Cáp chậm cháy Thipha FMB 1 lõi, ký hiệu FBM- Cu/XLPE/Fr-PVC (Loại 1 lõi đồng, cách điện XLPE, không có giáp bảo vệ, vỏ bọc Fr-PVC) là một trong các sẩn phẩm cáp chậm cháy (chậm bắt lửa) Của Thipha Cable. Cáp được sản xuất theo TC IEC 60502-1, IEC 60332. với cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
| Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) | |||
| Dây pha | Day trung tính | |||||||||
| Số sợi | ĐK sợi | Số sợi | ĐK sợi | |||||||
| Cáp đồng chậm cháy một lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ Fr-PVC | ||||||||||
| 1 | FMB 1x1.5 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x1.5 | 7 | 0.52 | m | 5,692 | 6,261 | ||
| 2 | FMB 1x2.5 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x2.5 | 7 | 0.67 | m | 8,288 | 9,117 | ||
| 3 | FMB 1x4.0 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x4.0 | 7 | 0.85 | m | 12,287 | 13,516 | ||
| 4 | FMB 1x6.0 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x6.0 | 7 | 1.04 | m | 17,167 | 18,884 | ||
| 5 | FMB 1x10 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x10 | 7 | Compact | m | 26,204 | 28,824 | ||
| 6 | FMB 1x16 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x16 | 7 | Compact | m | 40,077 | 44,085 | ||
| 7 | FMB 1x25 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x25 | 7 | Compact | m | 61,336 | 67,470 | ||
| 8 | FMB 1x35 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x35 | 7 | Compact | m | 85,132 | 93,645 | ||
| 9 | FMB 1x50 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x50 | 7 | Compact | m | 116,462 | 128,108 | ||
| 10 | FMB 1x70 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x70 | 19 | Compact | m | 163,854 | 180,239 | ||
| 11 | FMB 1x95 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x95 | 19 | Compact | m | 227,309 | 250,040 | ||
| 12 | FMB 1x120 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x120 | 19 | Compact | m | 284,731 | 313,204 | ||
| 13 | FMB 1x150 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x150 | 37 | Compact | m | 354,379 | 389,817 | ||
| 14 | FMB 1x185 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x185 | 37 | Compact | m | 442,810 | 487,091 | ||
| 15 | FMB 1x240 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x240 | 61 | Compact | m | 578,805 | 636,685 | ||
| 16 | FMB 1x300 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x300 | 61 | Compact | m | 723,297 | 795,627 | ||
| 17 | FMB 1x400 | 0.6/1kV | FMB-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x400 | 61 | Compact | m | 936,603 | 1,030,263 | ||
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1, IEC 60332
Cấu trúc: Cu/XLPE/FR-PVC

Nhận biết cáp:
Các đặc tính của cáp:

Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi