Cáp Thipha Du-CV, Tri-CV, Qu-CV (Du-Cv-Cu/PVC, Tri-CV- Cu/PVC, Qu-CV-Cu/PVC) lõi đồng cứng xoắn đồng tâm, cách điện PVC, là một trong các sản phẩm cáp hạ thế thông dụng của Thịnh Phát
TCVN 5935, TCVN 5064, IEC 60502-1, điện áp 0.6/1kV được Sử dụng để đi trong thang cáp, máng cáp, ống đi trên hoặc trong tường, mương kín khô trong các nhà xưởng, toà nhà, từ nguồn đến các thiết bị máy móc, trong ống chôn trong đất
Bảng giá tham khảo Cáp Thipha Du-CV, Tri-CV, Qu-CV (Du-Cv-Cu/PVC, Tri-CV- Cu/PVC, Qu-CV-Cu/PVC)
Stt | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp Duplex (Du-CV) - cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 | |||||||
1 | LVCUV02102 | DuCV 2x6 (2x7x1.04) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x6 | Đ/Mét | 26,870 | 29,557 |
2 | LVCUV02109 | DuCV 2x7 (2x7x1.13) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x7 | Đ/Mét | 31,430 | 34,573 |
3 | LVCUV02107 | DuCV 2x8 (2x7x1.2) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x8 | Đ/Mét | 35,110 | 38,621 |
4 | LVCUV02103 | DuCV 2x10 (2x7x1.35) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x10 | Đ/Mét | 43,750 | 48,125 |
5 | LVCUV02108 | DuCV 2x11 (2x7x1.4) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x11 | Đ/Mét | 46,850 | 51,535 |
6 | LVCUV02110 | DuCV 2x14 (2x7x1.6) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x14 | Đ/Mét | 60,720 | 66,792 |
7 | LVCUV02104 | DuCV 2x16 (2x7x1.7) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x16 | Đ/Mét | 67,220 | 73,942 |
8 | LVCUV02111 | DuCV 2x22 (2x7x2) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x22 | Đ/Mét | 95,560 | 105,116 |
9 | LVCUV02105 | DuCV 2x25 (7x2,14) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x25 | Đ/Mét | 97,380 | 107,118 |
10 | LVCUV02106 | DuCV 2x35 (7x2,52) | 0,6/1kV | DuCV-Cu/PVC 2x35 | Đ/Mét | 133,650 | 147,015 |
DâyTriplexTr - CV cấp điện áp 0.6/1 kV | |||||||
1 | LVCUV03006 | Tr-CV-3x6 (3x7/1.04) | 0,6/1kV | Tr-CV-Cu/PVC-3x6 | Đ/Mét | 40,760 | 44,836 |
2 | LVCUV03008 | Tr-CV-3x7 (3x7/1.13) | 0,6/1kV | Tr-CV-Cu/PVC-3x7 | Đ/Mét | 47,967 | 52,764 |
3 | LVCUV03010 | Tr-CV-3x8 (3x7/1.2) | 0,6/1kV | Tr-CV-Cu/PVC-3x8 | Đ/Mét | 53,735 | 59,109 |
4 | LVCUV03011 | Tr-CV-3x10 (3x7/1.35) | 0,6/1kV | Tr-CV-Cu/PVC-3x10 | Đ/Mét | 67,312 | 74,043 |
5 | LVCUV03012 | Tr-CV-3x11 (3x7/1.4) | 0,6/1kV | Tr-CV-Cu/PVC-3x11 | Đ/Mét | 72,167 | 79,384 |
6 | LVCUV03013 | Tr-CV-3x14 (3x7/1.6) | 0,6/1kV | Tr-CV-Cu/PVC-3x14 | Đ/Mét | 93,347 | 102,682 |
7 | LVCUV03014 | Tr-CV-3x16 (3x7/1.7) | 0,6/1kV | Tr-CV-Cu/PVC-3x16 | Đ/Mét | 104,901 | 115,391 |
8 | LVCUV03015 | Tr-CV-3x22 (3x7/2) | 0,6/1kV | Tr-CV-Cu/PVC-3x22 | Đ/Mét | 144,757 | 159,233 |
Dây Quadruplex Qu - CV cấp điện áp 0.6/1 kV | |||||||
1 | LVCUV04006 | Qu-CV-4x6 (4x7/1.04) | 0,6/1kV | Qu-CV-Cu/PVC-4x6 | Đ/Mét | 55,872 | 61,459 |
2 | LVCUV04008 | Qu-CV-4x7 (4x7/1.13) | 0,6/1kV | Qu-CV-Cu/PVC-4x7 | Đ/Mét | 65,611 | 72,172 |
3 | LVCUV04010 | Qu-CV-4x8 (4x7/1.2) | 0,6/1kV | Qu-CV-Cu/PVC-4x8 | Đ/Mét | 73,575 | 80,933 |
4 | LVCUV04011 | Qu-CV-4x10 (4x7/1.35) | 0,6/1kV | Qu-CV-Cu/PVC-4x10 | Đ/Mét | 92,344 | 101,578 |
5 | LVCUV04012 | Qu-CV-4x11 (4x7/1.4) | 0,6/1kV | Qu-CV-Cu/PVC-4x11 | Đ/Mét | 99,008 | 108,909 |
6 | LVCUV04013 | Qu-CV-4x14 (4x7/1.6) | 0,6/1kV | Qu-CV-Cu/PVC-4x14 | Đ/Mét | 128,030 | 140,833 |
7 | LVCUV04014 | Qu-CV-4x16 (4x7/1.7) | 0,6/1kV | Qu-CV-Cu/PVC-4x16 | Đ/Mét | 143,909 | 158,300 |
8 | LVCUV04015 | Qu-CV-4x22 (4x7/2) | 0,6/1kV | Qu-CV-Cu/PVC-4x22 | Đ/Mét | 198,472 | 218,319 |
Bảng thông số kỹ thuật Cáp Thipha Du-CV, Tri-CV, Qu-CV (Du-Cv-Cu/PVC, Tri-CV- Cu/PVC, Qu-CV-Cu/PVC)
Cáp Duplex, ruột đồng, cách điện PVC
Cáp Triplex, ruột đồng, cách điện PVC 0.6/1kV
Cáp Quadruplex, ruột đồng, cách điện PVC 0.6/1kV
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Cáp Thipha Du-CV , Tri-CV , Qu-CV , Du-CV , Tri-CV , Du-CV , Cáp nhôm Thipha VA , AV , Du-AV , cáp nhôm VA , cáp nhôm AV , cáp nhôm Du-AV , AL/PVC , Cáp nhôm vặn xoắn Thipha LV-ABC , LV-ABC , AL/XLPE , Cáp điện kế thipha DK-CVV , Cu/PVC/PVC/ATA/PVC , Cáp hạ thế Thipha CXV-Cu/XLPLE/PVC , CXV-Cu/XLPE/PVC , Cáp ha thế Thipha CVV-Cu/PVC/PVC , cáp hạ thế thipha CVV , cap ha the thipha , CVV-Cu/PVC/PVC , Cáp đồng CV Thipha , CV-Cu/PVC , Dây đồng bọc cách điện CV , Cáp mềm tròn Thipha CVVm , cap thipha CVVm , Dây đơn cứng Thipha VC , Dây đơn mền Thipha VCm , day don cung VC , day don mem VCm , VC-Cu/PVC , VCm-Cu/PVC , Dây đôi mềm Thipha , dây ovan mềm Thipha , VCmd-Cu/PVC , VCmo-Cu/PVC/PVC , day đoi mem Thipha , day ovan Thipha , Thipha cable , cáp thipha giá rẻ , cáp thipha tại Bắc Ninh
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi