Các sản phẩm cáp chống cháy Thipha FRB 4 lõi (1 lõi trung tính) (ký hiệu FRB-Cu//Mica/XLPE/Fr-PVC, lõi đồng, lớp chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC) được HML Group chúng tôi cung cấp với đầy đủ chứng chỉ chất lượng sản phẩm CO/CQ, giá cả cạnh và Chiết khấu cao nhất thị trường.
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | Kết cấu ruột dẫn | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) | |||
Dây pha | Day trung tính | |||||||||
Số sợi | ĐK sợi | Số sợi | ĐK sợi | |||||||
Cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | ||||||||||
1 | FRB 3x2.5+1x1.5 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x2.5+1x1.5 | 7 | 0.67 | 7 | 0.52 | m | 39,423 | 43,365 |
2 | FRB 3x4.0+1x2.5 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x4.0+1x2.5 | 7 | 0.85 | 7 | 0.67 | m | 55,367 | 60,904 |
3 | FRB 3x6.0+1x4.0 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x6.0+1x4.0 | 7 | 1.04 | 7 | 0.85 | m | 75,703 | 83,273 |
4 | FRB 3x10+1x6.0 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x10+1x6.0 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 109,970 | 120,967 |
5 | FRB 3x16+1x10 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x16+1x10 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 163,940 | 180,334 |
6 | FRB 3x25+1x16 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x25+1x16 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 245,986 | 270,585 |
7 | FRB 3x35+1x16 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x35+1x16 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 320,176 | 352,194 |
8 | FRB 3x35+1x25 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x35+1x25 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 343,629 | 377,992 |
9 | FRB 3x50+1x25 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x50+1x25 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 442,487 | 486,736 |
10 | FRB 3x50+1x35 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x50+1x35 | 7 | Compact | 7 | Compact | m | 467,731 | 514,504 |
11 | FRB 3x70+1x35 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x70+1x35 | 19 | Compact | 7 | Compact | m | 616,245 | 677,869 |
12 | FRB 3x70+1x50 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x70+1x50 | 19 | Compact | 7 | Compact | m | 648,619 | 713,481 |
13 | FRB 3x95+1x50 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x95+1x50 | 19 | Compact | 7 | Compact | m | 838,323 | 922,155 |
14 | FRB 3x120+1x70 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x120+1x70 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 1,065,972 | 1,172,569 |
15 | FRB 3x120+1x95 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x120+1x95 | 19 | Compact | 19 | Compact | m | 1,131,033 | 1,244,136 |
16 | FRB 3x150+1x95 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x150+1x95 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 1,346,082 | 1,480,690 |
17 | FRB 3x150+1x120 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x150+1x120 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 1,404,469 | 1,544,916 |
18 | FRB 3x185+1x95 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x185+1x95 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 1,619,206 | 1,781,127 |
19 | FRB 3x185+1x120 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x185+1x120 | 37 | Compact | 19 | Compact | m | 1,678,590 | 1,846,449 |
20 | FRB 3x240+1x120 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x240+1x120 | 61 | Compact | 19 | Compact | m | 2,094,084 | 2,303,492 |
21 | FRB 3x240+1x150 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x240+1x150 | 61 | Compact | 37 | Compact | m | 2,166,908 | 2,383,599 |
22 | FRB 3x300+1x150 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x300+1x150 | 61 | Compact | 37 | Compact | m | 2,609,849 | 2,870,834 |
23 | FRB 3x300+1x185 | 0.6/1kV | FRB -Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x300+1x185 | 61 | Compact | 37 | Compact | m | 2,701,335 | 2,971,469 |
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1, IEC 60331
Cấu trúc: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Nhận biết cáp:
Các đặc tính của cáp:
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: cap chong chay Thipha FRB , cáp chống cháy Thipha FRB , Cáp chống cháy Thipha , cáp chống cháy Thipha giá rẻ , cáp điện Thipha tại bắc ninh , cáp điện Thipha giá rẻ , Cu/MICA/XLPE/FR-PVC , FRB- Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC , cáp chống cháy FRB , cáp chống cháy Thipha 1 lõi , chống cháy Thipha 2 lõi , chống cháy Thipha 3 lõi , chống cháy Thipha 4 lõi , cáp chống cháy thipha tại hà nội
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi