Cáp ngầm Cadivi hạ thế CXV/DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC, CXV/DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng bảo vệ, vỏ PVC) - ký hiệu CXV/DATA 1x,CXV/DSTA 2x, CXV/DSTA 3x, CXV/DSTA 4x, CXV/DSTA 3x+1 dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp ngầm 1 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC (ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) - | ||||||
1 | Cáp CXV/DATA-1x25 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x25 | m | 87.400 | 96.140 |
2 | Cáp CXV/DATA-1x35 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x35 | m | 112.800 | 124.080 |
3 | Cáp CXV/DATA-1x50 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x50 | m | 146.800 | 161.480 |
4 | Cáp CXV/DATA-1x70 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x70 | m | 196.300 | 215.930 |
5 | Cáp CXV/DATA-1x95 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x95 | m | 263.300 | 289.630 |
6 | Cáp CXV/DATA-1x120 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x120 | m | 335.500 | 369.050 |
7 | Cáp CXV/DATA-1x150 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x150 | m | 398.100 | 437.910 |
8 | Cáp CXV/DATA-1x185 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x185 | m | 490.200 | 539.220 |
9 | Cáp CXV/DATA-1x240 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x240 | m | 633.300 | 696.630 |
10 | Cáp CXV/DATA-1x300 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x300 | m | 788.000 | 866.800 |
11 | Cáp CXV/DATA-1x400 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x400 | m | 997.900 | 1.097.690 |
12 | Cáp CXV/DATA-1x500 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x500 | m | 1.265.700 | 1.392.270 |
Cáp ngầm 2 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC (ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp CXV/DSTA-2x4 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x4 | m | 43.500 | 47.850 |
2 | Cáp CXV/DSTA-2x6 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x6 | m | 56.100 | 61.710 |
3 | Cáp CXV/DSTA-2x10 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x10 | m | 77.300 | 85.030 |
4 | Cáp CXV/DSTA-2x16 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x16 | m | 109.200 | 120.120 |
5 | Cáp CXV/DSTA-2x25 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x25 | m | 160.000 | 176.000 |
6 | Cáp CXV/DSTA-2x35 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x35 | m | 210.700 | 231.770 |
7 | Cáp CXV/DSTA-2x50 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x50 | m | 274.700 | 302.170 |
8 | Cáp CXV/DSTA-2x70 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x70 | m | 379.800 | 417.780 |
9 | Cáp CXV/DSTA-2x95 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x95 | m | 514.400 | 565.840 |
10 | Cáp CXV/DSTA-2x120 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x120 | m | 686.600 | 755.260 |
11 | Cáp CXV/DSTA-2x150 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x150 | m | 812.400 | 893.640 |
12 | Cáp CXV/DATA-2x185 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 2x185 | m | 1.004.300 | 1.104.730 |
13 | Cáp CXV/DATA-2x240 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 2x240 | m | 1.298.600 | 1.428.460 |
14 | Cáp CXV/DATA-2x300 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 2x300 | m | 1.622.600 | 1.784.860 |
15 | Cáp CXV/DATA-2x400 | 0,6/1kV | DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 2x400 | m | 2.054.400 | 2.259.840 |
Cáp ngầm 3 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC (ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp CXV/DSTA-3x4 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x4 | m | 54.600 | 60.060 |
2 | Cáp CXV/DSTA-3x6 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x6 | m | 72.300 | 79.530 |
3 | Cáp CXV/DSTA-3x10 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10 | m | 103.500 | 113.850 |
4 | Cáp CXV/DSTA-3x16 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16 | m | 149.500 | 164.450 |
5 | Cáp CXV/DSTA-3x25 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25 | m | 222.200 | 244.420 |
6 | Cáp CXV/DSTA-3x35 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35 | m | 294.000 | 323.400 |
7 | Cáp CXV/DSTA-3x50 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50 | m | 391.500 | 430.650 |
8 | Cáp CXV/DSTA-3x70 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70 | m | 547.000 | 601.700 |
9 | Cáp CXV/DSTA-3x95 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x95 | m | 748.000 | 822.800 |
10 | Cáp CXV/DSTA-3x120 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120 | m | 985.600 | 1.084.160 |
11 | Cáp CXV/DSTA-3x150 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x150 | m | 1.175.900 | 1.293.490 |
12 | Cáp CXV/DSTA-3x185 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x185 | m | 1.458.500 | 1.604.350 |
13 | Cáp CXV/DSTA-3x240 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 | m | 1.896.000 | 2.085.600 |
13 | Cáp CXV/DSTA-3x300 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x300 | m | 2.359.100 | 2.595.010 |
14 | Cáp CXV/DSTA-3x400 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x400 | m | 2.997.500 | 3.297.250 |
Cáp ngầm 4 lõi (1 lõi trung tính) hạ thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC (ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp CXV- 3x4.0+1x2.5 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x4.0+1x2.5 | m | 63.700 | 70.070 |
2 | Cáp CXV- 3x6.0+1x4.0 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x6.0+1x4.0 | m | 81.700 | 89.870 |
3 | Cáp CXV- 3x10+1x6 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6 | m | 120.300 | 132.330 |
4 | Cáp CXV- 3x16+1x10 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10 | m | 179.800 | 197.780 |
5 | Cáp CXV- 3x25+1x16 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25+1x16 | m | 260.200 | 286.220 |
6 | Cáp CXV- 3x35+1x16 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35+1x16 | m | 333.200 | 366.520 |
7 | Cáp CXV- 3x35+1x25 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35+1x25 | m | 356.600 | 392.260 |
8 | Cáp CXV- 3x50+1x25 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50+1x25 | m | 456.800 | 502.480 |
9 | Cáp CXV- 3x50+1x35 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50+1x35 | m | 481.300 | 529.430 |
10 | Cáp CXV/DSTA- 3x70+1x35 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70+1x35 | m | 636.100 | 699.710 |
11 | Cáp CXV/DSTA- 3x70+1x50 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70+1x50 | m | 666.700 | 733.370 |
12 | Cáp CXV/DSTA- 3x95+1x50 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x95+1x50 | m | 887.200 | 975.920 |
13 | Cáp CXV/DSTA- 3x95+1x70 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x95+1x70 | m | 939.800 | 1.033.780 |
14 | Cáp CXV/DSTA- 3x120+1x70 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120+1x70 | m | 1.166.100 | 1.282.710 |
15 | Cáp CXV/DSTA- 3x120+1x95 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120+1x95 | m | 1.232.100 | 1.355.310 |
16 | Cáp CXV/DSTA- 3x150+1x70 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x150+1x70 | m | 1.390.400 | 1.529.440 |
17 | Cáp CXV/DSTA- 3x150+1x95 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x150+1x95 | m | 1.456.700 | 1.602.370 |
18 | Cáp CXV/DSTA- 3x185+1x95 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x185+1x95 | m | 1.695.800 | 1.865.380 |
19 | Cáp CXV/DSTA- 3x185+1x120 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x185+1x120 | m | 1.812.500 | 1.993.750 |
20 | Cáp CXV/DSTA- 3x240+1x120 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240+1x120 | m | 2.270.000 | 2.497.000 |
21 | Cáp CXV/DSTA- 3x240+1x150 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240+1x150 | m | 2.340.200 | 2.574.220 |
22 | Cáp CXV/DSTA- 3x240+1x185 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240+1x185 | m | 2.435.200 | 2.678.720 |
23 | Cáp CXV/DSTA- 3x300+1x150 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x300+1x150 | m | 2.819.000 | 3.100.900 |
24 | Cáp CXV/DSTA- 3x300+1x185 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x300+1x185 | m | 2.828.500 | 3.111.350 |
25 | Cáp CXV/DSTA- 3x400+1x185 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x400+1x185 | m | 3.464.400 | 3.810.840 |
25 | Cáp CXV/DSTA- 3x400+1x240 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x400+1x240 | m | 3.721.200 | 4.093.320 |
Cáp ngầm 3 lõi hạ thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC (ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | ||||||
1 | Cáp CXV/DSTA-4x4 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x4 | m | 67.600 | 74.360 |
2 | Cáp CXV/DSTA-4x6 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x6 | m | 86.900 | 95.590 |
3 | Cáp CXV/DSTA-4x10 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10 | m | 131.100 | 144.210 |
4 | Cáp CXV/DSTA-4x16 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16 | m | 190.600 | 209.660 |
5 | Cáp CXV/DSTA-4x25 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25 | m | 284.000 | 312.400 |
6 | Cáp CXV/DSTA-4x35 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x35 | m | 381.000 | 419.100 |
7 | Cáp CXV/DSTA-4x50 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x50 | m | 512.900 | 564.190 |
8 | Cáp CXV/DSTA-4x70 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x70 | m | 718.900 | 790.790 |
9 | Cáp CXV/DSTA-4x95 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x95 | m | 1.005.800 | 1.106.380 |
10 | Cáp CXV/DSTA-4x120 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120 | m | 1.303.300 | 1.433.630 |
11 | Cáp CXV/DSTA-4x150 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x150 | m | 1.551.600 | 1.706.760 |
12 | Cáp CXV/DSTA-4x185 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x185 | m | 1.922.200 | 2.114.420 |
13 | Cáp CXV/DSTA-4x240 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x240 | m | 2.505.600 | 2.756.160 |
14 | Cáp CXV/DSTA-4x300 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x300 | m | 3.125.700 | 3.438.270 |
15 | Cáp CXV/DSTA-4x400 | 0,6/1kV | DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x400 | m | 3.972.800 | 4.370.080 |
========================================================================================================
Tham khảo giá cáp Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-DATA1x (1 lõi), Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-DSTA (2-4 lõi) các thương hiệu uy tín khác dưới đây
========================================================================================================
- Tiêu chuẩn:TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật cáp ngầm CXV/DATA- Cu/XPLE/DATA/PVC
- Thông số kỹ thuật cáp ngầm CXV/DSTA- Cu/XPLE/DSTA/PVC (2 đến 4 lõi)
- Thông số kỹ thuật cáp ngầm CXV/DSTA- Cu/XPLE/DSTA/PVC 4 lõi (1 lõi trung tính)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Cáp ngầm Cadivi , Cáp ngầm hạ thế CXV/DATA Cadivi , Cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA , Cadivi cáp ngầm hạ thế CXV/DATA- Cu/XLPE/DATA/PVC cadivi , cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA- Cu/XLPE/DSTA/PVC cadivi , cap ngam ha the CXV- Cu/XLPE/DATA/PVC , cáp ngầm hạ thế CXV/DATA (lõi đồng , cách điện XLPE , giáp nhôm bảo vệ , vỏ PVC) , cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (lõi đồng , cách điện XLPE , giáp kim loại bảo vệ , vỏ PVC) , cáp ngầm DSTA Caidvi , cáp ngầm DATA cadivi
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi