Phụ kiện Tê đều uPVC Europipe Nong Gioăng à một trong các phụ kiện uPVC thương hiệu Europipe được sản xuất theo quy trình hiện đại và kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống quản lý chất lượng TCVN 6151-2: 2002/ ISO 4422-2:1996, TCVN 8491-2:2011/ ISO 1452-2:2009, ISO 9001:2015. Sản phẩm có đường kích thước đa dạng từ D63 đến D355,. Sản phẩm có nhiều ưu điểm như Năng suất chẩy cao, chi phí lắp đặt thấp, độ bền hơn 50 năm sử dụng được dùng với Ống uPVC Nong Giăng
Bảng Đơn giá tham khảo Tê đều uPVC EuropipeNong Gioăng
STT | HÌNH ẢNH | TÊN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
TÊ ĐỀU EBU uPVC NONG GIĂNG | ||||||
1 | ![]() | Tê đều EBU uPVC Nong Giăng D110 | D110 | Cái | 776,000 | 853,600 |
2 | Tê đều EBU uPVC Nong Giăng D160 | D160 | Cái | 1,831,000 | 2,014,100 | |
3 | Tê đều EBU uPVC Nong Giăng D200 | D200 | Cái | 2,722,000 | 2,994,200 | |
4 | Tê đều EBU uPVC Nong Giăng D225 | D225 | Cái | 2,915,000 | 3,206,500 | |
5 | Tê đều EBU uPVC Nong Giăng D250 | D250 | Cái | 4,410,000 | 4,851,000 | |
6 | Tê đều EBU uPVC Nong Giăng D315 | D315 | Cái | 6,598,000 | 7,257,800 | |
TÊ ĐỀU EEE uPVC NONG GIĂNG | ||||||
1 | ![]() | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D63 | D63 | Cái | 198,000 | 217,800 |
2 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D75 | D75 | Cái | 401,000 | 441,100 | |
3 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D90 | D90 | Cái | 671,000 | 738,100 | |
4 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D110 | D110 | Cái | 715,000 | 786,500 | |
5 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D160 | D160 | Cái | 1,480,000 | 1,628,000 | |
6 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D200 | D200 | Cái | 2,452,000 | 2,697,200 | |
7 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D225 | D225 | Cái | 3,371,000 | 3,708,100 | |
8 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D250 | D250 | Cái | 3,750,000 | 4,125,000 | |
9 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D315 | D315 | Cái | 7,138,000 | 7,851,800 | |
10 | Tê đều EEE uPVC Nong Giăng D355 | D355 | Cái | 11,330,000 | 12,463,000 | |
TÊ ĐỀU EBE uPVC NONG GIĂNG | ||||||
1 | ![]() | Tê đều EBE uPVC Nong Giăng D110 | D110 | Cái | 885,000 | 973,500 |
2 | Tê đều EBE uPVC Nong Giăng D160 | D160 | Cái | 1,715,000 | 1,886,500 | |
3 | Tê đều EBE uPVC Nong Giăng D200 | D200 | Cái | 2,750,000 | 3,025,000 | |
4 | Tê đều EBE uPVC Nong Giăng D225 | D225 | Cái | 3,255,000 | 3,580,500 | |
TÊ ĐỀU EUE uPVC NONG GIĂNG | ||||||
1 | ![]() | Tê đều EUE uPVC Nong Giăng D110 | D110 | Cái | 881,818 | 970,000 |
2 | Tê đều EUE uPVC Nong Giăng D160 | D160 | Cái | 181,818 | 200,000 | |
3 | Tê đều EUE uPVC Nong Giăng D200 | D200 | Cái | 272,727 | 300,000 | |
4 | Tê đều EUE uPVC Nong Giăng D225 | D225 | Cái | 3,254,545 | 3,580,000 | |
5 | Tê đều EUE uPVC Nong Giăng D250 | D250 | Cái | 4,163,636 | 4,580,000 | |
6 | Tê đều EUE uPVC Nong Giăng D315 | D315 | Cái | 6,928,000 | 7,620,800 | |
TÊ ĐỀU EEU uPVC NONG GIĂNG | ||||||
1 | ![]() | Tê đều EEU uPVC Nong Giăng D110 | D110 | Cái | 539,000 | 592,900 |
2 | Tê đều EEU uPVC Nong Giăng D160 | D160 | Cái | 1,348,000 | 1,482,800 | |
3 | Tê đều EEU uPVC Nong Giăng D200 | D200 | Cái | 2,288,000 | 2,516,800 | |
4 | Tê đều EEU uPVC Nong Giăng D225 | D225 | Cái | 3,156,000 | 3,471,600 | |
5 | Tê đều EEU uPVC Nong Giăng D250 | D250 | Cái | 3,288,000 | 3,616,800 | |
6 | Tê đều EEU uPVC Nong Giăng D315 | D315 | Cái | 6,928,000 | 7,620,800 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Tê đều uPVC Europipe Nong Gioăng
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi