Cáp điều khiển DVV (Cáp điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi) là một trong sản cáp điện kế của Cadivi được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp 2 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-2x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x0.5 | m | 8.040 | 8.844 |
2 | Cáp điều khiển DVV-2x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x0.75 | m | 9.510 | 10.461 |
3 | Cáp điều khiển DVV-2x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x1 | m | 11.310 | 12.441 |
4 | Cáp điều khiển DVV-2x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x1.5 | m | 14.110 | 15.521 |
5 | Cáp điều khiển DVV-2x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x2.5 | m | 18.260 | 20.086 |
6 | Cáp điều khiển DVV-2x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x4.0 | m | 27.200 | 29.920 |
7 | Cáp điều khiển DVV-2x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x6.0 | m | 37.800 | 41.580 |
8 | Cáp điều khiển DVV-2x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x10 | m | 59.100 | 65.010 |
9 | Cáp điều khiển DVV-2x16 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 2x16 | m | 89.800 | 98.780 |
Cáp 3 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-3x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x0.5 | m | 9.920 | 10.912 |
2 | Cáp điều khiển DVV-3x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x0.75 | m | 11.490 | 12.639 |
3 | Cáp điều khiển DVV-3x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x1 | m | 14.760 | 16.236 |
4 | Cáp điều khiển DVV-3x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x1.5 | m | 18.540 | 20.394 |
5 | Cáp điều khiển DVV-3x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x2.5 | m | 25.100 | 27.610 |
6 | Cáp điều khiển DVV-3x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x4.0 | m | 38.000 | 41.800 |
7 | Cáp điều khiển DVV-3x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x6.0 | m | 53.600 | 58.960 |
8 | Cáp điều khiển DVV-3x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x10 | m | 84.700 | 93.170 |
9 | Cáp điều khiển DVV-3x16 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 3x16 | m | 129.400 | 142.340 |
Cáp 4 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-4x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x0.5 | m | 11.480 | 12.628 |
2 | Cáp điều khiển DVV-4x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x0.75 | m | 14.160 | 15.576 |
3 | Cáp điều khiển DVV-4x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x1 | m | 18.110 | 19.921 |
4 | Cáp điều khiển DVV-4x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x1.5 | m | 22.100 | 24.310 |
5 | Cáp điều khiển DVV-4x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x2.5 | m | 32.400 | 35.640 |
6 | Cáp điều khiển DVV-4x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x4.0 | m | 49.600 | 54.560 |
7 | Cáp điều khiển DVV-4x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x6.0 | m | 70.200 | 77.220 |
8 | Cáp điều khiển DVV-4x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x10 | m | 111.500 | 122.650 |
9 | Cáp điều khiển DVV-4x16 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 4x16 | m | 171.100 | 188.210 |
Cáp 5 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-5x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x0.5 | m | 12.990 | 14.289 |
2 | Cáp điều khiển DVV-5x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x0.75 | m | 16.440 | 18.084 |
3 | Cáp điều khiển DVV-5x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x1 | m | 21.400 | 23.540 |
4 | Cáp điều khiển DVV-5x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x1.5 | m | 26.700 | 29.370 |
5 | Cáp điều khiển DVV-5x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x2.5 | m | 39.500 | 43.450 |
6 | Cáp điều khiển DVV-5x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x4.0 | m | 60.600 | 66.660 |
7 | Cáp điều khiển DVV-5x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x6.0 | m | 86.200 | 94.820 |
8 | Cáp điều khiển DVV-5x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x10 | m | 137.900 | 151.690 |
9 | Cáp điều khiển DVV-5x16 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 5x16 | m | 212.000 | 233.200 |
Cáp 7 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-7x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x0.5 | m | 15.650 | 17.215 |
2 | Cáp điều khiển DVV-7x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x0.75 | m | 20.100 | 22.110 |
3 | Cáp điều khiển DVV-7x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x1 | m | 25.200 | 27.720 |
4 | Cáp điều khiển DVV-7x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x1.5 | m | 35.800 | 39.380 |
5 | Cáp điều khiển DVV-7x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x2.5 | m | 53.400 | 58.740 |
6 | Cáp điều khiển DVV-7x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x4.0 | m | 82.600 | 90.860 |
7 | Cáp điều khiển DVV-7x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x6.0 | m | 118.000 | 129.800 |
8 | Cáp điều khiển DVV-7x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x10 | m | 189.900 | 208.890 |
9 | Cáp điều khiển DVV-7x16 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 7x16 | m | 292.600 | 321.860 |
Cáp 8 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-8x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 8x0.5 | m | 18.600 | 20.460 |
2 | Cáp điều khiển DVV-8x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 8x0.75 | m | 23.600 | 25.960 |
3 | Cáp điều khiển DVV-8x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 8x1 | m | 31.400 | 34.540 |
4 | Cáp điều khiển DVV-8x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 8x1.5 | m | 41.500 | 45.650 |
5 | Cáp điều khiển DVV-8x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 8x2.5 | m | 61.800 | 67.980 |
6 | Cáp điều khiển DVV-8x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 8x4.0 | m | 95.200 | 104.720 |
7 | Cáp điều khiển DVV-8x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 8x6.0 | m | 136.200 | 149.820 |
8 | Cáp điều khiển DVV-8x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 8x10 | m | 218.700 | 240.570 |
Cáp 10 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-10x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 10x0.5 | m | 22.300 | 24.530 |
2 | Cáp điều khiển DVV-10x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 10x0.75 | m | 28.600 | 31.460 |
3 | Cáp điều khiển DVV-10x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 10x1 | m | 38.400 | 42.240 |
4 | Cáp điều khiển DVV-10x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 10x1.5 | m | 51.000 | 56.100 |
5 | Cáp điều khiển DVV-10x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 10x2.5 | m | 76.300 | 83.930 |
6 | Cáp điều khiển DVV-10x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 10x4.0 | m | 118.400 | 130.240 |
7 | Cáp điều khiển DVV-10x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 10x6.0 | m | 169.800 | 186.780 |
8 | Cáp điều khiển DVV-10x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 10x10 | m | 273.300 | 300.630 |
Cáp 12 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-12x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 12x0.5 | m | 25.700 | 28.270 |
2 | Cáp điều khiển DVV-12x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 12x0.75 | m | 33.200 | 36.520 |
3 | Cáp điều khiển DVV-12x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 12x1 | m | 44.800 | 49.280 |
4 | Cáp điều khiển DVV-12x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 12x1.5 | m | 59.900 | 65.890 |
5 | Cáp điều khiển DVV-12x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 12x2.5 | m | 90.100 | 99.110 |
6 | Cáp điều khiển DVV-12x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 12x4.0 | m | 140.600 | 154.660 |
7 | Cáp điều khiển DVV-12x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 12x6.0 | m | 202.100 | 222.310 |
8 | Cáp điều khiển DVV-12x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 12x10 | m | 325.100 | 357.610 |
Cáp 14 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-14x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 14x0.5 | m | 29.900 | 32.890 |
2 | Cáp điều khiển DVV-14x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 14x0.75 | m | 38.700 | 42.570 |
3 | Cáp điều khiển DVV-14x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 14x1 | m | 51.500 | 56.650 |
4 | Cáp điều khiển DVV-14x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 14x1.5 | m | 69.200 | 76.120 |
5 | Cáp điều khiển DVV-14x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 14x2.5 | m | 104.700 | 115.170 |
6 | Cáp điều khiển DVV-14x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 14x4.0 | m | 162.000 | 178.200 |
7 | Cáp điều khiển DVV-14x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 14x6.0 | m | 233.100 | 256.410 |
8 | Cáp điều khiển DVV-14x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 14x10 | m | 376.200 | 413.820 |
Cáp 16 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-16x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 16x0.5 | m | 33.500 | 36.850 |
2 | Cáp điều khiển DVV-16x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 16x0.75 | m | 43.500 | 47.850 |
3 | Cáp điều khiển DVV-16x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 16x1 | m | 58.500 | 64.350 |
4 | Cáp điều khiển DVV-16x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 16x1.5 | m | 78.600 | 86.460 |
5 | Cáp điều khiển DVV-16x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 16x2.5 | m | 119.300 | 131.230 |
6 | Cáp điều khiển DVV-16x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 16x4.0 | m | 185.300 | 203.830 |
7 | Cáp điều khiển DVV-16x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 16x6.0 | m | 266.200 | 292.820 |
8 | Cáp điều khiển DVV-16x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 16x10 | m | 430.300 | 473.330 |
Cáp 19 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-19x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 19x0.5 | m | 37.700 | 41.470 |
2 | Cáp điều khiển DVV-19x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 19x0.75 | m | 49.500 | 54.450 |
3 | Cáp điều khiển DVV-19x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 19x1 | m | 67.700 | 74.470 |
4 | Cáp điều khiển DVV-19x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 19x1.5 | m | 91.700 | 100.870 |
5 | Cáp điều khiển DVV-19x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 19x2.5 | m | 139.400 | 153.340 |
6 | Cáp điều khiển DVV-19x4.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 19x4.0 | m | 218.400 | 240.240 |
7 | Cáp điều khiển DVV-19x6.0 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 19x6.0 | m | 314.900 | 346.390 |
8 | Cáp điều khiển DVV-19x10 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 19x10 | m | 509.400 | 560.340 |
Cáp 24 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-24x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 24x0.5 | m | 47.400 | 52.140 |
2 | Cáp điều khiển DVV-24x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 24x0.75 | m | 62.300 | 68.530 |
3 | Cáp điều khiển DVV-24x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 24x1 | m | 85.700 | 94.270 |
4 | Cáp điều khiển DVV-24x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 24x1.5 | m | 116.200 | 127.820 |
5 | Cáp điều khiển DVV-24x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 24x2.5 | m | 177.200 | 194.920 |
Cáp 27 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-27x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 27x0.5 | m | 57.600 | 63.360 |
2 | Cáp điều khiển DVV-27x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 27x0.75 | m | 76.500 | 84.150 |
3 | Cáp điều khiển DVV-27x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 27x1 | m | 105.600 | 116.160 |
4 | Cáp điều khiển DVV-27x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 27x1.5 | m | 143.100 | 157.410 |
5 | Cáp điều khiển DVV-27x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 27x2.5 | m | 218.900 | 240.790 |
Cáp 30 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-30x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 30x0.5 | m | 69.900 | 76.890 |
2 | Cáp điều khiển DVV-30x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 30x0.75 | m | 92.700 | 101.970 |
3 | Cáp điều khiển DVV-30x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 30x1 | m | 128.500 | 141.350 |
4 | Cáp điều khiển DVV-30x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 30x1.5 | m | 175.100 | 192.610 |
5 | Cáp điều khiển DVV-30x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 30x2.5 | m | 268.300 | 295.130 |
Cáp 37 lõi điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp điều khiển DVV-37x0.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 37x0.5 | m | 52.400 | 57.640 |
2 | Cáp điều khiển DVV-37x0.75 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 37x0.75 | m | 69.500 | 76.450 |
3 | Cáp điều khiển DVV-37x1 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 37x1 | m | 95.400 | 104.940 |
4 | Cáp điều khiển DVV-37x1.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 37x1.5 | m | 129.600 | 142.560 |
5 | Cáp điều khiển DVV-37x2.5 | 0,6/1kV | DVV-Cu/PVC/PVC 37x2.5 | m | 197.900 | 217.690 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 5935-1 / IEC 60502-1; TCVN 6612 / IEC 60228; Hoặc JIS C 3401-1992
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật DVV- Cu/PVC/PVC (2-37 lõi)
- Thông số kỹ thuật DVV- Cu/PVC/PVC (2-37 lõi)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: cáp điều khiển DVV Cadivi , cáp điều khiển DW- Cu/PVC/PVC Cadivi , cap dieu khien DVV Cadivi , cap dieu khien DW- Cu/PVC/PVC Cadivi , Cáp điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi , cáp điều khiên DVV (lõi đồng , cách điện PVC , không màn chắn chống nhiễu , vỏ PVC) , cáp điều khiển cadivi tại hà nội , cáp điều khiển cadivi tại bắc ninh
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi