Ống Nhựa mPVC Tiền Phong là ống chịu va đập cho đường cấp nước là một trong các sản phẩm của của nhựa Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4422:1996 (TCVN 6151:2002), có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi nhất trong các dự án cấp nước hiện nay.
Bảng giá tham khảo Ống Nhựa mPVC Tiền Phong (ống cấp nước chịu va đập mPVC)
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | CLASS | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 2.3 | 6.0 | m | 83,636 | 92,000 |
2 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 2.5 | 8.0 | m | 117,091 | 128,800 |
3 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 2.8 | 9.0 | m | 128,727 | 141,600 |
4 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 3.1 | 10.0 | m | 140,182 | 154,200 |
5 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 3.7 | 12.0 | m | 164,364 | 180,800 |
6 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 3.9 | 12.5 | m | 173,091 | 190,400 |
7 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 4.6 | 15.0 | m | 198,909 | 218,800 |
8 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 4.9 | 16.0 | m | 209,727 | 230,700 |
9 | Ống nhựa MPVC D110 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D110 | ф 110 | 5.4 | 18.0 | m | 230,000 | 253,000 |
10 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 2.6 | 6.0 | m | 107,636 | 118,400 |
11 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 2.9 | 8.0 | m | 136,545 | 150,200 |
12 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 3.2 | 9.0 | m | 153,818 | 169,200 |
13 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 3.5 | 10.0 | m | 171,909 | 189,100 |
14 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 4.5 | 12.0 | m | 202,455 | 222,700 |
15 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 4.4 | 12.5 | m | 210,818 | 231,900 |
16 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 5.2 | 15.0 | m | 245,727 | 270,300 |
17 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 5.5 | 16.0 | m | 258,636 | 284,500 |
18 | Ống nhựa MPVC D125 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D125 | ф 125 | 6.2 | 18.0 | m | 288,727 | 317,600 |
19 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 3.0 | 6.0 | m | 133,818 | 147,200 |
20 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 3.2 | 8.0 | m | 178,909 | 196,800 |
21 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 3.6 | 9.0 | m | 199,000 | 218,900 |
22 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 4.0 | 10.0 | m | 219,091 | 241,000 |
23 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 4.7 | 12.0 | m | 256,909 | 282,600 |
24 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 4.9 | 12.5 | m | 269,364 | 296,300 |
25 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 5.8 | 15.0 | m | 313,182 | 344,500 |
26 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 6.2 | 16.0 | m | 330,727 | 363,800 |
27 | Ống nhựa MPVC D140 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D140 | ф 140 | 6.9 | 18.0 | m | 366,636 | 403,300 |
28 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 3.4 | 6.0 | m | 173,273 | 190,600 |
29 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 3.6 | 8.0 | m | 224,091 | 246,500 |
30 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 4.1 | 9.0 | m | 256,545 | 282,200 |
31 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 4.5 | 10.0 | m | 284,364 | 312,800 |
32 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 5.4 | 12.0 | m | 336,909 | 370,600 |
33 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 5.6 | 12.5 | m | 349,091 | 384,000 |
34 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 6.6 | 15.0 | m | 403,545 | 443,900 |
35 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 7.1 | 16.0 | m | 429,273 | 472,200 |
36 | Ống nhựa MPVC D160 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D160 | ф 160 | 7.9 | 18.0 | m | 476,182 | 523,800 |
37 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 3.9 | 6.0 | m | 219,000 | 240,900 |
38 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 4.1 | 8.0 | m | 279,727 | 307,700 |
39 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 4.6 | 9.0 | m | 317,727 | 349,500 |
40 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 5.1 | 10.0 | m | 357,909 | 393,700 |
41 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 6.0 | 12.0 | m | 419,727 | 461,700 |
42 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 6.3 | 12.5 | m | 443,364 | 487,700 |
43 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 7.5 | 15.0 | m | 519,091 | 571,000 |
44 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 7.9 | 16.0 | m | 544,000 | 598,400 |
45 | Ống nhựa MPVC D180 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D180 | ф 180 | 8.9 | 18.0 | m | 608,091 | 668,900 |
46 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 4.3 | 6.0 | m | 271,909 | 299,100 |
47 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 4.5 | 8.0 | m | 347,000 | 381,700 |
48 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 5.1 | 9.0 | m | 398,455 | 438,300 |
49 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 5.6 | 10.0 | m | 444,545 | 489,000 |
50 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 6.7 | 12.0 | m | 525,727 | 578,300 |
51 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 7.0 | 12.5 | m | 547,909 | 602,700 |
52 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 8.3 | 15.0 | m | 638,000 | 701,800 |
53 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 8.8 | 16.0 | m | 669,273 | 736,200 |
54 | Ống nhựa MPVC D200 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D200 | ф 200 | 9.9 | 18.0 | m | 750,818 | 825,900 |
55 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 4.8 | 6.0 | m | 337,909 | 371,700 |
56 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 5.1 | 8.0 | m | 438,727 | 482,600 |
57 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 5.7 | 9.0 | m | 499,909 | 549,900 |
58 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 6.3 | 10.0 | m | 562,818 | 619,100 |
59 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 7.5 | 12.0 | m | 666,636 | 733,300 |
60 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 7.8 | 12.5 | m | 695,636 | 765,200 |
61 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 9.3 | 15.0 | m | 802,364 | 882,600 |
62 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 9.9 | 16.0 | m | 832,000 | 915,200 |
63 | Ống nhựa MPVC D225 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D225 | ф 225 | 11.1 | 18.0 | m | 944,727 | 1,039,200 |
64 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 6.0 | 6.0 | m | 437,364 | 481,100 |
65 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 6.3 | 8.0 | m | 565,364 | 621,900 |
66 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 7.1 | 9.0 | m | 634,636 | 698,100 |
67 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 7.9 | 10.0 | m | 714,818 | 786,300 |
68 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 9.4 | 12.0 | m | 851,818 | 937,000 |
69 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 9.7 | 12.5 | m | 885,182 | 973,700 |
70 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 11.6 | 15.0 | m | 1,035,091 | 1,138,600 |
71 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 12.3 | 16.0 | m | 1,079,818 | 1,187,800 |
72 | Ống nhựa MPVC D250 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D250 | ф 250 | 13.8 | 18.0 | m | 1,209,727 | 1,330,700 |
73 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 6.0 | 6.0 | m | 525,182 | 577,700 |
74 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 6.3 | 8.0 | m | 674,818 | 742,300 |
75 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 7.1 | 9.0 | m | 796,182 | 875,800 |
76 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 7.9 | 10.0 | m | 925,364 | 1,017,900 |
77 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 9.4 | 12.0 | m | 1,060,364 | 1,166,400 |
78 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 9.7 | 12.5 | m | 1,062,273 | 1,168,500 |
79 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 11.6 | 15.0 | m | 1,240,909 | 1,365,000 |
80 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 12.3 | 16.0 | m | 1,295,091 | 1,424,600 |
81 | Ống nhựa MPVC D280 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D280 | ф 280 | 13.8 | 18.0 | m | 1,458,909 | 1,604,800 |
82 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 6.7 | 6.0 | m | 671,273 | 738,400 |
83 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 7.1 | 8.0 | m | 843,273 | 927,600 |
84 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 7.9 | 9.0 | m | 993,818 | 1,093,200 |
85 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 8.8 | 10.0 | m | 1,167,636 | 1,284,400 |
86 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 10.5 | 12.0 | m | 1,338,818 | 1,472,700 |
87 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 10.9 | 12.5 | m | 1,345,273 | 1,479,800 |
88 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 13.0 | 15.0 | m | 1,562,545 | 1,718,800 |
89 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 13.9 | 16.0 | m | 1,637,636 | 1,801,400 |
90 | Ống nhựa MPVC D315 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D315 | ф 315 | 15.5 | 18.0 | m | 1,841,545 | 2,025,700 |
91 | Ống nhựa MPVC D355 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D355 | ф 355 | 7.6 | 6.0 | m | 869,636 | 956,600 |
92 | Ống nhựa MPVC D355 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D355 | ф 355 | 8.0 | 8.0 | m | 1,128,364 | 1,241,200 |
93 | Ống nhựa MPVC D355 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D355 | ф 355 | 9.0 | 9.0 | m | 1,264,727 | 1,391,200 |
94 | Ống nhựa MPVC D355 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D355 | ф 355 | 9.9 | 10.0 | m | 1,387,636 | 1,526,400 |
95 | Ống nhựa MPVC D355 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D355 | ф 355 | 11.8 | 12.0 | m | 1,642,455 | 1,806,700 |
96 | Ống nhựa MPVC D355 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D355 | ф 355 | 12.3 | 12.5 | m | 1,712,273 | 1,883,500 |
97 | Ống nhựa MPVC D355 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D355 | ф 355 | 14.7 | 15.0 | m | 2,025,000 | 2,227,500 |
98 | Ống nhựa MPVC D400 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D400 | ф 400 | 8.6 | 6.0 | m | 1,104,636 | 1,215,100 |
99 | Ống nhựa MPVC D400 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D400 | ф 400 | 9.0 | 8.0 | m | 1,430,091 | 1,573,100 |
100 | Ống nhựa MPVC D400 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D400 | ф 400 | 10.1 | 9.0 | m | 1,598,545 | 1,758,400 |
101 | Ống nhựa MPVC D400 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D400 | ф 400 | 11.2 | 10.0 | m | 1,766,818 | 1,943,500 |
102 | Ống nhựa MPVC D400 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D400 | ф 400 | 13.3 | 12.0 | m | 2,078,455 | 2,286,300 |
103 | Ống nhựa MPVC D400 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D400 | ф 400 | 13.9 | 12.5 | m | 2,166,000 | 2,382,600 |
104 | Ống nhựa MPVC D400 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D400 | ф 400 | 16.5 | 15.0 | m | 2,547,273 | 2,802,000 |
105 | Ống nhựa MPVC D450 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D450 | ф 450 | 9.6 | 6.0 | m | 1,400,818 | 1,540,900 |
106 | Ống nhựa MPVC D450 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D450 | ф 450 | 10.1 | 8.0 | m | 1,808,727 | 1,989,600 |
107 | Ống nhựa MPVC D450 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D450 | ф 450 | 11.4 | 9.0 | m | 2,033,545 | 2,236,900 |
108 | Ống nhựa MPVC D450 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D450 | ф 450 | 12.6 | 10.0 | m | 2,240,818 | 2,464,900 |
109 | Ống nhựa MPVC D450 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D450 | ф 450 | 15.0 | 12.0 | m | 2,644,091 | 2,908,500 |
110 | Ống nhựa MPVC D450 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D450 | ф 450 | 15.6 | 12.5 | m | 2,744,455 | 3,018,900 |
111 | Ống nhựa MPVC D500 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D500 | ф 500 | 10.7 | 6.0 | m | 1,715,545 | 1,887,100 |
112 | Ống nhựa MPVC D500 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D500 | ф 500 | 11.3 | 8.0 | m | 2,218,000 | 2,439,800 |
113 | Ống nhựa MPVC D500 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D500 | ф 500 | 12.6 | 9.0 | m | 2,419,636 | 2,661,600 |
114 | Ống nhựa MPVC D500 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D500 | ф 500 | 14.0 | 10.0 | m | 2,629,000 | 2,891,900 |
115 | Ống nhựa MPVC D500 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D500 | ф 500 | 16.7 | 12.0 | m | 3,181,364 | 3,499,500 |
116 | Ống nhựa MPVC D500 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D500 | ф 500 | 17.3 | 12.5 | m | 3,365,091 | 3,701,600 |
117 | Ống nhựa MPVC D560 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D560 | ф 560 | 12.0 | 6.0 | m | 2,160,000 | 2,376,000 |
118 | Ống nhựa MPVC D560 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D560 | ф 560 | 12.6 | 8.0 | m | 2,765,000 | 3,041,500 |
119 | Ống nhựa MPVC D560 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D560 | ф 560 | 14.1 | 9.0 | m | 3,028,091 | 3,330,900 |
120 | Ống nhựa MPVC D560 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D560 | ф 560 | 15.7 | 10.0 | m | 3,300,000 | 3,630,000 |
121 | Ống nhựa MPVC D560 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D560 | ф 560 | 18.7 | 12.0 | m | 3,964,273 | 4,360,700 |
122 | Ống nhựa MPVC D630 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D630 | ф 630 | 13.4 | 6.0 | m | 2,730,000 | 3,003,000 |
123 | Ống nhựa MPVC D630 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D630 | ф 630 | 14.2 | 8.0 | m | 3,502,545 | 3,852,800 |
124 | Ống nhựa MPVC D630 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D630 | ф 630 | 15.8 | 9.0 | m | 3,815,909 | 4,197,500 |
125 | Ống nhựa MPVC D630 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D630 | ф 630 | 17.6 | 10.0 | m | 4,160,000 | 4,576,000 |
126 | Ống nhựa MPVC D630 | ống nhựa Tiền Phong MPVC D630 | ф 630 | 21.0 | 12.0 | m | 5,008,455 | 5,509,300 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Ống Nhựa mPVC Tiền Phong (ống cấp nước chịu va đập mPVC)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi