Cáp nhôm hạ thế AXV, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Cadivi (AXV-AL/XLPE/PVC 0.6/1kV Cadivi) và Cáp nhôm AXV/DATA 0.6/1kV Cadivi và AXV/DSTA 0.6/1kV Cadivi, cách điện XLPE, giáp băng kim loại, vỏ bọc PVC được dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. Cáp AXV-AL/XLPE/PVC 0.6/1kV Cadivi (loại 1, 2, 3, 4 lõi) và Cáp nhôm 1 lõi AXV/DATA, cáp nhôm 2, 3, 4 lõi, 4 lõi (1 lõi trung tính) AXV/DSTA được phân phối bởi HML Group với đầy đủ chứng chỉ chất lượng sản phẩm CO/CQ.
Bảng giá tham khảo CCáp nhôm hạ thế AXV-AL/XLPE/PVC 0.6/1kV Cadivi; Cáp nhôm AXV/DATA 0.6/1kV Cadivi và AXV/DSTA 0.6/1kV Cadivi
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp nhôm hạ thế 1 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV-1x10 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x10 | m | 7.110 | 7.821 |
2 | Cáp nhôm AXV-1x16 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x16 | m | 9.080 | 9.988 |
3 | Cáp nhôm AXV-1x25 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x25 | m | 12.490 | 13.739 |
4 | Cáp nhôm AXV-1x35 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x35 | m | 15.690 | 17.259 |
5 | Cáp nhôm AXV-1x50 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x50 | m | 21.300 | 23.430 |
6 | Cáp nhôm AXV-1x70 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x70 | m | 28.500 | 31.350 |
7 | Cáp nhôm AXV-1x95 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x95 | m | 36.700 | 40.370 |
8 | Cáp nhôm AXV-1x120 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x120 | m | 46.600 | 51.260 |
9 | Cáp nhôm AXV-1x150 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x150 | m | 54.800 | 60.280 |
10 | Cáp nhôm AXV-1x185 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x185 | m | 68.300 | 75.130 |
11 | Cáp nhôm AXV-1x240 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x240 | m | 85.200 | 93.720 |
12 | Cáp nhôm AXV-1x300 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x300 | m | 105.800 | 116.380 |
13 | Cáp nhôm AXV-1x400 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x400 | m | 133.000 | 146.300 |
14 | Cáp nhôm AXV-1x500 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x500 | m | 167.000 | 183.700 |
14 | Cáp nhôm AXV-1x630 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-1x630 | m | 213.300 | 234.630 |
Cáp nhôm hạ thế 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV-2x16 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x16 | m | 30.500 | 33.550 |
2 | Cáp nhôm AXV-2x25 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x25 | m | 39.000 | 42.900 |
3 | Cáp nhôm AXV-2x35 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x35 | m | 46.900 | 51.590 |
4 | Cáp nhôm AXV-2x50 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x50 | m | 58.200 | 64.020 |
5 | Cáp nhôm AXV-2x70 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x70 | m | 74.000 | 81.400 |
6 | Cáp nhôm AXV-2x95 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x95 | m | 93.300 | 102.630 |
7 | Cáp nhôm AXV-2x120 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x120 | m | 125.300 | 137.830 |
8 | Cáp nhôm AXV-2x150 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x150 | m | 142.300 | 156.530 |
9 | Cáp nhôm AXV-2x185 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x185 | m | 171.000 | 188.100 |
10 | Cáp nhôm AXV-2x240 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x240 | m | 212.200 | 233.420 |
11 | Cáp nhôm AXV-2x300 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x300 | m | 264.800 | 291.280 |
12 | Cáp nhôm AXV-2x400 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-2x400 | m | 332.800 | 366.080 |
Cáp nhôm hạ thế 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV-3x16 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x16 | m | 36.800 | 40.480 |
2 | Cáp nhôm AXV-3x25 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x25 | m | 48.400 | 53.240 |
3 | Cáp nhôm AXV-3x35 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x35 | m | 57.400 | 63.140 |
4 | Cáp nhôm AXV-3x50 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x50 | m | 74.900 | 82.390 |
5 | Cáp nhôm AXV-3x70 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x70 | m | 97.400 | 107.140 |
6 | Cáp nhôm AXV-3x95 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x95 | m | 127.000 | 139.700 |
7 | Cáp nhôm AXV-3x120 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x120 | m | 165.500 | 182.050 |
8 | Cáp nhôm AXV-3x150 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x150 | m | 192.000 | 211.200 |
9 | Cáp nhôm AXV-3x185 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x185 | m | 233.300 | 256.630 |
10 | Cáp nhôm AXV-3x240 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x240 | m | 293.100 | 322.410 |
11 | Cáp nhôm AXV-3x300 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x300 | m | 358.200 | 394.020 |
12 | Cáp nhôm AXV-3x400 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-3x400 | m | 452.800 | 498.080 |
Cáp nhôm hạ thế 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV-4x16 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x16 | m | 44.700 | 49.170 |
2 | Cáp nhôm AXV-4x25 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x25 | m | 58.800 | 64.680 |
3 | Cáp nhôm AXV-4x35 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x35 | m | 71.200 | 78.320 |
4 | Cáp nhôm AXV-4x50 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x50 | m | 94.300 | 103.730 |
5 | Cáp nhôm AXV-4x70 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x70 | m | 125.100 | 137.610 |
6 | Cáp nhôm AXV-4x95 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x95 | m | 163.000 | 179.300 |
7 | Cáp nhôm AXV-4x120 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x120 | m | 207.100 | 227.810 |
8 | Cáp nhôm AXV-4x150 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x150 | m | 251.000 | 276.100 |
9 | Cáp nhôm AXV-4x185 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x185 | m | 303.200 | 333.520 |
10 | Cáp nhôm AXV-4x240 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x240 | m | 382.500 | 420.750 |
11 | Cáp nhôm AXV-4x300 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x300 | m | 472.400 | 519.640 |
12 | Cáp nhôm AXV-4x400 | 0,6/1kV | AXV- AL/XLPE/PVC-4x400 | m | 587.600 | 646.360 |
Cáp nhôm hạ thế 1 lõi, giáp băng, ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x16 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x16 | m | 29.300 | 32.230 |
2 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x25 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x25 | m | 35.800 | 39.380 |
3 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x35 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x35 | m | 40.600 | 44.660 |
4 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x50 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50 | m | 48.600 | 53.460 |
5 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x70 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x70 | m | 55.500 | 61.050 |
6 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x95 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x95 | m | 67.300 | 74.030 |
7 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x120 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x120 | m | 82.900 | 91.190 |
8 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x150 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x150 | m | 92.800 | 102.080 |
9 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x185 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x185 | m | 106.400 | 117.040 |
10 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x240 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x240 | m | 129.000 | 141.900 |
11 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x300 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x300 | m | 155.300 | 170.830 |
12 | Cáp nhôm AXV/DATA-1x400 | 0,6/1kV | AXV/DATA- AL/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x400 | m | 190.000 | 209.000 |
Cáp nhôm hạ thế 2 lõi, giáp băng, ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x16 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16 | m | 44.300 | 48.730 |
2 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x25 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x25 | m | 56.300 | 61.930 |
3 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x35 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x35 | m | 65.900 | 72.490 |
4 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x50 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x50 | m | 77.900 | 85.690 |
5 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x70 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x70 | m | 97.700 | 107.470 |
6 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x95 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x95 | m | 121.400 | 133.540 |
7 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x120 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x120 | m | 180.000 | 198.000 |
8 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x150 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x150 | m | 201.300 | 221.430 |
9 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x185 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x185 | m | 238.100 | 261.910 |
10 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x240 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x240 | m | 288.100 | 316.910 |
11 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x300 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x300 | m | 253.700 | 279.070 |
12 | Cáp nhôm AXV/DSTA-2x400 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x400 | m | 434.900 | 478.390 |
Cáp nhôm hạ thế 3 lõi, giáp băng, ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x16 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x16 | m | 52.200 | 57.420 |
2 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x25 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x25 | m | 66.600 | 73.260 |
3 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x35 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x35 | m | 76.800 | 84.480 |
4 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x50 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50 | m | 96.200 | 105.820 |
5 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x70 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70 | m | 123.200 | 135.520 |
6 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x95 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x95 | m | 158.400 | 174.240 |
7 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x120 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x120 | m | 225.800 | 248.380 |
8 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x150 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x150 | m | 257.400 | 283.140 |
9 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x185 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x185 | m | 307.200 | 337.920 |
10 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x240 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240 | m | 378.500 | 416.350 |
11 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x300 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x300 | m | 455.200 | 500.720 |
12 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x400 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x400 | m | 566.200 | 622.820 |
Cáp nhôm hạ thế 4 lõi, giáp băng, ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x16 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x16 | m | 54.800 | 60.280 |
2 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x25 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25 | m | 76.500 | 84.150 |
3 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x35 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x35 | m | 91.500 | 100.650 |
4 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x50 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x50 | m | 119.400 | 131.340 |
5 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x120 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120 | m | 261.000 | 287.100 |
6 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x150 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x150 | m | 328.500 | 361.350 |
7 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x185 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x185 | m | 386.400 | 425.040 |
8 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x240 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x240 | m | 482.700 | 530.970 |
9 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x300 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x300 | m | 585.900 | 644.490 |
10 | Cáp nhôm AXV/DSTA-4x400 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x400 | m | 731.600 | 804.760 |
Cáp nhôm hạ thế 4 lõi (1 lõi trung thế) , giáp băng, ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x10+1x6 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x10+1x6 | m | 43.400 | 47.740 |
2 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x16+1x10 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x16+1x10 | m | 60.100 | 66.110 |
3 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x25+1x16 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x25+1x16 | m | 72.300 | 79.530 |
4 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x50+1x25 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x50+1x25 | m | 109.900 | 120.890 |
5 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x50+1x35 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x50+1x35 | m | 114.200 | 125.620 |
6 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x70+1x35 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x70+1x35 | m | 141.200 | 155.320 |
7 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x70+1x50 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x70+1x50 | m | 146.000 | 160.600 |
8 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x95+1x50 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x95+1x50 | m | 200.500 | 220.550 |
9 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x95+1x70 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x95+1x70 | m | 209.700 | 230.670 |
10 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x120+1x70 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x120+1x70 | m | 246.500 | 271.150 |
11 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x120+1x95 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x120+1x95 | m | 256.200 | 281.820 |
12 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x150+1x70 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x150+1x70 | m | 293.000 | 322.300 |
13 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x150+1x95 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x150+1x95 | m | 304.900 | 335.390 |
14 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x185+1x95 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x185+1x95 | m | 347.700 | 382.470 |
15 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x185+1x120 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x185+1x120 | m | 357.200 | 392.920 |
16 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x240+1x120 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x240+1x120 | m | 434.400 | 477.840 |
17 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x240+1x150 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x240+1x150 | m | 450.000 | 495.000 |
18 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x240+1x185 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x240+1x185 | m | 464.200 | 510.620 |
19 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x300+1x150 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x300+1x150 | m | 527.000 | 579.700 |
20 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x300+1x185 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x300+1x185 | m | 544.200 | 598.620 |
21 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x400+1x185 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x400+1x185 | m | 651.600 | 716.760 |
22 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3x400+1x240 | 0,6/1kV | AXV/DSTA- AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 3x400+1x240 | m | 675.700 | 743.270 |
Cáp nhôm hạ thế 1 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC 0.6/1kV | ||||||
1 | Cáp nhôm AsXV-1x25 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x25 | m | 42.000 | 46.200 |
2 | Cáp nhôm AsXV-1x35 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x35 | m | 50.600 | 55.660 |
3 | Cáp nhôm AsXV-1x50 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x50 | m | 57.600 | 63.360 |
4 | Cáp nhôm AsXV-1x70 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x70 | m | 65.900 | 72.490 |
5 | Cáp nhôm AsXV-1x95 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x95 | m | 81.700 | 89.870 |
6 | Cáp nhôm AsXV-1x120 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x120 | m | 96.600 | 106.260 |
7 | Cáp nhôm AsXV-1x150 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x150 | m | 107.600 | 118.360 |
8 | Cáp nhôm AsXV-1x185 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x185 | m | 125.300 | 137.830 |
9 | Cáp nhôm AsXV-1x240 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x240 | m | 151.700 | 166.870 |
10 | Cáp nhôm AsXV-1x300 | 0,6/1kV | AsXV- AL/XLPE/PVC-1x300 | m | 178.900 | 196.790 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm AXV-AL/XLPE/PVC 0.6/1kV Cadivi
- Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Đặc tính kỹ thuật lõi cáp 1- 4 lõi
- Cáp 4 lõi ( 1 lõi trung tính)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm AXV/DATA 6/1kV Cadivi và AXV/DSTA 6/1kV Cadivi
- Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Đặc tính kỹ thuật lõi cáp 1lõi
- Đặc tính kỹ thuật lõi cáp 2-4 lõi
- Đặc tính kỹ thuật cáp 4 lõi (1 lõi trung tính)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi