Cáp đồng đơn Cu/PVC/PVC là 1 trong những sản phẩm của Cadisun, sản phẩm chất lượng cung cấp dân dụng và các dự án công nghiệp
Stt | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá (Đã bao gồm VAT 10%) | Chiều dài đóng gói | ||||
Dây pha | Dây trung tính | Giá bán buôn | Giá bán lẻ | |||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | VNĐ/m | VNĐ/m | m/ lô | ||
1 | CVV 3x2.5+1x1.5 | 7 | 0,67 | 7 | 0,52 | 34.246 | 35.959 | 2.000 |
2 | CVV 3x4+1x2.5 | 7 | 0,85 | 7 | 0,67 | 51.162 | 53.721 | 2.000 |
3 | CVV 3x6+1x4 | 7 | 1,04 | 7 | 0,85 | 70.550 | 74.078 | 2.000 |
4 | CVV 3x10x1x6 | 7 | Compact | 7 | 1,04 | 107.368 | 112.736 | 1.000 |
5 | CVV 3x16+1x10 | 7 | Compact | 7 | Compact | 163.407 | 171.578 | 1.000 |
6 | CVV 3x25+1x16 | 7 | Compact | 7 | Compact | 251.269 | 263.832 | 1.000 |
7 | CVV 3x35+1x16 | 7 | Compact | 7 | Compact | 330.099 | 346.604 | 1.000 |
8 | CVV 3x35+1x25 | 7 | Compact | 7 | Compact | 354.477 | 372.201 | 1.000 |
9 | CVV 3x50+1x25 | 7 | Compact | 7 | Compact | 460.711 | 483.746 | 1.000 |
10 | CVV 3x50+1x35 | 7 | Compact | 7 | Compact | 487.995 | 512.395 | 1.000 |
11 | CVV 3x70+1x35 | 19 | Compact | 7 | Compact | 647.430 | 679.802 | 1.000 |
12 | CVV 3x70+1x50 | 19 | Compact | 7 | Compact | 682.653 | 716.785 | 1.000 |
13 | CVV 3x95+1x50 | 19 | Compact | 7 | Compact | 897.762 | 942.650 | 1.000 |
14 | CVV 3x95+1x70 | 19 | Compact | 19 | Compact | 951.955 | 999.553 | 1.000 |
15 | CVV 3x120+1x70 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1.144.387 | 1.201.606 | 500 |
16 | CVV 3x120+1x95 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1.216.325 | 1.277.141 | 500 |
17 | CVV 3x150+1x70 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1.375.761 | 1.444.550 | 500 |
18 | CVV 3x150+1x95 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1.449.569 | 1.522.047 | 500 |
19 | CVV 3x150+1x120 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1.512.877 | 1.588.521 | 500 |
20 | CVV 3x185+1x95 | 37 | Compact | 19 | Compact | 1.736.355 | 1.823.173 | 500 |
21 | CVV 3x185+1x120 | 37 | Compact | 19 | Compact | 1.802.195 | 1.892.305 | 500 |
22 | CVV 3x185+1x150 | 37 | Compact | 19 | Compact | 1.879.708 | 1.973.694 | 500 |
23 | CVV 3x240+1x120 | 37 | Compact | 19 | Compact | 2.265.598 | 2.378.878 | 250 |
24 | CVV 3x240+1x150 | 37 | Compact | 19 | Compact | 2.343.870 | 2.461.064 | 250 |
25 | CVV 3x240+1x185 | 37 | Compact | 37 | Compact | 2.439.484 | 2.561.459 | 250 |
26 | CVV 3x300+1x150 | 37 | Compact | 19 | Compact | 2.829.355 | 2.970.823 | 250 |
27 | CVV 3x300+1x185 | 37 | Compact | 37 | Compact | 2.926.041 | 3.072.344 | 250 |
28 | CVV 3x300+1x240 | 37 | Compact | 37 | Compact | 3.084.468 | 3.238.692 | 250 |
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%
+ Số lõi: 1,2,3,4,5
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 700C
"+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2"
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng:
Cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi