đặc tính kỹ thuật cáp 1- 4 lõi
- - Đặc tính kỹ thuật cáp 4 lõi (1 lõi trung tính)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV , Cáp chống cháy CXV/Fr cadivi 0.6/1kV , cáp chống cháy CXV/Fr cadivi , cáp chống cháy CXV/Fr , cap chong chay CXV/Fr cadivi 0.6/1kV , cap chong chay CXV/Fr cadivi , cap chong chay CXV/Fr , cáp chống cháy cadivi miền bắc , cáp chống cháy cadivi tại hà nội , cáp chống cháy cadivi tại bắc ninh
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi