Phụ kiện Tứ thông HDPE Bình Minh là một trong các sản phầm phụ kiện HDPE của Binh Minh được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007 (TCVN7305:2008). Sản phẩm có đường kính đa dạng từ D90 đến D1200 với áp suất, 6bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar. Sảm phẩm được sử dụng để nối ống với phụ kiện làm ống dẫn nước mưa & nước thải, dẫn nước sinh hoạt, dẫn trong công nghiệp
Bảng giá tham khảo Tứ thông HDPE Bình Minh
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | BỀ DẦY (mm) | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Tứ thông Gia công HDPE D90 PN8 | Ф 90 | 4.3 | 8.0 | 76,582 | 84,240 |
2 | Tứ thông Gia công HDPE D90 PN10 | Ф 90 | 5.4 | 10.0 | 92,536 | 101,790 |
3 | Tứ thông Gia công HDPE D90 PN12.5 | Ф 90 | 6.7 | 12.5 | 114,873 | 126,360 |
4 | Tứ thông Gia công HDPE D90 PN16 | Ф 90 | 8.2 | 16.0 | 139,336 | 153,270 |
5 | Tứ thông Gia công HDPE D90 PN20 | Ф 90 | 10.1 | 20.0 | 168,055 | 184,860 |
6 | Tứ thông Gia công HDPE D110 PN6 | Ф 110 | 4.2 | 6.0 | 121,255 | 133,380 |
7 | Tứ thông Gia công HDPE D110 PN8 | Ф 110 | 5.3 | 8.0 | 152,100 | 167,310 |
8 | Tứ thông Gia công HDPE D110 PN10 | Ф 110 | 6.6 | 10.0 | 185,073 | 203,580 |
9 | Tứ thông Gia công HDPE D110 PN12.5 | Ф 110 | 8.1 | 12.5 | 225,491 | 248,040 |
10 | Tứ thông Gia công HDPE D110 PN16 | Ф 110 | 10.0 | 16.0 | 271,227 | 298,350 |
11 | Tứ thông Gia công HDPE D125 PN6 | Ф 125 | 4.8 | 6.0 | 144,655 | 159,120 |
12 | Tứ thông Gia công HDPE D125 PN8 | Ф 125 | 6.0 | 8.0 | 196,773 | 216,450 |
13 | Tứ thông Gia công HDPE D125 PN10 | Ф 125 | 7.4 | 10.0 | 239,318 | 263,250 |
14 | Tứ thông Gia công HDPE D125 PN12.5 | Ф 125 | 9.2 | 12.5 | 293,564 | 322,920 |
15 | Tứ thông Gia công HDPE D125 PN16 | Ф 125 | 11.4 | 16.0 | 356,318 | 391,950 |
16 | Tứ thông Gia công HDPE D140 PN6 | Ф 140 | 5.4 | 6.0 | 202,091 | 222,300 |
17 | Tứ thông Gia công HDPE D140 PN8 | Ф 140 | 6.7 | 8.0 | 248,891 | 273,780 |
18 | Tứ thông Gia công HDPE D140 PN10 | Ф 140 | 8.3 | 10.0 | 306,327 | 336,960 |
19 | Tứ thông Gia công HDPE D140 PN12.5 | Ф 140 | 10.3 | 12.5 | 374,400 | 411,840 |
20 | Tứ thông Gia công HDPE D140 PN16 | Ф 140 | 12.7 | 16.0 | 454,173 | 499,590 |
21 | Tứ thông Gia công HDPE D40 PN6 | Ф 160 | 6.2 | 6.0 | 272,291 | 299,520 |
22 | Tứ thông Gia công HDPE D40 PN8 | Ф 160 | 7.7 | 8.0 | 331,855 | 365,040 |
23 | Tứ thông Gia công HDPE D40 PN10 | Ф 160 | 9.5 | 10.0 | 407,373 | 448,110 |
24 | Tứ thông Gia công HDPE D40 PN12.5 | Ф 160 | 11.8 | 12.5 | 498,845 | 548,730 |
25 | Tứ thông Gia công HDPE D40 PN16 | Ф 160 | 14.6 | 16.0 | 575,427 | 632,970 |
26 | Tứ thông Gia công HDPE D180 PN6 | Ф 180 | 6.9 | 6.0 | 347,809 | 382,590 |
27 | Tứ thông Gia công HDPE D180 PN8 | Ф 180 | 8.6 | 8.0 | 477,573 | 525,330 |
28 | Tứ thông Gia công HDPE D180 PN10 | Ф 180 | 10.7 | 10.0 | 585,000 | 643,500 |
29 | Tứ thông Gia công HDPE D180 PN12.5 | Ф 180 | 13.3 | 12.5 | 711,573 | 782,730 |
30 | Tứ thông Gia công HDPE D180 PN16 | Ф 180 | 16.4 | 16.0 | 865,800 | 952,380 |
31 | Tứ thông Gia công HDPE D200 PN6 | Ф 200 | 7.7 | 6.0 | 543,518 | 597,870 |
32 | Tứ thông Gia công HDPE D200 PN8 | Ф 200 | 9.6 | 8.0 | 671,155 | 738,270 |
33 | Tứ thông Gia công HDPE D200 PN10 | Ф 200 | 11.9 | 10.0 | 822,191 | 904,410 |
34 | Tứ thông Gia công HDPE D200 PN12.5 | Ф 200 | 14.7 | 12.5 | 1,001,945 | 1,102,140 |
35 | Tứ thông Gia công HDPE D200 PN16 | Ф 200 | 18.2 | 16.0 | 1,222,118 | 1,344,330 |
36 | Tứ thông Gia công HDPE D225 PN6 | Ф 225 | 8.6 | 6.0 | 702,500 | 772,750 |
37 | Tứ thông Gia công HDPE D225 PN8 | Ф 225 | 10.8 | 8.0 | 870,500 | 957,550 |
38 | Tứ thông Gia công HDPE D225 PN10 | Ф 225 | 13.4 | 10.0 | 1,070,000 | 1,177,000 |
39 | Tứ thông Gia công HDPE D225 PN12.5 | Ф 225 | 16.6 | 12.5 | 1,304,200 | 1,434,620 |
40 | Tứ thông Gia công HDPE D225 PN16 | Ф 225 | 20.5 | 16.0 | 1,582,800 | 1,741,080 |
41 | Tứ thông Gia công HDPE D250 PN6 | Ф 250 | 9.6 | 6.0 | 1,056,191 | 1,161,810 |
42 | Tứ thông Gia công HDPE D250 PN8 | Ф 250 | 11.9 | 8.0 | 1,229,564 | 1,352,520 |
43 | Tứ thông Gia công HDPE D250 PN10 | Ф 250 | 14.8 | 10.0 | 1,539,082 | 1,692,990 |
44 | Tứ thông Gia công HDPE D250 PN12.5 | Ф 250 | 18.4 | 12.5 | 1,887,955 | 2,076,750 |
45 | Tứ thông Gia công HDPE D250 PN16 | Ф 250 | 22.7 | 16.0 | 2,349,573 | 2,584,530 |
46 | Tứ thông Gia công HDPE D280 PN6 | Ф 280 | 10.7 | 6.0 | 1,321,036 | 1,453,140 |
47 | Tứ thông Gia công HDPE D280 PN8 | Ф 280 | 13.4 | 8.0 | 1,623,109 | 1,785,420 |
48 | Tứ thông Gia công HDPE D280 PN10 | Ф 280 | 16.6 | 10.0 | 2,034,736 | 2,238,210 |
49 | Tứ thông Gia công HDPE D280 PN12.5 | Ф 280 | 20.6 | 12.5 | 2,442,109 | 2,686,320 |
50 | Tứ thông Gia công HDPE D280 PN16 | Ф 280 | 25.4 | 16.0 | 2,967,545 | 3,264,300 |
51 | Tứ thông Gia công HDPE D315 PN6 | Ф 315 | 12.1 | 6.0 | 2,029,418 | 2,232,360 |
52 | Tứ thông Gia công HDPE D315 PN8 | Ф 315 | 15.0 | 8.0 | 2,479,336 | 2,727,270 |
53 | Tứ thông Gia công HDPE D315 PN10 | Ф 315 | 18.7 | 10.0 | 3,078,164 | 3,385,980 |
54 | Tứ thông Gia công HDPE D315 PN12.5 | Ф 315 | 23.2 | 12.5 | 3,731,236 | 4,104,360 |
55 | Tứ thông Gia công HDPE D315 PN16 | Ф 315 | 28.6 | 16.0 | 4,481,100 | 4,929,210 |
56 | Tứ thông Gia công HDPE D355 PN6 | Ф 355 | 13.6 | 6.0 | 2,648,455 | 2,913,300 |
57 | Tứ thông Gia công HDPE D355 PN8 | Ф 355 | 16.9 | 8.0 | 3,260,045 | 3,586,050 |
58 | Tứ thông Gia công HDPE D355 PN10 | Ф 355 | 21.1 | 10.0 | 4,033,309 | 4,436,640 |
59 | Tứ thông Gia công HDPE D355 PN12.5 | Ф 355 | 26.1 | 12.5 | 4,924,636 | 5,417,100 |
60 | Tứ thông Gia công HDPE D355 PN16 | Ф 355 | 32.2 | 16.0 | 5,978,700 | 6,576,570 |
61 | Tứ thông Gia công HDPE D400 PN6 | Ф 400 | 15.3 | 6.0 | 3,428,100 | 3,770,910 |
62 | Tứ thông Gia công HDPE D400 PN8 | Ф 400 | 19.1 | 8.0 | 4,243,909 | 4,668,300 |
63 | Tứ thông Gia công HDPE D400 PN10 | Ф 400 | 23.7 | 10.0 | 5,205,436 | 5,725,980 |
64 | Tứ thông Gia công HDPE D400 PN12.5 | Ф 400 | 29.4 | 12.5 | 6,376,500 | 7,014,150 |
65 | Tứ thông Gia công HDPE D400 PN16 | Ф 400 | 36.3 | 16.0 | 7,760,291 | 8,536,320 |
66 | Tứ thông Gia công HDPE D450 PN6 | Ф 450 | 17.2 | 6.0 | 4,431,109 | 4,874,220 |
67 | Tứ thông Gia công HDPE D450 PN8 | Ф 450 | 21.5 | 8.0 | 5,490,491 | 6,039,540 |
68 | Tứ thông Gia công HDPE D450 PN10 | Ф 450 | 26.7 | 10.0 | 6,748,773 | 7,423,650 |
69 | Tứ thông Gia công HDPE D450 PN12.5 | Ф 450 | 33.1 | 12.5 | 8,275,091 | 9,102,600 |
70 | Tứ thông Gia công HDPE D450 PN16 | Ф 450 | 40.9 | 16.0 | 10,064,127 | 11,070,540 |
71 | Tứ thông Gia công HDPE D500 PN6 | Ф 500 | 19.1 | 6.0 | 6,158,455 | 6,774,300 |
72 | Tứ thông Gia công HDPE D500 PN8 | Ф 500 | 23.9 | 8.0 | 7,398,655 | 8,138,520 |
73 | Tứ thông Gia công HDPE D500 PN10 | Ф 500 | 29.7 | 10.0 | 9,189,818 | 10,108,800 |
74 | Tứ thông Gia công HDPE D500 PN12.5 | Ф 500 | 36.8 | 12.5 | 11,257,527 | 12,383,280 |
75 | Tứ thông Gia công HDPE D500 PN16 | Ф 500 | 45.4 | 16.0 | 13,269,927 | 14,596,920 |
76 | Tứ thông Gia công HDPE D560 PN6 | Ф 560 | 21.4 | 6.0 | 7,345,473 | 8,080,020 |
77 | Tứ thông Gia công HDPE D560 PN8 | Ф 560 | 26.7 | 8.0 | 9,077,073 | 9,984,780 |
78 | Tứ thông Gia công HDPE D560 PN10 | Ф 560 | 33.2 | 10.0 | 11,169,245 | 12,286,170 |
79 | Tứ thông Gia công HDPE D560 PN12.5 | Ф 560 | 41.2 | 12.5 | 13,667,727 | 15,034,500 |
80 | Tứ thông Gia công HDPE D560 PN16 | Ф 560 | 50.8 | 16.0 | 16,922,455 | 18,614,700 |
81 | Tứ thông Gia công HDPE D630 PN6 | Ф 630 | 24.1 | 6.0 | 8,785,636 | 9,664,200 |
82 | Tứ thông Gia công HDPE D630 PN8 | Ф 630 | 30.0 | 8.0 | 10,806,545 | 11,887,200 |
83 | Tứ thông Gia công HDPE D630 PN10 | Ф 630 | 37.4 | 10.0 | 13,308,218 | 14,639,040 |
84 | Tứ thông Gia công HDPE D630 PN12.5 | Ф 630 | 46.3 | 12.5 | 16,214,073 | 17,835,480 |
85 | Tứ thông Gia công HDPE D630 PN16 | Ф 630 | 57.2 | 16.0 | 19,486,882 | 21,435,570 |
86 | Tứ thông Gia công HDPE D710 PN6 | Ф 710 | 27.2 | 6.0 | 23,352,136 | 25,687,350 |
87 | Tứ thông Gia công HDPE D710 PN8 | Ф 710 | 33.9 | 8.0 | 28,883,045 | 31,771,350 |
88 | Tứ thông Gia công HDPE D710 PN10 | Ф 710 | 42.1 | 10.0 | 38,391,955 | 42,231,150 |
89 | Tứ thông Gia công HDPE D800 PN6 | Ф 800 | 30.6 | 6.0 | 31,653,818 | 34,819,200 |
90 | Tứ thông Gia công HDPE D800 PN8 | Ф 800 | 38.1 | 8.0 | 39,115,227 | 43,026,750 |
91 | Tứ thông Gia công HDPE D800 PN10 | Ф 800 | 47.4 | 10.0 | 48,198,682 | 53,018,550 |
92 | Tứ thông Gia công HDPE D900 PN8 | Ф 900 | 42.9 | 8.0 | 52,857,409 | 58,143,150 |
93 | Tứ thông Gia công HDPE D900 PN10 | Ф 900 | 53.3 | 10.0 | 65,062,636 | 71,568,900 |
94 | Tứ thông Gia công HDPE D1000 PN8 | Ф 1000 | 47.7 | 8.0 | 69,391,636 | 76,330,800 |
95 | Tứ thông Gia công HDPE D1000 PN10 | Ф 1000 | 59.3 | 10.0 | 85,468,500 | 94,015,350 |
96 | Tứ thông Gia công HDPE D1200 PN8 | Ф 1200 | 57.2 | 8.0 | 69,391,636 | 76,330,800 |
97 | Tứ thông Gia công HDPE D1200 PN10 | Ф 1200 | 67.9 | 10.0 | 85,468,500 | 94,015,350 |
Bảng thông số Kỹ thuật của Tứ thông HDPE Bình Minh
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi