Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 1 (ống uPVC C1)được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCVN 6151:2002), có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình xây dựng hiện nay. Ống uPVC Tiền Phong C1 có đường kính từ D21 đến D500, với nhiều loại áp suất khác nhau như PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | CLASS | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Ống nhựa uPVC D21, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 21 | 1.5 | 12.5 | m | 7,091 | 7,800 |
2 | Ống nhựa uPVC D27, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 27 | 1.6 | 12.5 | m | 9,818 | 10,800 |
3 | Ống nhựa uPVC D34, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 34 | 1.7 | 10 | m | 12,364 | 13,600 |
4 | Ống nhựa uPVC D42, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 42 | 1.7 | 8 | m | 16,909 | 18,600 |
5 | Ống nhựa uPVC D48, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 48 | 1.9 | 8 | m | 20,091 | 22,100 |
6 | Ống nhựa uPVC D60, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 60 | 1.8 | 6 | m | 28,545 | 31,400 |
7 | Ống nhựa uPVC D75, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 75 | 2.2 | 6 | m | 36,273 | 39,900 |
8 | Ống nhựa uPVC D90, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 90 | 2.2 | 5 | m | 44,818 | 49,300 |
9 | Ống nhựa uPVC D110, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 110 | 2.7 | 5 | m | 66,727 | 73,400 |
10 | Ống nhựa uPVC D125, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 125 | 3.1 | 5 | m | 82,545 | 90,800 |
11 | Ống nhựa uPVC D140, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 140 | 3.5 | 5 | m | 103,182 | 113,500 |
12 | Ống nhựa uPVC D160, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 160 | 4.0 | 5 | m | 136,455 | 150,100 |
13 | Ống nhựa uPVC D180, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 180 | 4.4 | 5 | m | 167,273 | 184,000 |
14 | Ống nhựa uPVC D200, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 200 | 4.9 | 5 | m | 212,545 | 233,800 |
15 | Ống nhựa uPVC D225, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 225 | 5.5 | 5 | m | 259,091 | 285,000 |
16 | Ống nhựa uPVC D250, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 250 | 6.2 | 5 | m | 340,818 | 374,900 |
17 | Ống nhựa uPVC D280, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 280 | 6.9 | 5 | m | 405,273 | 445,800 |
18 | Ống nhựa uPVC D315, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 315 | 7.7 | 5 | m | 508,636 | 559,500 |
19 | Ống nhựa uPVC D355, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 355 | 8.7 | 5 | m | 664,545 | 731,000 |
20 | Ống nhựa uPVC D400, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 400 | 9.8 | 5 | m | 844,364 | 928,800 |
21 | Ống nhựa uPVC D450, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 450 | 11.0 | 5 | m | 1,067,364 | 1,174,100 |
22 | Ống nhựa uPVC D500, C1 | ống nhựa Tiền Phong PVC Class 1 | ф 500 | 12.3 | 6 | m | 1,347,818 | 1,482,600 |
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi