CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY 1 LÕI 450/750V GOLDCUP - Cu/MICA/PVC-FR là cáp có khả năng hoạt động khi có lửa trong một khoảng thời gian xác định trong các điều kiện xác định. Các loại cáp này được thiết kế đặc biệt để duy trì tính toàn vẹn của mạch điện và kết nối với nhau trong các tòa nhà lớn hoặc khu phức hợp khi xảy ra hỏa hoạn
STT | Tên sản phẩm | Ký hiệu | ĐVT | ĐƠN GIÁ (CHƯA CÓ VAT) | ĐƠN GIÁ (ĐÃ CÓ VAT) | Số lượng SX tối thiểu (m) |
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY 1 LÕI 450/750V - Cu/MICA/PVC-FR | ||||||
1 | 1 x 1 | CV-FR 1R2-0.45 | m | 3.800 | 4.180 | 5000 |
1 | 1 x 1.5 | CV-FR 1.5R2-0.45 | m | 5.085 | 5.593 | 4000 |
2 | 1 x 2.5 | CV-FR 2.5R2-0.45 | m | 7.765 | 8.541 | 4000 |
3 | 1 x 4 | CV-FR 4R2-0.45 | m | 11.499 | 12.649 | 2000 |
4 | 1 x 6 | CV-FR 6R2-0.45 | m | 16.354 | 17.989 | 2000 |
5 | 1 x 10 | CV-FR 10R2-0.45 | m | 26.089 | 28.698 | 1500 |
6 | 1 x 16 | CV-FR 16RC-0.45 | m | 39.718 | 43.690 | 1500 |
7 | 1 x 25 | CV-FR 25RC-0.45 | m | 61.823 | 68.005 | 1000 |
8 | 1 x 35 | CV-FR 35RC-0.45 | m | 83.107 | 91.418 | 1000 |
9 | 1 x 50 | CV-FR 50RC-0.45 | m | 110.809 | 121.890 | 500 |
10 | 1 x 70 | CV-FR 70RC-0.45 | m | 158.575 | 174.432 | 500 |
11 | 1 x 95 | CV-FR 95RC-0.45 | m | 217.575 | 239.333 | 500 |
12 | 1 x 120 | CV-FR 120RC-0.45 | m | 272.689 | 299.958 | 300 |
13 | 1 x 150 | CV-FR 150RC-0.45 | m | 337.419 | 371.161 | 300 |
14 | 1 x 185 | CV-FR 185RC-0.45 | m | 421.676 | 463.844 | 300 |
15 | 1 x 240 | CV-FR 240RC-0.45 | m | 545.285 | 599.813 | 300 |
16 | 1 x 300 | CV-FR 300RC-0.45 | m | 681.327 | 749.460 | 200 |
17 | 1 x 400 | CV-FR 400RC-0.45 | m | 885.526 | 974.079 | 200 |
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY 1 LÕI 0,6/1KV - Cu/MICA/XLPE/PVC-FR | ||||||
1 | 1 x 1.5 | CEV-FR 1.5R2-0.6 | m | 7.055 | 7.760 | 4000 |
2 | 1 x 2.5 | CEV-FR 2.5R2-0.6 | m | 9.863 | 10.849 | 4000 |
3 | 1 x 4 | CEV-FR 4R2-0.6 | m | 13.622 | 14.984 | 2000 |
4 | 1 x 6 | CEV-FR 6R2-0.6 | m | 19.292 | 21.221 | 2000 |
5 | 1 x 10 | CEV-FR 10R2-0.6 | m | 29.036 | 31.940 | 1500 |
6 | 1 x 16 | CEV-FR 16RC-0.6 | m | 43.229 | 47.552 | 1500 |
7 | 1 x 25 | CEV-FR 25RC-0.6 | m | 65.143 | 71.657 | 1000 |
8 | 1 x 35 | CEV-FR 35RC-0.6 | m | 86.893 | 95.582 | 1000 |
9 | 1 x 50 | CEV-FR 50RC-0.6 | m | 114.642 | 126.106 | 500 |
10 | 1 x 70 | CEV-FR 70RC-0.6 | m | 164.106 | 180.517 | 500 |
11 | 1 x 95 | CEV-FR 95RC-0.6 | m | 223.496 | 245.846 | 500 |
12 | 1 x 120 | CEV-FR 120RC-0.6 | m | 279.255 | 307.180 | 300 |
13 | 1 x 150 | CEV-FR 150RC-0.6 | m | 341.832 | 376.015 | 300 |
14 | 1 x 185 | CEV-FR 185RC-0.6 | m | 428.162 | 470.978 | 300 |
15 | 1 x 240 | CEV-FR 240RC-0.6 | m | 551.954 | 607.149 | 300 |
16 | 1 x 300 | CEV-FR 300RC-0.6 | m | 688.925 | 757.818 | 200 |
17 | 1 x 400 | CEV-FR 400RC-0.6 | m | 896.098 | 985.708 | 200 |
Cấu trúc cáp chống cháy
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi