Cáp nhôm Thipha VA, AV, Du-AV (VA-Al/PVC, AV-Al/PVC, Du-AV -Cu/PVC) lõi nhôm, cách điện PVC, là một trong các sản phẩm cáp hạ thế thông dụng của Thịnh Phát theo IEC 60502-1, TCVN 5935 , điện áp 0.6/1kV được Sử dụng để đi trong thang cáp, máng cáp, ống đi trên hoặc trong tường, mương kín khô trong các nhà xưởng, toà nhà, từ nguồn đến các thiết bị máy móc, trong ống chôn trong đất .
Bảng giá tham khảo Cáp nhôm Thipha VA, AV, Du-AV (VA-Al/PVC, AV-Al/PVC, Du-AV -Cu/PVC)
Stt | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
VA - Dây đơn cứng lõi nhôm cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 | |||||||
1 | CIALV01308 | VA 7 | 0.6/1kV | VA-AL/PVC 7 | Đ/Mét | 2,620 | 2,882 |
2 | CIALV01309 | VA 12 | 0.6/1kV | VA-AL/PVC 12 | Đ/Mét | 4,100 | 4,510 |
Dây nhôm bọc cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 | |||||||
1 | LVALV01101 | AV 16 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 16 | Đ/Mét | 5,301 | 5,831 |
2 | LVAPV01201 | AV 16 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 16 | Đ/Mét | 5,301 | 5,831 |
3 | LVALV01102 | AV 25 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 25 | Đ/Mét | 7,458 | 8,204 |
4 | LVAPV01202 | AV 25 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 25 | Đ/Mét | 7,458 | 8,204 |
5 | LVALV01103 | AV 35 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 35 | Đ/Mét | 9,719 | 10,691 |
6 | LVAPV01203 | AV 35 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 35 | Đ/Mét | 9,719 | 10,691 |
7 | LVALV01104 | AV 50 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 50 | Đ/Mét | 13,604 | 14,964 |
8 | LVAPV01204 | AV 50 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 50 | Đ/Mét | 13,604 | 14,964 |
9 | LVALV01105 | AV 70 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 70 | Đ/Mét | 18,354 | 20,189 |
10 | LVAPV01205 | AV 70 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 70 | Đ/Mét | 18,354 | 20,189 |
11 | LVALV01106 | AV 95 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 95 | Đ/Mét | 24,976 | 27,474 |
12 | LVAPV01206 | AV 95 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 95 | Đ/Mét | 24,976 | 27,474 |
13 | LVALV01107 | AV 120 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 120 | Đ/Mét | 30,315 | 33,347 |
14 | LVAPV01207 | AV 120 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 120 | Đ/Mét | 30,315 | 33,347 |
15 | LVALV01108 | AV 150 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 150 | Đ/Mét | 38,979 | 42,877 |
16 | LVAPV01208 | AV 150 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 150 | Đ/Mét | 38,979 | 42,877 |
17 | LVALV01109 | AV 185 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 185 | Đ/Mét | 47,738 | 52,512 |
18 | LVAPV01209 | AV 185 | 0.6/1kV | AV-AL/PVC 185 | Đ/Mét | 47,738 | 52,512 |
Du-AV - Cáp Duplex - cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 | |||||||
1 | LVALV02101 | DuAV 2x10 | 0.6/1kV | DuAV-AL/PVC 2x10 | Đ/Mét | 8,296 | 9,126 |
2 | LVALV02106 | DuAV 2x11 | 0.6/1kV | DuAV-AL/PVC 2x11 | Đ/Mét | 9,067 | 9,974 |
3 | LVALV02102 | DuAV 2x16 | 0.6/1kV | DuAV-AL/PVC 2x16 | Đ/Mét | 10,800 | 11,880 |
4 | LVALV02107 | DuAV 2x22 | 0.6/1kV | DuAV-AL/PVC 2x22 | Đ/Mét | 13,851 | 15,236 |
5 | LVALV02103 | DuAV 2x25 | 0.6/1kV | DuAV-AL/PVC 2x25 | Đ/Mét | 15,462 | 17,008 |
6 | LVALV02104 | DuAV 2x35 | 0.6/1kV | DuAV-AL/PVC 2x35 | Đ/Mét | 20,511 | 22,562 |
7 | LVALV02105 | DuAV 2x50 | 0.6/1kV | DuAV-AL/PVC 2x50 | Đ/Mét | 28,395 | 31,235 |
Bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm Cáp nhôm Thipha VA, AV, Du-AV (VA-Al/PVC, AV-Al/PVC, Du-AV -Cu/PVC)
Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1, TCVN 5935
Ruột dẫn: Nhôm (cấp 2)
Cấu trúc: Al/PVC
Cách điện: PVC
Nhận biết cáp: Màu đen hoặc theo yêu cầu
Các đặc tính của cáp:
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Cáp nhôm Thipha VA , AV , Du-AV , cáp nhôm VA , cáp nhôm AV , cáp nhôm Du-AV , AL/PVC , Cáp nhôm vặn xoắn Thipha LV-ABC , LV-ABC , AL/XLPE , Cáp điện kế thipha DK-CVV , Cu/PVC/PVC/ATA/PVC , Cáp hạ thế Thipha CXV-Cu/XLPLE/PVC , CXV-Cu/XLPE/PVC , Cáp ha thế Thipha CVV-Cu/PVC/PVC , cáp hạ thế thipha CVV , cap ha the thipha , CVV-Cu/PVC/PVC , Cáp đồng CV Thipha , CV-Cu/PVC , Dây đồng bọc cách điện CV , Cáp mềm tròn Thipha CVVm , cap thipha CVVm , Dây đơn cứng Thipha VC , Dây đơn mền Thipha VCm , day don cung VC , day don mem VCm , VC-Cu/PVC , VCm-Cu/PVC , Dây đôi mềm Thipha , dây ovan mềm Thipha , VCmd-Cu/PVC , VCmo-Cu/PVC/PVC , day đoi mem Thipha , day ovan Thipha , Thipha cable , cáp thipha giá rẻ , cáp thipha tại Bắc Ninh
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi