Phụ kiện Tê giảm uPVC Hoa Sen, Tê cong uPVC Hoa Sen. Tê cong giảm uPVC Hoa Sen được sản xuất theo TVCN 6151-2:2002 và quốc tế BS 3505:1968/BS; EN1452-2:2009; AS/NZS 1477:2006, ISO 4422 : 1996 trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Châu Âu cho sản phẩm đồng nhất, chất lượng cao. Sản phẩm có kích cỡ từ D27/21 đến D160/90 (tê giảm), từ D60 đến D110 (tê cong), từ D90/60 đến D160/90 (tê cong giảm) với hai loại dày và mỏng với chất lượng cao, được sử trong hệ phân phối nước sạch, dẫn nước và tưới tiêu nông nghiệp, dẫn nước công nghiệp, hệ thoát nước thải & nước mưa
Bảng Đơn giá tham khảo Tê giảm uPVC Hoa Sen (bac chạc 90 chuyển bậc), Tê cong uPVC Hoa Sen (ba chạc 90 cong). Tê cong giảm uPVC Hoa Sen (ba chạc 90 cong giảm)
STT | HÌNH ẢNH | TÊN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | LOẠI | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
TÊ GIẢM uPVC HOA SEN (BA CHẠC 90 CHUYỂN BẬC) | ||||||
1 | Tê giảm uPVC D27/21 | Φ 27/21 | Mỏng | 2,273 | 2,500 | |
2 | Tê giảm uPVC D34/21 | Φ 34/21 | Mỏng | 2,909 | 3,200 | |
2 | Tê giảm uPVC D34/27 | Φ 34/27 | Mỏng | 3,182 | 3,500 | |
3 | Tê giảm uPVC D42/21 | Φ 42/21 | Mỏng | 3,909 | 4,300 | |
3 | Tê giảm uPVC D42/27 | Φ 42/27 | Mỏng | 4,455 | 4,900 | |
4 | Tê giảm uPVC D42/34 | Φ 42/34 | Mỏng | 5,273 | 5,800 | |
4 | Tê giảm uPVC D48/21 | Φ 48/21 | Mỏng | 6,273 | 6,900 | |
5 | Tê giảm uPVC D48/27 | Φ 48/27 | Mỏng | 6,455 | 7,100 | |
5 | Tê giảm uPVC D48/34 | Φ 48/34 | Mỏng | 6,909 | 7,600 | |
6 | Tê giảm uPVC D48/42 | Φ 48/42 | Mỏng | 8,727 | 9,600 | |
6 | Tê giảm uPVC D60/27 | Φ 60/27 | Mỏng | 8,909 | 9,800 | |
7 | Tê giảm uPVC D60/34 | Φ 60/34 | Mỏng | 9,818 | 10,800 | |
7 | Tê giảm uPVC D60/42 | Φ 60/42 | Mỏng | 10,818 | 11,900 | |
8 | Tê giảm uPVC D60/48 | Φ 60/48 | Mỏng | 11,364 | 12,500 | |
8 | Tê giảm uPVC D75/27 | Φ 75/27 | Mỏng | 14,364 | 15,800 | |
9 | Tê giảm uPVC D75/34 | Φ 75/34 | Mỏng | 14,909 | 16,400 | |
9 | Tê giảm uPVC D75/42 | Φ 75/42 | Mỏng | 16,000 | 17,600 | |
10 | Tê giảm uPVC D75/48 | Φ 75/48 | Mỏng | 18,000 | 19,800 | |
10 | Tê giảm uPVC D75/60 | Φ 75/60 | Mỏng | 20,182 | 22,200 | |
11 | Tê giảm uPVC D90/34 | Φ 90/34 | Mỏng | 22,727 | 25,000 | |
11 | Tê giảm uPVC D90/42 | Φ 90/42 | Mỏng | 20,000 | 22,000 | |
12 | Tê giảm uPVC D90/48 | Φ 90/48 | Mỏng | 24,364 | 26,800 | |
12 | Tê giảm uPVC D90/60 | Φ 90/60 | Mỏng | 29,727 | 32,700 | |
13 | Tê giảm uPVC D90/60 | Φ 90/60 | Dày | 36,182 | 39,800 | |
13 | Tê giảm uPVC D110/48 | Φ 110/48 | Mỏng | 32,545 | 35,800 | |
14 | Tê giảm uPVC D110/60 | Φ 110/60 | Mỏng | 36,000 | 39,600 | |
14 | Tê giảm uPVC D110/60 | Φ 110/60 | Dày | 58,818 | 64,700 | |
15 | Tê giảm uPVC D110/75 | Φ 110/75 | Mỏng | 38,091 | 41,900 | |
15 | Tê giảm uPVC D110/90 | Φ 110/90 | Mỏng | 45,636 | 50,200 | |
16 | Tê giảm uPVC D125/110 | Φ 125/110 | Mỏng | 65,818 | 72,400 | |
16 | Tê giảm uPVC D140/90 | Φ 140/90 | Mỏng | 89,545 | 98,500 | |
17 | Tê giảm uPVC D140/110 | Φ 140/110 | Dày | 167,900 | 184,690 | |
17 | Tê giảm uPVC D160/90 | Φ 160/90 | Mỏng | 122,727 | 135,000 | |
TÊ CONG uPVC HOA SEN (BA CHẠC 90 CONG) | ||||||
1 | Tê cong uPVC D60 | Φ 60 | Dày | 14,364 | 15,800 | |
2 | Tê cong uPVC D90 | Φ 90 | Mỏng | 36,727 | 40,400 | |
3 | Tê cong uPVC D90 | Φ 90 | Dày | 60,091 | 66,100 | |
4 | Tê cong uPVC D110 | Φ 110 | Mỏng | 61,091 | 67,200 | |
5 | Tê cong uPVC D110 | Φ 110 | Dày | 118,727 | 130,600 | |
TÊ CONG GIẢM uPVC HOA SEN (BA CHẠC 90 CONG GIẢM) | ||||||
12 | Tê cong giảm uPVC D90/60 | Φ 90/60 | Mỏng | 33,636 | 37,000 | |
13 | Tê cong giảm uPVC D90/75 | Φ 90/75 | Mỏng | 34,727 | 38,200 | |
13 | Tê cong giảm uPVC D110/42 | Φ 110/42 | Mỏng | 36,273 | 39,900 | |
14 | Tê cong giảm uPVC D110/60 | Φ 110/60 | Mỏng | 45,364 | 49,900 | |
14 | Tê cong giảm uPVC D110/90 | Φ 110/90 | Dày | 49,545 | 54,500 | |
16 | Tê cong giảm uPVC D140/60 | Φ 140/60 | Dày | 65,091 | 71,600 | |
16 | Tê cong giảm uPVC D140/90 | Φ 140/90 | Dày | 75,636 | 83,200 | |
17 | Tê cong giảm uPVC D140/110 | Φ 140/110 | Mỏng | 90,727 | 99,800 | |
17 | Tê cong giảm uPVC D160/60 | Φ 160/60 | Dày | 98,364 | 108,200 | |
17 | Tê cong giảm uPVC D160/90 | Φ 160/90 | Dày | 121,000 | 133,100 | |
17 | Tê cong giảm uPVC D160/110 | Φ 160/90 | Mỏng | 128,545 | 141,400 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Tê giảm uPVC Hoa Sen (bac chạc 90 chuyển bậc), Tê cong uPVC Hoa Sen (ba chạc 90 cong). Tê cong giảm uPVC Hoa Sen (ba chạc 90 cong giảm)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Tags: Tê giảm uPVC Hoa sen , ba chạc 90 giảm upvc , ba chạc 90 giảm upvc Hoa sen , Tê giảm uPVC Hoa sen tại bắc ninh , Tê giảm uPVC Hoa sen giá rẻ , Tê cong uPVC Hoa sen , ba chạc cong 90 upvc , ba chạc cong 90 upvc Hoa sen , Tê cong uPVC Hoa sen tại bắc ninh , Tê cong uPVC Hoa sen giá rẻ , Tê cong giảm uPVC Hoa sen , Ba chạc cong giảm upvc , ba chạc cong giảm upvc Hoa sen , Tê cong giảm uPVC Hoa sen tại bắc ninh , Tê cong giảm uPVC Hoa sen giá rẻ , phụ kiện uPVC Hoa sen
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi