Stt | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá (Đã bao gồm VAT 10%) | Chiều dài đóng gói | ||||
Dây pha | Dây trung tính | Giá bán buốn | Giá bán lẻ | |||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | VNĐ/m | VNĐ/m | m/ lô | ||
1 | CV 1x1.5 (V-75) | 7 | 0,52 | 4.618 | 4.849 | 100 | ||
2 | CV 1x2.5 (V-75) | 7 | 0,67 | 7.359 | 7.727 | 100 | ||
3 | CV 1x4.0 (V-75 ) | 7 | 0,85 | 11.510 | 12.086 | 100 | ||
4 | CV 1x6.0 (V-75 ) | 7 | 1,04 | 16.924 | 17.770 | 100 | ||
5 | CV 1x10 (V-75 ) | 7 | compact | 27.201 | 28.561 | 100 | ||
1 | CV 1x16 (V-75) | 7 | Compact | 41.712 | 43.798 | 100 | ||
2 | CV 1x25 (V-75) | 7 | Compact | 64.483 | 67.707 | 100 | ||
3 | CV 1x35 (V-75) | 7 | Compact | 89.882 | 94.376 | 2.000 | ||
4 | CV 1x50 (V-75) | 7 | Compact | 123.831 | 130.022 | 2.000 | ||
5 | CV 1x70 (V-75) | 7 | Compact | 175.464 | 184.237 | 2.000 | ||
6 | CV 1x95 (V-75) | 7 | Compact | 244.636 | 256.868 | 2.000 | ||
7 | CV 1x120 (V-75) | 7 | Compact | 306.465 | 321.789 | 2.000 | ||
8 | CV 1x150 (V-75) | 7 | Compact | 381.989 | 401.088 | 1.000 | ||
9 | CV 1x185 (V-75) | 7 | Compact | 474.882 | 498.626 | 1.000 | ||
10 | CV 1x240 (V-75) | 19 | Compact | 625.890 | 657.185 | 1.000 | ||
11 | CV 1x300 (V-75) | 19 | Compact | 783.273 | 822.436 | 1.000 | ||
12 | CV 1x400 (V-75) | 19 | Compact | 1.013.649 | 1.064.332 | 500 | ||
13 | CV 1x500 (V-75) | 19 | Compact | 1.273.475 | 1.337.148 | 500 | ||
14 | CV 1x630 (V-75) | 19 | Compact | 1.608.175 | 1.688.584 | 500 | ||
15 | CV 1x800 (V-75) | 19 | Compact | 2.050.260 | 2.152.773 | 500 | ||
==========================================================================================================================
==================================================================================================================
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%
+ Số lõi: 1,2,3,4,5
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 700C
"+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2"
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng:
Cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi