DÂY ĐIỆN LÕI MỀM Cu/PVC/PVC-CVV là một trong các sản phẩm dây cáp điện Goldcup có chất lượng cao, đã được cung cấp rộng rãi thị trường trong nước với đầy đủ chứng chỉ, phiếu xuất xưởng, biên bản thử nghiệm cáp.
Bảng giá tham khảo DÂY ĐIỆN LÕI MỀM Cu/PVC/PVC-CVV
STT | TÊN SẢN PHẨM | KÝ HIỆU | ĐVT | ĐƠN GIÁ (CHƯA CÓ VAT) | ĐƠN GIÁ (ĐÃ CÓ VAT) |
DÂY ĐIỆN DẸT (Ovan) 2 LÕI RUỘT MỀM 300/500V - Cu/PVC/PVC | |||||
1 | 2 x 0.5 | CVV 2x0.5R5-0.3-O | m | 3.552 | 3.907 |
2 | 2 x 0.75 | CVV 2x0.75R5-0.3-O | m | 5.003 | 5.503 |
3 | 2 x 1 | CVV 2x1R5-0.3-O | m | 6.085 | 6.694 |
4 | 2 x 1.5 | CVV 2x1.5R5-0.3-O | m | 8.342 | 9.176 |
5 | 2 x 2.5 | CVV 2x2.5R5-0.3-O | m | 13.564 | 14.920 |
6 | 2 x 4 | CVV 2x4R5-0.3-O | m | 21.123 | 23.235 |
7 | 2 x 6 | CVV 2x6R5-0.3-O | m | 30.755 | 33.831 |
8 | 3 x 0.75 | CVV 3x0.75R5-0.3-O | m | 7.580 | 8.338 |
DÂY ĐIỆN 2,3,4 LÕI RUỘT MỀM 300/500V - Cu/PVC/PVC | |||||
1 | 2 x 0.5 | CVV 2x0.5R5-0.3 | m | 4.228 | 4.651 |
2 | 2 x 0.75 | CVV 2x0.75R5-0.3 | m | 5.607 | 6.168 |
3 | 2 x 1 | CVV 2x1R5-0.3 | m | 6.811 | 7.492 |
4 | 2 x 1.5 | CVV 2x1.5R5-0.3 | m | 9.282 | 10.210 |
5 | 2 x 2.5 | CVV 2x2.5R5-0.3 | m | 14.555 | 16.011 |
6 | 3 x 0.75 | CVV 3x0.75R5-0.3 | m | 7.638 | 8.402 |
7 | 3 x 1.5 | CVV 3x1.5R5-0.3 | m | 12.971 | 14.268 |
8 | 3 x 2.5 | CVV 3x2.5R5-0.3 | m | 20.548 | 22.603 |
9 | 3 x 4 | CVV 3x4R5-0.3 | m | 31.957 | 35.153 |
10 | 3 x 6 | CVV 3x6R5-0.3 | m | 47.235 | 51.958 |
11 | 4 x 1.5 | CVV 4x1.5R5-0.3 | m | 16.880 | 18.568 |
12 | 4 x 2.5 | CVV 4x2.5R5-0.3 | m | 27.521 | 30.273 |
CÁP ĐIỆN 1 LÕI 450/750V - Cu/PVC | |||||
1 | 1 x 4 | CV 4R2-0.45 | m | 9.840 | 10.824 |
2 | 1 x 6 | CV 6R2-0.45 | m | 14.579 | 16.037 |
3 | 1 x 10 | CV 10R2-0.45 | m | 23.933 | 26.326 |
4 | 1 x 16RC | CV 16RC-0.45 | m | 37.313 | 41.044 |
5 | 1 x 25RC | CV 25RC-0.45 | m | 58.187 | 64.006 |
6 | 1 x 35RC | CV 35RC-0.45 | m | 80.515 | 88.566 |
7 | 1 x 50RC | CV 50RC-0.45 | m | 108.723 | 119.595 |
8 | 1 x 70RC | CV 70RC-0.45 | m | 157.512 | 173.263 |
9 | 1 x 95RC | CV 95RC-0.45 | m | 216.642 | 238.306 |
10 | 1 x 120RC | CV 120RC-0.45 | m | 270.292 | 297.321 |
11 | 1 x 150RC | CV 150RC-0.45 | m | 335.981 | 369.579 |
12 | 1 x 185RC | CV 185RC-0.45 | m | 420.945 | 463.039 |
13 | 1 x 240RC | CV 240RC-0.45 | m | 546.837 | 601.521 |
14 | 1 x 300RC | CV 300RC-0.45 | m | 685.415 | 753.956 |
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN6610-3/IEC60227-3
Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%
+ Số lõi: 1,2,3,4,5
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 700C
"+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2"
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng:
Cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, GOLDCUP có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm DÂY ĐIỆN LÕI MỀM Cu/PVC/PVC-CVV
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi